Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - CTCP (vsf)

34.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.70
34.70
34.70
33
52,100
4.9K
0.0K
832.5x
6.9x
0% # 1%
1.9
16,650 Bi
500 Mi
3,814
42.5 - 29
6,345 Bi
2,427 Bi
261.4%
27.67%
422 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.00 400 35.00 100
32.00 300 35.70 400
31.80 800 36.00 4,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:40 34.70 1.40 200 200
09:54 34.70 1.40 100 300
10:54 34.50 1.20 5,100 5,400
11:12 34 0.70 27,500 32,900
11:19 33 -0.30 14,100 47,000
14:10 33 -0.30 100 47,100
14:27 34.70 1.40 4,900 52,000
14:55 34.70 1.40 100 52,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 13,826.56 (16.83) 0% 0 (-0.14) 0%
2020 11,880 (16.59) 0% 8 (-0.21) -3%
2022 8,520.56 (17.32) 0% 0 (0.02) 0%
2023 8,700.45 (4.47) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,264,7526,448,3464,801,5694,387,76723,058,36617,319,19916,564,95916,585,37416,826,54217,747,73316,281,41222,766,74626,366,629
Tổng lợi nhuận trước thuế11,07116,61014,73945,98492,34847,606-298,536-210,109-143,402-1,380,470-13,25226,543-889,883
Lợi nhuận sau thuế 6,72110,77110,03031,10762,34221,108-324,263-238,948-169,534-1,492,712-36,000-9,001-908,152
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2331,3431,18719,60923,130-9,224-348,896-245,997-204,333-1,486,468-22,822-16,172-904,577
Tổng tài sản8,772,6119,561,36711,672,3905,606,6396,232,7388,527,0596,525,6606,763,8237,415,9918,891,51110,193,74511,013,01613,857,272
Tổng nợ6,345,2567,121,5839,198,3693,142,1733,768,6216,072,9664,030,7923,893,8534,277,7925,551,8485,924,6046,889,0249,780,182
Vốn chủ sở hữu2,427,3552,439,7852,474,0212,464,4662,464,1172,454,0932,494,8682,869,9703,138,2003,339,6634,269,1404,123,9924,077,090


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |