Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không (aic)

11.50
0.30
(2.68%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1- Thu phí bảo hiểm gốc666,582877,508556,449579,120534,175761,975629,093764,480656,719764,709404,315533,768476,154515,959428,129-1,110,194344,867354,590282,912286,307
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm6,91026,80613,8607,5398,80413,42411,86614,1435,55716,1629,57011,8223,10412,6973,794-28,2216,87810,5282,37814,797
3- Các khoản giảm trừ291,810405,756262,433232,128186,491226,751231,315212,603145,319338,723140,254217,065202,283182,237166,685-415,192130,109113,51693,56889,471
- Phí nhượng tái bảo hiểm202,456359,688276,991262,005254,193233,315187,272246,053174,594229,800150,646175,142158,755144,709128,457-326,559105,03446,81753,50947,836
- Giảm phí bảo hiểm24,356-67,328-45,886-11,881-36,702-2,729-17,696-36,574-6,111-44,340-8,852-31,804-27,495-50,271-36,11193,762-31,03912,8897,9479,260
- Hoàn phí bảo hiểm64,998113,39631,327-17,996-31,001-3,83561,7393,124-23,163153,263-1,54073,72771,02387,79974,339-182,39456,11453,81032,11232,375
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm51,11166,96666,60559,47154,57460,25753,95646,12556,27647,38945,22446,74341,26617,70325,854-63,80420,21615,95013,99314,135
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm66,84382,83167,41258,97625,33122,12515,31332,5174336181234739195-40234474019
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm499,636648,355441,894472,978436,394631,029478,913644,663573,276489,573319,035375,290318,288364,161291,288-787,429241,886267,599205,755225,788
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm222,259311,190251,967290,200254,754328,626317,184256,059143,583215,978104,947249,155145,576238,428150,653-231,345148,687113,310129,349
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm-114,817114,817
10. Các khoản giảm trừ94,971123,55598,367113,46391,172119,815161,77691,85348,20267,56441,116114,91965,631105,47255,187-79,97333,37434,55334,18042,880
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm94,971123,55598,367113,46391,172119,815161,77691,85348,20267,56441,116114,91965,631105,47255,187-79,97333,37434,55334,18042,880
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại127,287187,636153,601176,737163,583208,812155,409164,20695,381148,41463,832134,23579,946132,95695,466-266,18981,443114,13479,13086,469
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường18,277-38,160-7,429-40,993-13,75435,1011,61012,39357,45326,4063,898-23,27723,99218,517-4,208-25,76712,871-5,7828,9111,607
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm4,7455,4462,9333,2472,8885,3994,5375,3304,8735,5113,7364,4412,4683,8403,034-8,1142,4623,1832,3182,533
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm314,793468,878295,350298,722228,629428,812304,004436,225360,512402,028196,876218,551183,097225,119193,497-464,945144,354179,822110,230122,306
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc314,793468,878295,350298,722228,629428,812304,004436,225360,512402,028196,876218,551183,097225,119193,497-464,945144,354179,822110,230122,306
+ Chi hoa hồng28,73437,17323,86726,35222,15437,03539,34067,54626,63829,55819,85721,75217,01018,79114,234-38,72611,21511,9167,97411,440
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác286,058431,706271,483272,370206,476391,777264,664368,679333,875372,470177,019196,799166,087206,328179,263-426,219133,138167,907102,257110,867
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm465,102623,800444,455437,713381,345678,123465,559618,154518,219582,359268,341333,950289,503380,432287,789-765,015241,130291,357200,589212,915
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm34,53424,555-2,56135,26555,048-47,09413,35426,50955,056-92,78650,69441,34028,785-16,2713,499-22,414757-23,7585,16612,872
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp56,89369,22456,62372,53062,90859,78551,53789,13153,10590,47259,68052,90854,105129,07926,562-104,87531,62746,68837,28441,641
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính32,55463,56067,12142,17611,837119,01115,72391,73324,347189,48012,88019,61415,122164,69321,940-45,9716,833118,73634,26134,389
24. Chi hoạt động tài chính-80155189610-6418739,9506,2057,4292,544-7,6197,217-12,14211,419-1,0284,18711,40843,1643,8272,628
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính32,63463,40566,93241,56612,478118,1385,77385,52816,918186,93720,49912,39727,265153,27422,969-50,159-4,57575,57230,43531,761
26. Thu nhập hoạt động khác605517136-4631,076243381422290529195246120861300-963206357741615
27. Chi phí hoạt động khác4341,91460-6859073120204285915479116-96115652-12
28. Lợi nhuận hoạt động khác171-1,39876-395487-48836240224944418623111771284-867195301690628
29. Tổng lợi nhuận kế toán10,44517,3387,8243,9055,10510,771-32,04923,30819,1184,12311,6991,0592,0617,99519031,436-35,2505,427-9933,620
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp10,44517,3387,8243,9055,10510,771-32,04923,30819,1184,12311,6991,0592,0617,99519031,436-35,2505,427-9933,620
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp10,44517,3387,8243,9055,10510,771-32,04923,30819,1184,12311,6991,0592,0617,99519031,436-35,2505,427-9933,620
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp2,0891101,5948871,02193-6,6184,7612,8246302,011-4144141,585-640-640-619-198750
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp8,35617,2296,2303,0184,08410,678-25,43118,54716,2943,4939,6881,4741,6476,40983032,076-35,2506,046-7952,870
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ8,35617,2296,2303,0184,08410,678-25,43118,54716,2943,4939,6881,4741,6476,40983032,076-35,2506,046-7952,870

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,839,7263,741,6253,411,7373,142,1963,027,8223,018,0912,801,0902,793,4562,452,1742,654,3922,060,1512,077,6291,931,2072,522,7741,879,0891,722,7631,710,5951,625,4391,452,7371,422,680
I. Tiền229,805199,251223,501405,051754,815450,500206,334324,693304,300219,990171,389134,182139,968331,894296,634328,899182,223191,811140,189123,676
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)229,805179,251103,501155,051454,815420,500206,334324,693304,300189,990171,389134,182139,968331,894106,634133,899182,223186,81170,18993,676
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền20,000120,000250,000300,00030,00030,000190,000195,0005,00070,00030,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,106,9711,306,7311,274,680983,292498,718584,726692,174621,561660,260653,105589,517587,702560,373533,582435,739316,404427,134456,235483,837475,053
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn2,109,4031,309,4031,277,403986,051501,173587,897704,829626,522662,393657,122596,725604,834558,400449,117
2. Đầu tư ngắn hạn khác572,211452,768334,481469,821486,441476,788
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-2,432-2,672-2,723-2,759-2,455-3,171-12,655-4,961-2,133-4,018-7,207-17,132-11,838-24,817-17,029-18,076-21,982-13,586-2,604-1,735
III. Các khoản phải thu605,5441,329,9421,084,703937,289945,5101,194,3131,041,477992,860706,5161,048,033639,699706,088585,6891,063,958601,438633,705756,060699,015548,125521,029
1. Phải thu của khách hàng501,3891,290,711845,815715,745734,331724,054590,844666,870382,348773,378278,650374,420274,717786,720227,236310,473418,064382,534224,626221,931
2. Trả trước cho người bán7,0829,44012,2699,59510,95710,3825,9089,8409,6288,37611,07112,67712,18612,17150,2614,9864,9593,1845,1115,049
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác137,20170,314268,869253,748241,479501,117486,617357,899354,421311,094394,304363,242343,825310,038368,385362,661402,283381,431356,005331,794
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-40,128-40,523-42,251-41,800-41,257-41,241-41,892-41,749-39,881-44,814-44,326-44,250-45,039-44,970-44,444-44,413-69,246-68,134-37,616-37,745
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác897,406905,702828,853816,565828,779788,552861,105854,342781,098733,265659,545649,656645,177593,339545,278443,754345,177278,377280,586302,922
1. Tạm ứng
2. Chi phí trả trước ngắn hạn78,99468,04057,37753,44959,52053,27757,64655,24978,02671,22660,97159,60055,12351,58548,28640,21732,76525,62522,23522,016
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,8815,3711,9062,4252,8442,0501,0933361496632213821121143451,214720557
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,5382,7764,4616,150414844203844828209
7. Tài sản ngắn hạn khác814,530829,752766,794756,231760,266733,226802,366798,757703,059661,942597,942589,642589,841541,672496,036403,220311,224250,710257,421280,350
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn261,832256,077394,462691,035792,752710,516981,9311,022,9871,222,311814,5051,031,2351,038,2921,049,939397,975636,453656,607448,897451,444570,526571,407
I. Các khoản phải thu dài hạn13,80913,55713,20513,17513,05813,52413,15813,23913,08413,14112,92012,98612,90912,72512,45312,37112,38811,55111,54711,526
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác13,80913,55713,20513,17513,05813,52413,15813,23913,08413,14112,92012,98612,90912,72512,45312,37112,38811,55111,54711,526
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,2586,1476,1576,6956,9237,5648,4967,6717,6688,3346,3326,9207,1217,3597,2667,2507,0077,4805,3765,675
1. Tài sản cố định hữu hình2,9243,3033,6423,8913,8543,9434,8753,7603,5016,6524,3624,7984,8485,2535,9346,1835,8666,5904,5194,765
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,3352,8432,5162,8043,0693,6213,6213,9114,1671,6821,9712,1222,2732,1061,3321,0671,141890858911
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
IV. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn201,990201,990330,303621,371748,439674,779949,663993,0411,174,217760,465984,489982,489992,489345,608586,785622,858427,483427,480549,677551,296
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh55,55055,55055,55055,55055,550396,977397,050231,826231,826233,971233,971
4. Đầu tư dài hạn khác201,990201,990330,303621,371748,439674,779949,663993,0411,174,217704,915928,939926,939936,939290,535190,285226,285196,135196,135316,135317,754
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-477-477-477-477-481-429-429
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn39,77534,38444,79749,79424,33214,64910,6139,03527,34232,56527,49435,89737,42032,28329,94814,1282,0184,9333,9252,910
1. Chi phí trả trước dài hạn39,77534,38444,79749,79424,33214,64910,6139,03527,34232,56527,49435,89737,42032,28329,94814,1282,0184,9333,9252,910
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,101,5583,997,7023,806,1993,833,2313,820,5743,728,6073,783,0213,816,4433,674,4853,468,8973,091,3863,115,9212,981,1472,920,7502,515,5422,379,3692,159,4922,076,8832,023,2631,994,087
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ2,995,5822,894,1442,719,8702,753,0922,743,4522,656,2402,721,3322,729,2932,605,8822,417,4932,043,4432,077,6651,944,3641,885,6851,686,8271,551,5081,370,0561,252,1331,204,5391,174,311
I. Nợ ngắn hạn956,411867,219788,060813,415758,032632,619659,957766,355723,158603,724435,228475,141364,484423,690331,528326,033278,829260,304271,243269,411
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán664,059610,028553,693593,242575,959414,572464,215542,662502,630374,549284,714339,174229,506250,930227,386225,330213,056166,072178,048174,639
4. Người mua trả tiền trước90,1395,2935,6404,8145,6965,0335,7936,1905,4075,6036,4515,3929,1708,3579,0508,9638,4828,9998,9868,272
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,89215,9929,4417,89212,9329,4872,78820,73022,30219,85714,32812,22514,24516,23212,99713,60712,01710,07310,60911,110
6. Phải trả người lao động23,36576,38253,38253,15823,64553,91850,67166,07565,71776,74327,22116,64123,89765,85517,24128,5039,83950,79742,54540,542
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác159,957159,524165,905154,309139,800149,609136,491130,698127,103126,972102,514101,70987,66682,31764,85449,63035,43524,36231,05534,848
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn23,113103,08684,13883,66057,75343,44445,3127528211,7261,2191,2371,4561,9877828652831,838684626
1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác23,113103,08684,13883,66057,75343,44445,3127528211,7261,2191,2371,4561,9877828652831,838684626
III. Dự phòng nghiệp vụ2,015,9471,923,7321,847,4201,855,9111,927,5691,980,0682,015,2721,961,4741,881,5021,811,6361,606,7961,601,2541,578,3661,459,9921,354,4701,224,6001,090,908989,991932,602904,244
1. Dự phòng phí1,408,3381,339,0311,225,6341,194,3071,212,3041,243,3811,247,2171,185,4771,182,3541,205,5171,052,2551,053,795980,075909,583821,784747,445677,278621,238567,428535,316
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường484,208466,050508,581551,332608,240632,520669,288681,765610,247522,026475,960471,510526,790481,362467,480414,983354,647312,232311,837317,908
4. Dự phòng dao động lớn123,401118,651113,204110,271107,024104,16798,76894,23188,90184,09278,58275,94971,50169,04665,20662,17258,98356,52153,33851,020
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác111107252105991097907114004072003357164810351030
1. Chi phí phải trả111107252105991097907114004072003357164810351030
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU1,105,9761,103,5581,086,3291,080,1401,077,1221,072,3671,061,6891,087,1501,068,6031,051,4041,047,9431,038,2551,036,7831,035,065828,715827,861789,437824,750818,724819,776
I. Vốn chủ sở hữu1,105,2881,102,8701,085,6411,079,4111,077,1131,072,3591,061,6801,087,1121,068,5691,051,3301,047,8371,038,1491,036,7381,035,018828,662827,779789,421824,730818,683819,478
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,000800,000800,000800,000800,000800,000800,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc15,34015,63714,77514,46414,31314,07513,54114,81313,88613,02412,84912,36512,29112,20511,68411,68411,68411,68711,42711,425
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối89,94887,23370,86664,94762,80058,28448,13972,29954,68438,30634,98825,78424,44722,81316,97816,094-22,26313,0427,2578,054
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác68868868872999939347410610645475383162141298
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi68868868872999939347410610645475383162141298
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,101,5583,997,7023,806,1993,833,2313,820,5743,728,6073,783,0213,816,4433,674,4853,468,8973,091,3863,115,9212,981,1472,920,7502,515,5422,379,3692,159,4922,076,8832,023,2631,994,087
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |