CTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà (she)

12
-0.70
(-5.51%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh39,99249,54750,86247,01937,54881,16261,70263,11559,78183,62545,79846,73350,792110,52945,04943,09548,05791,54558,59150,274
2. Các khoản giảm trừ doanh thu70163914331,24768640341201375141106143110141876277346
3. Doanh thu thuần (1)-(2)39,92249,38450,85247,00537,51579,91561,01763,07559,74783,50545,78546,65750,651110,42344,90642,98547,91690,66958,31449,928
4. Giá vốn hàng bán32,70934,88342,56138,00731,57266,15651,91654,16552,90370,18739,79540,22443,24095,24836,99536,75240,35474,11348,04142,765
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,21314,5018,2918,9995,94313,7589,1018,9106,84413,3185,9906,4347,41115,1757,9116,2327,56216,55610,2737,162
6. Doanh thu hoạt động tài chính6010182368275562256369305332325331289407269275262276276262
7. Chi phí tài chính1,0771,1771,2361,6691,8141,9281,3431,1619779911,0629327543222382391318
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0681,1431,0171,6341,7971,8201,2941,1259699731,06093175432224225
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9551,2001,0371,9519422,2511,1187508479581,0001,1101,6201,3681,3448359451,6611,3481,213
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,0271,9182,3382,1422,3042,9582,1882,6162,4953,1671,8143,0623,1592,8732,1059161,3181,3751,1541,648
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,21310,3073,7623,6061,1577,1834,7084,7522,8308,5342,4391,6612,16611,0194,4934,5175,54913,7968,0464,555
12. Thu nhập khác9215174461,2431,5951,5331,2781,2791,0161,6411,0021,1931,472955897903632337473493
13. Chi phí khác235221256746538633
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)9215172101,2431,5951,5331,2781,2571,0031,0749561,1931,467917897903632331473460
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,13410,8243,9734,8492,7518,7165,9866,0093,8339,6083,3952,8543,63411,9365,3905,4206,18114,1278,5195,015
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8322,1698789995551,7561,2021,2097671,9346795917272,4331,0981,0921,2392,8331,7361,040
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8322,1698789995551,7561,2021,2097671,9346795917272,4331,0981,0921,2392,8331,7361,040
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,3028,6553,0943,8502,1966,9594,7844,8013,0667,6742,7162,2622,9079,5034,2924,3294,94211,2946,7833,975
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,3028,6553,0943,8502,1966,9594,7844,8013,0667,6742,7162,2622,9079,5034,2924,3294,94211,2946,7833,975

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |