CTCP Hàng tiêu dùng Masan (mch)

205
10.10
(5.18%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
194.90
195
205
195
99,300
38.6K
10.1K
20.3x
5.3x
18% # 26%
1.1
149,247 Bi
728 Mi
88,370
219.3 - 71
12,119 Bi
28,092 Bi
43.1%
69.86%
5,319 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
204.80 100 205.00 4,000
203.00 6,200 205.50 4,100
198.10 200 206.00 3,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
34,805 58,123

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
#LARGE CAPITAL - ^LARGECAP     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 87.30 (0.00) 12.0%
BID 46.25 (0.25) 6.4%
ACV 115.10 (4.70) 6.0%
VGI 72.70 (-0.10) 5.5%
FPT 128.00 (3.00) 4.5%
GAS 77.20 (0.40) 4.3%
HPG 27.45 (0.10) 4.3%
CTG 32.05 (0.50) 4.2%
VHM 37.75 (-0.05) 4.0%
VIC 41.60 (0.00) 3.9%
VPB 18.40 (0.05) 3.6%
MCH 205.00 (10.10) 3.5%
VNM 65.80 (0.20) 3.4%
GVR 33.10 (0.10) 3.2%
MBB 24.30 (0.35) 3.1%
ACB 24.10 (0.05) 2.6%
MSN 74.00 (3.00) 2.5%
MWG 61.00 (0.00) 2.2%
TCB 22.75 (0.00) 2.0%
HDB 25.10 (0.05) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 197 2.10 2,400 2,400
10:14 197 2.10 100 2,500
10:24 196.50 1.60 400 2,900
10:35 196.50 1.60 500 3,400
10:46 196.50 1.60 1,000 4,400
10:47 196.50 1.60 100 4,500
10:53 196.40 1.50 200 4,700
10:56 196.50 1.60 900 5,600
10:59 196.50 1.60 100 5,700
11:10 196.50 1.60 1,000 6,700
11:14 196.40 1.50 100 6,800
11:25 196.50 1.60 200 7,000
11:30 196.50 1.60 300 7,300
13:10 196.50 1.60 900 8,200
13:14 196.50 1.60 100 8,300
13:22 197 2.10 2,400 10,700
13:23 197.20 2.30 1,000 11,700
13:25 197 2.10 1,000 12,700
13:26 197 2.10 1,100 13,800
13:27 197 2.10 900 14,700
13:30 197 2.10 300 15,000
13:33 197 2.10 300 15,300
13:37 196.90 2 200 15,500
13:47 196.50 1.60 500 16,000
13:49 197.20 2.30 1,000 17,000
13:55 197 2.10 600 17,600
13:57 197.50 2.60 2,500 20,100
13:58 197.50 2.60 400 20,500
13:59 198 3.10 700 21,200
14:10 203 8.10 48,500 69,700
14:11 204 9.10 100 69,800
14:12 205 10.10 700 70,500
14:13 205 10.10 300 70,800
14:14 205 10.10 100 70,900
14:16 203 8.10 300 71,200
14:17 203 8.10 200 71,400
14:18 203 8.10 1,000 72,400
14:22 203 8.10 600 73,000
14:23 203.50 8.60 200 73,200
14:24 203 8.10 2,400 75,600
14:25 203 8.10 800 76,400
14:26 199.20 4.30 4,000 80,400
14:27 199 4.10 3,600 84,000
14:28 195 0.10 1,400 85,400
14:54 201 6.10 100 85,500
14:59 203 8.10 3,600 89,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (13.42) 0% 2,680 (2.25) 0%
2018 0 (17.29) 0% 3,250 (3.40) 0%
2019 0 (19.11) 0% 4,125 (4.06) 0%
2020 23,000 (23.99) 0% 4,600 (4.60) 0%
2021 27,000 (28.10) 0% 5 (5.53) 111%
2022 34,000 (27.18) 0% 5,500 (5.53) 0%
2023 28,500 (0) 0% 5,600 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,638,3818,536,1017,292,9636,509,68328,395,71427,178,34828,098,88523,988,05919,112,34817,290,25413,422,92713,971,50213,395,19313,328,463
Tổng lợi nhuận trước thuế1,887,2772,615,9932,061,1571,850,2848,098,8476,243,3616,410,5665,391,0284,491,7793,894,4052,621,9683,162,8533,426,5434,154,074
Lợi nhuận sau thuế 1,669,3532,306,1431,840,0711,660,1487,194,1705,532,8075,526,1774,597,5714,061,6783,397,4792,245,9982,791,1122,900,7183,424,926
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,645,1812,274,6801,809,9941,623,3767,085,1645,451,1195,442,1354,520,2994,026,4913,367,0892,131,8482,679,3832,822,3403,267,260
Tổng tài sản40,211,58240,552,68937,772,27337,766,26440,552,68933,516,64330,204,15025,533,40720,469,60717,052,80517,645,05717,377,82617,590,64723,956,604
Tổng nợ12,119,48814,177,13013,663,84012,273,49014,177,13011,070,99813,198,45611,250,4228,062,6406,171,5936,313,2295,449,3884,775,20011,064,869
Vốn chủ sở hữu28,092,09426,375,55924,108,43325,492,77326,375,55922,445,64517,005,69414,282,98512,406,96710,881,21211,331,82711,928,43812,815,44712,891,735


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |