CTCP Hàng tiêu dùng Masan (mch)

217
-4.40
(-1.99%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
221.40
221.40
221.40
217
32,600
21.8K
10.6K
20.9x
10.2x
17% # 49%
1.4
162,279 Bi
728 Mi
102,470
223.1 - 70.3
29,906 Bi
15,845 Bi
188.8%
34.63%
6,517 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
217.00 1,100 219.90 5,000
216.90 100 220.00 1,400
216.50 100 220.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,200 7,500

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
#LARGE CAPITAL - ^LARGECAP     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 90.50 (0.20) 12.3%
ACV 120.00 (1.20) 6.4%
BID 45.35 (0.35) 6.3%
VGI 82.30 (5.50) 5.8%
FPT 133.00 (0.60) 4.7%
VHM 43.30 (0.00) 4.6%
CTG 35.00 (1.00) 4.5%
HPG 25.85 (0.25) 4.0%
MCH 217.00 (-4.40) 4.0%
TCB 23.20 (0.35) 3.9%
GAS 68.20 (0.60) 3.8%
VIC 40.35 (0.00) 3.8%
VPB 19.20 (0.50) 3.6%
VNM 63.90 (0.30) 3.3%
MBB 24.00 (0.45) 3.0%
GVR 31.20 (0.40) 3.0%
ACB 24.85 (0.35) 2.7%
MSN 71.30 (1.00) 2.5%
MWG 58.70 (1.90) 2.0%
HDB 24.80 (0.15) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:24 221.40 0.30 200 200
11:10 219.80 -1.30 300 500
13:10 219.50 -1.60 1,400 1,900
13:11 219.50 -1.60 100 2,000
13:16 219 -2.10 100 2,100
13:17 218.90 -2.20 200 2,300
13:18 218.90 -2.20 100 2,400
13:21 219 -2.10 500 2,900
13:26 219 -2.10 400 3,300
13:27 219 -2.10 900 4,200
13:29 219 -2.10 100 4,300
13:34 219.10 -2 100 4,400
13:38 219 -2.10 300 4,700
13:42 219 -2.10 900 5,600
13:48 218.90 -2.20 700 6,300
13:52 218.90 -2.20 1,100 7,400
13:53 218.50 -2.60 300 7,700
13:55 218.50 -2.60 100 7,800
13:56 218.30 -2.80 200 8,000
13:58 218.50 -2.60 100 8,100
14:10 218 -3.10 6,800 14,900
14:11 218 -3.10 100 15,000
14:20 217.50 -3.60 2,000 17,000
14:21 217.50 -3.60 200 17,200
14:22 217.50 -3.60 2,000 19,200
14:28 218 -3.10 100 19,300
14:29 218.50 -2.60 200 19,500
14:30 218.50 -2.60 200 19,700
14:39 218 -3.10 200 19,900
14:42 217.80 -3.30 100 20,000
14:43 218.80 -2.30 8,000 28,000
14:45 218.60 -2.50 800 28,800
14:48 218.50 -2.60 100 28,900
14:49 218.50 -2.60 300 29,200
14:52 218.50 -2.60 100 29,300
14:54 218.50 -2.60 200 29,500
14:57 217.20 -3.90 100 29,600
14:58 217.20 -3.90 1,000 30,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (13.42) 0% 2,680 (2.25) 0%
2018 0 (17.29) 0% 3,250 (3.40) 0%
2019 0 (19.11) 0% 4,125 (4.06) 0%
2020 23,000 (23.99) 0% 4,600 (4.60) 0%
2021 27,000 (28.10) 0% 5 (5.53) 111%
2022 34,000 (27.18) 0% 5,500 (5.53) 0%
2023 28,500 (0) 0% 5,600 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,054,6727,448,1566,638,3818,536,10128,395,71427,178,34828,098,88523,988,05919,112,34817,290,25413,422,92713,971,50213,395,19313,328,463
Tổng lợi nhuận trước thuế2,376,9312,035,4311,887,2772,615,9938,098,8476,243,3616,410,5665,391,0284,491,7793,894,4052,621,9683,162,8533,426,5434,154,074
Lợi nhuận sau thuế 2,094,4301,788,8821,669,3532,306,1437,194,1705,532,8075,526,1774,597,5714,061,6783,397,4792,245,9982,791,1122,900,7183,424,926
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,072,2981,756,5851,645,1812,274,6807,085,1645,451,1195,442,1354,520,2994,026,4913,367,0892,131,8482,679,3832,822,3403,267,260
Tổng tài sản45,751,10941,823,52840,211,58240,552,68940,552,68933,516,64330,204,15025,533,40720,469,60717,052,80517,645,05717,377,82617,590,64723,956,604
Tổng nợ29,906,49411,941,50112,119,48814,177,13014,177,13011,070,99813,198,45611,250,4228,062,6406,171,5936,313,2295,449,3884,775,20011,064,869
Vốn chủ sở hữu15,844,61429,882,02628,092,09426,375,55926,375,55922,445,64517,005,69414,282,98512,406,96710,881,21211,331,82711,928,43812,815,44712,891,735


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |