Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - CTCP (vsf)

33.90
0.20
(0.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.70
34
34
33.90
8,300
5.0k
0.1k
674 lần
0%
1%
2.2
16,850 tỷ
500 triệu
9,155
41.5 - 3.4
9,198 tỷ
2,474 tỷ
371.8%
21.20%
440 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 68.60 (-1.00) 15.3%
MCH 147.40 (0.30) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 238.00 (-0.10) 2.9%
FOX 79.00 (4.90) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.30 (-0.10) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.00 (0.20) 1.2%
MSR 14.70 (0.00) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 131.00 (1.50) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 14.00 (-0.30) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.90 100 34.00 1,500
33.80 2,300 35.50 100
33.70 2,600 35.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 34 0.30 100 100
10:11 33.90 0.20 3,700 3,800
10:12 33.90 0.20 1,200 5,000
10:13 33.90 0.20 200 5,200
10:30 33.90 0.20 600 5,800
10:32 33.90 0.20 2,500 8,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 13,826.56 (16.83) 0% 0 (-0.14) 0%
2020 11,880 (16.59) 0% 8 (-0.21) -3%
2022 8,520.56 (17.32) 0% 0 (0.02) 0%
2023 8,700.45 (4.47) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,801,5694,387,76718,670,5996,869,27923,058,36617,319,19916,564,95916,585,37416,826,54217,747,73316,281,41222,766,74626,366,629
Tổng lợi nhuận trước thuế14,73945,98446,72014,73492,34847,606-298,536-210,109-143,402-1,380,470-13,25226,543-889,883
Lợi nhuận sau thuế 10,03031,10731,5849,40662,34221,108-324,263-238,948-169,534-1,492,712-36,000-9,001-908,152
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,18719,6093,85268923,130-9,224-348,896-245,997-204,333-1,486,468-22,822-16,172-904,577
Tổng tài sản11,672,3905,606,6398,620,4238,840,4106,232,7388,527,0596,525,6606,763,8237,415,9918,891,51110,193,74511,013,01613,857,272
Tổng nợ9,198,3693,142,1736,186,9736,419,1273,768,6216,072,9664,030,7923,893,8534,277,7925,551,8485,924,6046,889,0249,780,182
Vốn chủ sở hữu2,474,0212,464,4662,433,4492,421,2842,464,1172,454,0932,494,8682,869,9703,138,2003,339,6634,269,1404,123,9924,077,090


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |