Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes (ssh)

67.50
0.20
(0.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
67.30
67.40
67.50
67.10
45,600
16.5K
1.0K
66.2x
4.1x
3% # 6%
0.4
25,313 Bi
375 Mi
55,882
70 - 62.7
6,106 Bi
6,202 Bi
98.5%
50.39%
91 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
67.20 100 67.50 300
67.10 600 67.60 500
67.00 200 67.70 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 67.40 0.20 800 800
09:14 67.40 0.20 900 1,700
09:20 67.30 0.10 1,500 3,200
09:23 67.30 0.10 200 3,400
09:25 67.10 -0.10 800 4,200
09:33 67.20 0 1,600 5,800
09:37 67.30 0.10 1,900 7,700
09:55 67.40 0.20 2,100 9,800
09:56 67.40 0.20 1,700 11,500
10:10 67.20 0 2,300 13,800
10:16 67.30 0.10 1,600 15,400
10:17 67.30 0.10 300 15,700
10:43 67.30 0.10 1,500 17,200
10:45 67.40 0.20 1,000 18,200
10:51 67.40 0.20 2,200 20,400
11:10 67.40 0.20 8,300 28,700
11:11 67.30 0.10 1,400 30,100
11:12 67.30 0.10 1,700 31,800
11:13 67.40 0.20 1,700 33,500
13:22 67.40 0.20 1,500 35,000
13:26 67.30 0.10 1,100 36,100
13:28 67.30 0.10 300 36,400
13:30 67.40 0.20 900 37,300
13:33 67.40 0.20 600 37,900
13:41 67.40 0.20 1,400 39,300
13:50 67.50 0.30 1,200 40,500
13:59 67.20 0 300 40,800
14:10 67.40 0.20 500 41,300
14:11 67.50 0.30 1,500 42,800
14:16 67.50 0.30 1,200 44,000
14:26 67.50 0.30 1,100 45,100
14:32 67.50 0.30 500 45,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 3,200 (0.51) 0% 450 (0.27) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV64,885623,983224,466312,7942,901,240858,3511,352,7001,507,6951,573,852
Tổng lợi nhuận trước thuế11,320294,886151,18252,1061,626,889439,191405,913289,695558,547
Lợi nhuận sau thuế 7,795235,260118,47239,5131,299,494329,261322,738227,218446,685
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,629217,351118,18036,9011,161,235310,824298,308192,928446,685
Tổng tài sản12,307,76012,448,96213,086,64013,199,44013,200,83519,326,9489,753,18110,013,2265,800,799
Tổng nợ6,105,7856,254,7837,127,7207,357,4307,360,38814,056,2897,161,8417,477,6242,869,167
Vốn chủ sở hữu6,201,9746,194,1795,958,9195,842,0095,840,4475,270,6602,591,3402,535,6022,931,631


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |