Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP (mvn)

42.90
-1.20
(-2.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
44.10
44.10
44.40
40
23,300
14.1K
1.7K
26.3x
3.1x
7% # 12%
3.6
52,106 Bi
1,201 Mi
13,912
71.5 - 15.8
12,547 Bi
16,971 Bi
73.9%
57.49%
4,671 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
42.80 1,400 43.70 300
42.20 2,500 43.80 300
41.20 1,900 44.00 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
#LARGE CAPITAL - ^LARGECAP     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 90.50 (0.20) 12.3%
ACV 120.00 (1.20) 6.4%
BID 45.35 (0.35) 6.3%
VGI 82.30 (5.50) 5.8%
FPT 133.00 (0.60) 4.7%
VHM 43.30 (0.00) 4.6%
CTG 35.00 (1.00) 4.5%
HPG 25.85 (0.25) 4.0%
MCH 217.00 (-4.40) 4.0%
TCB 23.20 (0.35) 3.9%
GAS 68.20 (0.60) 3.8%
VIC 40.35 (0.00) 3.8%
VPB 19.20 (0.50) 3.6%
VNM 63.90 (0.30) 3.3%
MBB 24.00 (0.45) 3.0%
GVR 31.20 (0.40) 3.0%
ACB 24.85 (0.35) 2.7%
MSN 71.30 (1.00) 2.5%
MWG 58.70 (1.90) 2.0%
HDB 24.80 (0.15) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 44.10 -2.10 800 800
09:36 44.10 -2.10 100 900
09:37 44.10 -2.10 100 1,000
09:38 44.10 -2.10 600 1,600
09:42 44.10 -2.10 1,200 2,800
09:44 44.10 -2.10 200 3,000
09:45 44.10 -2.10 1,800 4,800
10:10 44.40 -1.80 100 4,900
10:14 44.10 -2.10 100 5,000
10:15 44.10 -2.10 1,300 6,300
10:19 44.10 -2.10 1,000 7,300
10:47 44.10 -2.10 200 7,500
10:51 44.10 -2.10 100 7,600
11:20 44.10 -2.10 400 8,000
11:22 44.10 -2.10 100 8,100
11:24 43.20 -3 3,100 11,200
11:26 42 -4.20 400 11,600
11:27 41.50 -4.70 3,200 14,800
11:28 40 -6.20 1,100 15,900
13:10 41.10 -5.10 300 16,200
13:11 41.10 -5.10 100 16,300
13:13 41.10 -5.10 900 17,200
13:15 41.10 -5.10 100 17,300
13:16 41.10 -5.10 400 17,700
13:19 42 -4.20 200 17,900
13:20 42 -4.20 100 18,000
13:21 41.20 -5 200 18,200
13:34 42.50 -3.70 400 18,600
13:35 42.80 -3.40 600 19,200
13:36 42.90 -3.30 500 19,700
13:47 42.10 -4.10 400 20,100
13:48 42.10 -4.10 700 20,800
13:49 42.10 -4.10 100 20,900
14:10 43 -3.20 700 21,600
14:19 43.50 -2.70 200 21,800
14:41 42.80 -3.40 1,200 23,000
14:47 42.80 -3.40 200 23,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 13,638.51 (12.39) 0% 80.51 (0.30) 0%
2019 12,714.52 (11.08) 0% 536.17 (0.42) 0%
2020 13,423.24 (9.98) 0% 775.95 (0.21) 0%
2021 10,828 (13.27) 0% 0 (3.19) 0%
2022 12,511 (14.35) 0% 0 (2.58) 0%
2023 13,354 (2.85) 0% 0 (0.40) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV4,095,2564,672,8063,596,6723,398,42612,820,16614,343,68613,269,4629,983,94211,079,40412,386,08213,572,68814,647,539
Tổng lợi nhuận trước thuế731,1101,309,117576,566532,0622,126,0143,055,3303,640,019499,549687,207548,971969,466236,380
Lợi nhuận sau thuế 603,1391,136,210479,371418,5061,701,8192,540,4783,188,967208,834419,144295,603748,33533,189
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ517,732853,745342,462264,1401,162,3131,834,8502,191,447-45,29782,13454,248592,99194,860
Tổng tài sản29,518,00829,377,30527,818,33427,507,86227,537,46426,946,48626,253,39224,482,91925,695,49126,358,36428,137,72930,403,710
Tổng nợ12,547,13812,977,96312,099,38912,148,40412,168,96012,861,11714,810,19315,057,05115,634,79517,231,30720,169,04423,980,688
Vốn chủ sở hữu16,970,87116,399,34215,718,94415,359,45815,368,50414,085,36811,443,1999,425,86810,060,6969,127,0577,968,6856,423,022


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |