Tổng Công ty May 10 - CTCP (m10)

20.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.60
20.60
20.60
20.60
1,000
16.8k
3.5k
6.0 lần
5%
21%
0.4
654 tỷ
32 triệu
6,308
18.6 - 15.5
1,671 tỷ
532 tỷ
314.0%
24.16%
218 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 69.00 (-0.60) 15.3%
MCH 148.50 (1.40) 7.8%
BSR 19.30 (0.10) 4.3%
VEA 36.60 (-0.10) 3.6%
VEF 242.00 (3.90) 2.9%
FOX 79.00 (4.90) 2.7%
SSH 65.50 (-0.20) 1.8%
PGV 20.85 (0.35) 1.7%
DNH 43.00 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.10 (-0.30) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 34.00 (0.30) 1.2%
SIP 86.50 (0.70) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.60 (0.10) 1.1%
SNZ 32.70 (0.00) 0.9%
EVF 14.20 (-0.10) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.30 100 20.60 500
19.70 500 20.70 1,500
19.10 100 20.80 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 20.60 0 1,000 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 3,106 (2.98) 0% 64 (0.06) 0%
2019 3,202 (3.35) 0% 0 (0.07) 0%
2021 3,356 (3.47) 0% 0 (0.08) 0%
2022 3,800 (4.55) 0% 0 (0.12) 0%
2023 4,200 (0.88) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,099,7891,104,0561,139,0621,015,4084,139,7384,548,7043,467,7203,453,9253,351,2582,980,3183,028,5552,923,6792,712,7562,344,629
Tổng lợi nhuận trước thuế36,02830,34038,49926,647123,433150,24691,56881,37282,09266,35862,51161,54659,46451,558
Lợi nhuận sau thuế 29,63126,14031,55922,257103,214123,84075,95466,16368,42755,72652,49051,94848,55945,212
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,63126,14031,55922,257103,214123,84075,84265,90967,94955,32752,05251,43947,79744,516
Tổng tài sản2,203,6852,289,6862,261,9392,299,0472,289,6862,296,7581,929,3181,588,7661,588,0211,569,4921,364,5291,274,4081,031,441812,435
Tổng nợ1,671,3311,755,2131,774,0981,842,7651,755,2131,806,5621,513,7201,193,5771,196,9521,194,869995,3961,047,634819,086628,766
Vốn chủ sở hữu532,354534,473487,841456,282534,473490,197415,598395,189391,069374,623369,133226,774212,355183,669


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |