Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP (mvn)

17.30
0.50
(2.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.80
16.80
17.50
16.80
2,000
12.8k
1.0k
17.3 lần
4%
8%
1.0
20,170 tỷ
1,201 triệu
2,199
23 - 11.4
12,148 tỷ
15,359 tỷ
79.2%
55.81%
2,749 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
#LARGE CAPITAL - ^LARGECAP     (50 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 92.50 (-0.50) 11.3%
BID 49.50 (-0.30) 6.2%
ACV 99.80 (2.80) 4.7%
VGI 67.60 (-2.00) 4.6%
VHM 40.95 (0.05) 3.9%
CTG 32.90 (0.30) 3.8%
HPG 30.45 (-0.25) 3.8%
GAS 76.10 (-1.30) 3.8%
VIC 45.40 (0.00) 3.8%
TCB 48.45 (0.25) 3.7%
FPT 130.30 (-0.70) 3.6%
VPB 18.75 (0.20) 3.3%
VNM 66.60 (-1.30) 3.1%
GVR 31.75 (0.05) 2.7%
MBB 22.65 (0.10) 2.6%
ACB 27.60 (0.05) 2.3%
MCH 147.60 (0.50) 2.3%
MSN 71.40 (-0.90) 2.2%
MWG 58.90 (-0.20) 1.9%
SAB 57.60 (-1.30) 1.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.30 100 17.50 100
17.20 1,000 17.70 600
16.60 100 17.80 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 16.80 0.10 300 300
13:22 17.50 0.80 200 500
13:52 17.50 0.80 100 600
14:39 17.50 0.80 1,200 1,800
14:40 17.30 0.60 100 1,900
14:50 17.30 0.60 100 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 13,638.51 (12.39) 0% 80.51 (0.30) 0%
2019 12,714.52 (11.08) 0% 536.17 (0.42) 0%
2020 13,423.24 (9.98) 0% 775.95 (0.21) 0%
2021 10,828 (13.27) 0% 0 (3.19) 0%
2022 12,511 (14.35) 0% 0 (2.58) 0%
2023 13,354 (2.85) 0% 0 (0.40) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV3,398,4263,232,1643,338,7272,849,42312,820,16614,343,68613,269,4629,983,94211,079,40412,386,08213,572,68814,647,539
Tổng lợi nhuận trước thuế532,062468,256628,754485,1132,126,0143,055,3303,640,019499,549687,207548,971969,466236,380
Lợi nhuận sau thuế 418,506370,258504,307396,5531,701,8192,540,4783,188,967208,834419,144295,603748,33533,189
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ264,140267,578360,739259,5731,162,3131,834,8502,191,447-45,29782,13454,248592,99194,860
Tổng tài sản27,507,86227,580,10927,297,03326,978,67227,537,46426,946,48626,253,39224,482,91925,695,49126,358,36428,137,72930,403,710
Tổng nợ12,148,40412,526,34012,584,69212,506,49012,168,96012,861,11714,810,19315,057,05115,634,79517,231,30720,169,04423,980,688
Vốn chủ sở hữu15,359,45815,053,76914,712,34114,472,18215,368,50414,085,36811,443,1999,425,86810,060,6969,127,0577,968,6856,423,022


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |