CTCP Hàng tiêu dùng Masan (mch)

224.10
0.40
(0.18%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
223.70
222
225
222
12,800
21.8K
10.6K
20.9x
10.2x
17% # 49%
1.5
161,624 Bi
728 Mi
106,480
260 - 79
29,906 Bi
15,845 Bi
188.8%
34.63%
6,517 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
223.70 100 224.70 100
223.60 100 224.80 2,000
223.50 800 224.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
6,500 500

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
#LARGE CAPITAL - ^LARGECAP     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 92.50 (-0.20) 12.0%
BID 39.35 (-0.05) 6.3%
VGI 88.00 (2.70) 6.1%
ACV 121.60 (2.30) 6.0%
FPT 149.00 (2.50) 4.9%
CTG 36.90 (0.10) 4.6%
VHM 40.00 (0.00) 4.0%
HPG 26.45 (0.15) 3.9%
TCB 24.25 (0.40) 3.9%
MCH 224.10 (0.40) 3.7%
GAS 66.80 (-0.10) 3.6%
VIC 40.45 (0.00) 3.6%
VPB 18.40 (0.00) 3.4%
MBB 21.40 (0.00) 3.0%
VNM 62.00 (0.10) 3.0%
GVR 28.75 (0.30) 2.6%
ACB 24.95 (0.10) 2.6%
MSN 65.90 (-0.40) 2.2%
MWG 57.30 (-0.50) 2.0%
MVN 74.00 (6.60) 1.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 222 -2.70 100 100
09:46 222 -2.70 100 200
10:10 223.70 -1 1,900 2,100
10:15 223.90 -0.80 100 2,200
10:29 223.90 -0.80 100 2,300
10:36 225 0.30 100 2,400
10:40 225 0.30 100 2,500
10:48 225 0.30 300 2,800
10:49 224.10 -0.60 100 2,900
11:10 224 -0.70 600 3,500
11:12 224 -0.70 500 4,000
11:15 224 -0.70 100 4,100
11:17 224.10 -0.60 300 4,400
11:19 224.20 -0.50 200 4,600
11:22 224.30 -0.40 200 4,800
11:31 224.20 -0.50 100 4,900
13:10 224.30 -0.40 100 5,000
13:11 224.30 -0.40 300 5,300
13:12 224 -0.70 600 5,900
13:14 224.40 -0.30 1,100 7,000
13:15 224.50 -0.20 100 7,100
13:21 224.20 -0.50 100 7,200
13:29 224 -0.70 100 7,300
13:30 223.90 -0.80 400 7,700
13:34 224 -0.70 1,000 8,700
13:38 223.30 -1.40 100 8,800
13:42 223.30 -1.40 500 9,300
13:43 224.10 -0.60 1,300 10,600
13:54 224 -0.70 200 10,800
14:15 223.50 -1.20 1,800 12,600
14:25 224.10 -0.60 100 12,700
14:29 224.10 -0.60 100 12,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (13.42) 0% 2,680 (2.25) 0%
2018 0 (17.29) 0% 3,250 (3.40) 0%
2019 0 (19.11) 0% 4,125 (4.06) 0%
2020 23,000 (23.99) 0% 4,600 (4.60) 0%
2021 27,000 (28.10) 0% 5 (5.53) 111%
2022 34,000 (27.18) 0% 5,500 (5.53) 0%
2023 28,500 (0) 0% 5,600 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,054,6727,448,1566,638,3818,536,10128,395,71427,178,34828,098,88523,988,05919,112,34817,290,25413,422,92713,971,50213,395,19313,328,463
Tổng lợi nhuận trước thuế2,376,9312,035,4311,887,2772,615,9938,098,8476,243,3616,410,5665,391,0284,491,7793,894,4052,621,9683,162,8533,426,5434,154,074
Lợi nhuận sau thuế 2,094,4301,788,8821,669,3532,306,1437,194,1705,532,8075,526,1774,597,5714,061,6783,397,4792,245,9982,791,1122,900,7183,424,926
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,072,2981,756,5851,645,1812,274,6807,085,1645,451,1195,442,1354,520,2994,026,4913,367,0892,131,8482,679,3832,822,3403,267,260
Tổng tài sản45,751,10941,823,52840,211,58240,552,68940,552,68933,516,64330,204,15025,533,40720,469,60717,052,80517,645,05717,377,82617,590,64723,956,604
Tổng nợ29,906,49411,941,50112,119,48814,177,13014,177,13011,070,99813,198,45611,250,4228,062,6406,171,5936,313,2295,449,3884,775,20011,064,869
Vốn chủ sở hữu15,844,61429,882,02628,092,09426,375,55926,375,55922,445,64517,005,69414,282,98512,406,96710,881,21211,331,82711,928,43812,815,44712,891,735


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |