Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không (aic)

12
-1.50
(-11.11%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV666,582877,508556,449579,1202,547,2502,812,2662,178,9461,708,3861,180,214902,616637,713462,314
Giá vốn hàng bán465,102623,800444,455437,7131,855,1662,280,7231,459,6491,187,357887,652632,396448,634288,560
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV34,53424,555-2,56135,265133,19452,90128,54413,1323,1546,27510,604691
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế10,44517,3387,8243,90532,99622,19419,99012,1678,4115,65819,2406,138
Lợi nhuận sau thuế 8,35617,2296,2303,01824,62320,75817,24710,4878,4075,57516,0345,816
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,35617,2296,2303,01824,62320,75817,24710,4878,4075,57516,0345,816
Tổng tài sản ngắn hạn3,839,7263,741,6253,411,7373,142,1963,756,4112,920,0752,668,0162,523,2361,619,7161,560,8581,165,225860,945
Tiền mặt229,805199,251223,501405,051199,244450,502220,739331,894186,805107,918288,666294,534
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,106,9711,306,7311,274,680983,2921,306,731476,066653,105533,582458,765435,833482,348289,559
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn261,832256,077394,462691,035251,151818,933814,547398,013456,448380,092516,713214,215
Tài sản cố định6,2586,1476,1576,6956,1447,5648,3767,3597,4685,5627,4036,447
Đầu tư tài chính dài hạn201,990201,990330,303621,371201,990783,439760,465345,608432,483359,108493,884194,314
Tổng tài sản4,101,5583,997,7023,806,1993,833,2314,007,5623,739,0083,482,5632,921,2502,076,1641,940,9491,681,9381,075,159
Tổng nợ2,995,5822,894,1442,719,8702,753,0922,909,9422,665,9702,430,2141,886,1121,251,4721,124,045855,482558,815
Vốn chủ sở hữu1,105,9761,103,5581,086,3291,080,1401,097,6201,073,0381,052,3491,035,138824,692816,904826,456516,344

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.35K0.25K0.21K0.17K0.13K0.11K0.07K0.20K0.07K
Giá cuối kỳ12.80K14.60K8.40K15.80KKKKKK
Giá / EPS (PE)36.75 (lần)59.29 (lần)40.47 (lần)91.61 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.06K10.98K10.73K10.52K12.94K10.31K10.21K10.33K6.45K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.16 (lần)1.33 (lần)0.78 (lần)1.50 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.62%93.73%78.10%76.61%86.38%78.01%80.42%69.28%80.08%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.38%6.27%21.90%23.39%13.62%21.99%19.58%30.72%19.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn73.04%72.61%71.30%69.78%64.57%60.28%57.91%50.86%51.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu270.85%265.11%248.45%230.93%182.21%151.75%137.60%103.51%108.23%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn26.96%27.39%28.70%30.22%35.43%39.72%42.09%49.14%48.02%
6/ Thanh toán hiện hành401.47%390.76%458.64%430.33%597.41%623.64%636.77%446.46%684.64%
7/ Thanh toán nhanh401.47%390.76%458.64%430.33%597.41%623.64%636.77%446.46%684.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.03%20.73%70.76%35.60%78.58%71.93%44.03%110.60%234.22%
9/ Vòng quay Tổng tài sản65.33%63.56%75.21%62.57%58.48%56.85%46.50%37.92%43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn69.79%67.81%96.31%81.67%67.71%72.87%57.83%54.73%53.70%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu242.29%232.07%262.08%207.06%165.04%143.11%110.49%77.16%89.54%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.30%0.97%0.74%0.79%0.61%0.71%0.62%2.51%1.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.85%0.61%0.56%0.50%0.36%0.40%0.29%0.95%0.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.15%2.24%1.93%1.64%1.01%1.02%0.68%1.94%1.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%1%1%1%1%1%4%2%
Tăng trưởng doanh thu-0.37%-9.42%29.07%27.54%44.75%30.75%41.54%37.94%%
Tăng trưởng Lợi nhuận342.16%18.62%20.36%64.46%24.74%50.80%-65.23%175.69%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.19%9.15%9.70%28.85%50.71%11.34%31.39%53.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.68%2.29%1.97%1.66%25.52%0.95%-1.16%60.06%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.35%7.18%7.36%19.21%40.70%6.97%15.40%56.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |