Tổng Công ty May 10 - CTCP (m10)

24.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.50
24.50
24.50
24
7,900
17.3K
3.3K
7.7x
1.5x
4% # 19%
1.4
806 Bi
32 Mi
9,261
26.7 - 18.7
1,990 Bi
549 Bi
362.3%
21.63%
166 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.10 3,000 25.70 500
24.00 12,500 25.80 1,000
23.80 5,700 26.50 6,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.50 (-1.00) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 64.10 (-2.50) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 148.70 (-0.80) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 24.50 -2.20 100 100
10:10 24.20 -2.50 1,500 1,600
10:16 24.10 -2.60 100 1,700
10:24 24.10 -2.60 200 1,900
10:25 24.10 -2.60 1,700 3,600
10:36 24.10 -2.60 1,000 4,600
10:51 24 -2.70 200 4,800
11:15 24.20 -2.50 3,000 7,800
13:38 24.50 -2.20 100 7,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 3,106 (2.98) 0% 64 (0.06) 0%
2019 3,202 (3.35) 0% 0 (0.07) 0%
2021 3,356 (3.47) 0% 0 (0.08) 0%
2022 3,800 (4.55) 0% 0 (0.12) 0%
2023 4,200 (0.88) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,361,526892,5031,099,7891,104,0564,139,7384,548,7043,467,7203,453,9253,351,2582,980,3183,028,5552,923,6792,712,7562,344,629
Tổng lợi nhuận trước thuế38,80226,63736,02830,340123,433150,24691,56881,37282,09266,35862,51161,54659,46451,558
Lợi nhuận sau thuế 31,89616,42129,63126,140103,214123,84075,95466,16368,42755,72652,49051,94848,55945,212
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,89616,42129,63126,140103,214123,84075,84265,90967,94955,32752,05251,43947,79744,516
Tổng tài sản2,539,6592,504,2182,203,6852,289,6862,289,6862,296,7581,929,3181,588,7661,588,0211,569,4921,364,5291,274,4081,031,441812,435
Tổng nợ1,990,3231,986,7771,671,3311,755,2131,755,2131,806,5621,513,7201,193,5771,196,9521,194,869995,3961,047,634819,086628,766
Vốn chủ sở hữu549,336517,441532,354534,473534,473490,197415,598395,189391,069374,623369,133226,774212,355183,669


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |