Tổng Công ty May 10 - CTCP (m10)

21.50
1
(4.88%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,720,3071,788,6371,751,2721,755,8261,599,1361,731,4841,814,4581,796,3261,519,9591,496,9241,535,4211,462,5921,231,8001,195,8771,249,9401,469,9521,207,4901,165,4681,083,6501,201,117
I. Tiền và các khoản tương đương tiền218,076152,062252,408126,225246,142285,029347,66325,27942,21638,11649,09923,20038,78661,863104,31127,743132,38872,16944,99635,938
1. Tiền215,873101,187248,031122,369242,342278,929343,88320,13537,59835,70848,39723,00038,78661,054102,01126,24398,13872,16944,99635,938
2. Các khoản tương đương tiền2,20250,8754,3773,8573,8006,1003,7805,1434,6182,4087022008082,3001,50034,250
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn282,000302,163260,748254,085202,000102,00050,00035,00065,00065,00065,00095,00095,000116,138116,138
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn282,000302,163260,748254,085202,000102,00050,00035,00065,00065,00065,00095,00095,000116,138116,138
III. Các khoản phải thu ngắn hạn563,155537,763529,500505,304349,002451,666579,431689,566486,624514,208679,508471,534481,285301,097427,043503,877383,995379,162321,458439,522
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng518,501505,379487,211477,833296,715407,215524,212593,568394,550471,300596,009408,051414,203254,660380,269451,904330,945345,528276,805387,859
2. Trả trước cho người bán24,2825,62510,1096,89812,6306,33332,87121,66119,17923,89848,80629,01527,68512,64613,21317,21213,7588,91713,57119,222
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn50,00050,0008,6008,6008,6008,6008,6008,6008,600
6. Phải thu ngắn hạn khác20,37226,75932,18020,57439,65738,11822,61227,83723,90320,29927,09926,87431,80326,19738,70739,90633,63827,66433,75135,110
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-264-3,500-1,008-1,288-1,006-1,006-1,006-1,006-13,745-13,745-2,947-2,947-2,669-2,669
IV. Tổng hàng tồn kho613,344746,548655,697815,061723,543818,707750,5631,001,425903,880849,509694,580866,564596,278723,289552,028770,768661,196697,117686,232695,331
1. Hàng tồn kho620,547753,751662,273821,638730,119825,284758,6531,008,678918,660863,484703,377875,362618,439745,450610,526866,677664,747700,668689,459698,558
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-7,203-7,203-6,576-6,576-6,576-6,576-8,090-7,254-14,780-13,975-8,797-8,797-22,161-22,161-58,498-95,910-3,551-3,551-3,226-3,226
V. Tài sản ngắn hạn khác43,73350,10152,91955,15078,44874,08186,80080,05752,23830,09147,23436,29520,45214,63050,42051,42729,91117,02030,96430,326
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,8725,7885,5694,5704,7575,4546,3035,4253,7075,8085,8913,6714,0762,4022,6362,9463,2982,3942,7122,834
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ38,74741,81847,35050,58073,69168,39380,49774,63248,53124,22341,34332,62416,37512,22747,78348,48126,61314,32228,25227,038
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1142,49523359303454
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn483,378501,049510,666543,221543,933562,577524,306488,455474,194423,725377,302360,386374,062389,138403,133419,698416,577427,120437,548439,805
I. Các khoản phải thu dài hạn8,8268,0968,98627,2978,5468,26927,70026,63426,10526,44727,00526,04825,96825,58325,77324,56424,59824,21827,58327,221
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8,8268,0968,98627,2978,5468,26927,70026,63426,10526,44727,00526,04825,96825,58325,77324,56424,59824,21827,58327,221
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định434,442450,385460,695471,179488,095501,817451,687419,235338,882301,363278,890259,281272,719288,611304,117322,979315,537332,844336,044335,891
1. Tài sản cố định hữu hình432,664448,168458,982468,636484,715497,600447,124414,325333,626295,760272,940252,985266,061281,531296,615315,631307,794324,601326,244330,461
2. Tài sản cố định thuê tài chính109133
3. Tài sản cố định vô hình1,7772,2171,7132,5423,3804,2174,5634,9105,2565,6035,9496,2966,6587,0807,5027,3477,7448,2439,6915,296
III. Bất động sản đầu tư46,365
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế46,365
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,9581,3681,04191183458138851384,50471,25847,25749,57547,74146,34044,69444,10839,94944,38345,436
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,9581,3681,04191183458138851384,50471,25847,25749,57547,74146,34044,69444,10839,94944,38345,436
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác37,15341,19939,94443,83446,45851,91044,53042,07324,70324,65724,15025,48227,63528,60428,54928,04830,07730,10929,53831,257
1. Chi phí trả trước dài hạn37,15341,19939,94443,83446,45851,91044,53042,07324,70324,65724,15025,48227,63528,60428,54928,04830,07730,10929,53831,257
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,203,6852,289,6862,261,9392,299,0472,143,0692,294,0612,338,7632,284,7811,994,1521,920,6491,912,7231,822,9781,605,8621,585,0161,653,0731,889,6501,624,0681,592,5881,521,1991,640,922
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,671,3311,755,2131,774,0981,842,7651,629,6141,803,8741,897,2981,868,2631,555,9551,503,3801,523,2971,449,4361,191,8871,189,8261,281,6421,527,3261,222,3231,201,5531,146,2431,284,306
I. Nợ ngắn hạn1,509,3581,599,3711,583,7821,652,0761,405,9771,607,1221,693,9461,703,6711,376,8181,393,0181,373,8321,350,1671,057,7641,064,2111,106,5901,342,7691,050,4481,040,552947,3031,087,185
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn633,220566,938523,391541,020572,999538,422614,447597,150474,598340,003584,464596,036384,985216,153273,283394,010400,828335,201376,216526,546
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn467,694569,466576,319664,196451,846599,252581,822732,971631,134681,518459,653437,386411,712471,025422,165611,761492,260465,490378,096385,471
4. Người mua trả tiền trước14,91613,68437,31440,64634,85931,30047,11840,16322,22531,38225,71136,22323,07821,25731,48134,90119,82329,12829,17636,340
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,4589,64633,80022,96012,27314,60931,76219,42813,28913,45229,57919,9809,09917,26325,16725,36112,4779,1219,1067,075
6. Phải trả người lao động273,865349,833311,347298,985274,792367,022326,578248,983190,574281,669212,624212,171200,544310,470271,045193,75898,929182,628131,706105,202
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5651023251,3245730,0351,07121926411,44046714130736660370113
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1515126476679166305819733
11. Phải trả ngắn hạn khác33,09819,92628,2879,7358,5145,8759,34910,8987,0996,56311,8549,0436,4415,10160,44659,17717,2634,5368,7488,332
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn38,0005,2045,204
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi69,52769,76172,87273,20950,63950,64252,78752,94037,60138,47838,80221,56722,91217,72218,5278,80714,44813,88618,106
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn161,973155,841190,316190,690223,637196,752203,352164,592179,136110,362149,46499,269134,123125,615175,052184,558171,875161,001198,940197,122
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác21,59121,60023,59323,59330,43830,44724,46324,46632,25732,26832,31221,64337,25837,23937,33437,32148,00647,99258,52857,980
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn135,386129,021161,179161,179186,907159,793170,880131,800138,23069,061105,68265,83984,73483,842131,877140,791117,189105,902132,889131,191
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn11,788
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ4,9965,2205,5445,9186,2926,5118,0098,3268,6499,03311,47112,1314,5345,8416,4466,6797,1077,5237,951
B. Nguồn vốn chủ sở hữu532,354534,473487,841456,282513,454490,187441,465416,518438,198417,269389,427373,543413,975395,189371,431362,324401,745391,035374,955356,616
I. Vốn chủ sở hữu532,354534,473487,841456,282513,454490,187441,465416,518438,198417,269389,427373,543413,975395,189371,431362,324401,745391,035374,955356,616
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu317,510317,510302,400302,400302,400302,400302,400302,400302,400302,400302,400302,400302,400302,400302,400302,400302,400302,400302,400302,400
2. Thặng dư vốn cổ phần5,3825,382
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển105,097105,097105,097105,09756,03756,03756,03756,03733,53133,05533,05533,05523,19923,19923,19923,19919,82019,82019,82019,820
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối103,664105,78479,64448,084154,317131,05082,32857,381101,56681,11453,27137,38787,67668,89045,02035,91378,82568,11551,97533,635
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp702
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát702702702702702702702702702702703702702814814702702763763
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,203,6852,289,6862,261,9392,299,0472,143,0692,294,0612,338,7632,284,7811,994,1521,920,6491,912,7231,822,9781,605,8621,585,0161,653,0731,889,6501,624,0681,592,5881,521,1991,640,922
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |