CTCP Xây dựng ALVICO (alv)

8.30
-0.10
(-1.19%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh862,8685,25225,54134,92854,17820,64710,0958,19812,75511,32412,0019,68811,4741,2076342,6637,288
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)862,8685,25225,54134,92854,17820,64710,0958,19812,75511,32412,0019,68811,4741,2076342,6637,288
4. Giá vốn hàng bán2722,8685,40622,09130,39248,60918,9208,8556,33411,0449,4469,5717,17210,5127138841,9266,237
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-187-1543,4504,5365,5691,7281,2401,8641,7111,8792,4302,516962494-2507371,051
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0964,997460289303295113,26916200
7. Chi phí tài chính7053911118981152244747684581
-Trong đó: Chi phí lãi vay111447471136381
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng722122332812634669272285761,11671673
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp694693,0409211,202-913003233583494803902831,306182108196-44407453
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)136-8591,6202,6893,3085,6821,4604615791,1358234021,5182,852-185-155251-258486517
12. Thu nhập khác1,3772,2161,075
13. Chi phí khác3296547311257115332,216462
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-329-6830-3-1-125-711-533614
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-193-8591,6202,6833,3086,5121,4604585791,1338232778072,319-185-155251355486517
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành508611616193352957411440394131012426
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-80-139-86
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-80369525616193352957411440394131012426
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-193-8591,7012,3142,7835,8961,2674235501,0777822637671,925-185-155239254461492
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-94746131,125
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-193-8591,7101,8392,1704,7711,2674235501,0777822637671,925-185-155239254461492

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn101,16179,44245,25782,57338,480102,96591,165108,623107,718120,513131,24768,00758,21050,56748,52446,76033,80849,05836,97530,540
I. Tiền và các khoản tương đương tiền40,22716,81113,6029,5411,4329163,78212,65923,95714,33012,0582,6808891,0062,2252,4003,7213,2581,186630
1. Tiền8,22716,81113,6029,5411,4329163,78212,6593,95714,3305,0582,6808891,0062,2252,4003,7213,2581,186630
2. Các khoản tương đương tiền32,00020,0007,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn47,20753,5589,51672,41733,042100,79486,05169,41262,47480,03993,22062,58954,85547,25344,28742,57024,05532,86128,65923,313
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng25,15054,3199,06529,31930,41716,31916,3197,1147,11412,0618,71118,31410,80413,2919,1196,1722602,6455,1872,925
2. Trả trước cho người bán28,5755,2014,93923,0254,74929,05639,90032,52825,68523,65321,13130,65830,5308,5368,5608,43312,53823,39516,63912,561
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,03016,3307,00017,76834,45515,00015,00026,92726,92726,927
6. Phải thu ngắn hạn khác5569,97449,05930,47230,41030,31527,19729,5632743042831,4662,82213,0698,6338,6468,646
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,518-6,518-6,518-6,231-2,125-640-640-640-640-640-640-1,657-1,784-1,784-1,784-1,784-1,813-1,813-1,813-819
IV. Tổng hàng tồn kho12,1355,65316,8026024,0061,2551,33226,22320,71026,06125,9212,7382,4662,3082,0121,7916,0327,8962,5173,545
1. Hàng tồn kho12,1355,65316,8026024,0061,2551,33226,22320,71026,06125,9212,7382,4662,3082,0121,7916,0327,8962,5173,545
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,5913,4205,3371432957784485,0434,6143,052
1. Chi phí trả trước ngắn hạn701432538448
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,5913,3505,337297524430
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,6134,6143,052
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn38,44447,26143,99231,39367,13511,77137,28543,92820,40820,01420,7183,9503,6483,9394,2304,44616,7247,8438,09410,371
I. Các khoản phải thu dài hạn89089039029,78045,00075757511,987
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,903
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác89089039029,78045,00075757510,085
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định37,31445,88842,3001,55022,0499,1949,69816,49417,06016,53517,080276315354393432471509548587
1. Tài sản cố định hữu hình37,31445,88842,3001,55022,0494,6945,19811,99412,56012,03512,580276315354393432471509548587
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,5004,5004,5004,5004,5004,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn624117117117111
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang624117117117111
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,50024,5002,7002,7005,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn24,50024,5002,7002,7005,400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24148367963862,5773,0862,8173,2313,3623,5273,6733,2573,5103,7624,0144,2664,6334,8464,384
1. Chi phí trả trước dài hạn24148367963862,5773,0862,7373,0063,2763,5273,6733,2573,5103,7624,0144,2664,5584,7714,309
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8022586
3. Tài sản dài hạn khác757575
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN139,605126,70489,250113,965105,615114,737128,450152,552128,127140,527151,96571,95761,85754,50552,75451,20650,53256,90045,06940,911
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả54,33250,71617,79747,57142,07851,70764,05385,74973,71783,91998,14034,52625,45618,56317,39016,87816,71523,30712,28310,049
I. Nợ ngắn hạn50,97641,11312,24747,57142,07840,64640,24272,97671,97182,92697,28734,52625,45618,56317,39016,87813,09023,30712,28310,049
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9,71611,3771663,16670303
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn37,58428,3508,10737,18939,63524,17724,32527,61333,49545,01944,76622,74715,00615,73514,67113,2088,9759,8558,5153,967
4. Người mua trả tiền trước2,3527,5089,3039,08930,01420,91222,62936,5609,0758,6766636631,8432,80211,4831,1143,761
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9411,2894,0742,7322,1515,5955,2664,7665,1714,9562,7802,5631,4471,7371,6721,4739611,6362,2591,754
6. Phải trả người lao động1005892329771,479
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2161501,3111,3116,9847,1937,1419,8952710210227
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng914
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3076761931851,7611,6051,8181,162968210911010810787150322
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6666666666666616919831634118144216246246246246246246
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,3569,6035,55011,06123,81112,7731,7459938533,626
1. Phải trả người bán dài hạn3,011
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn615
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,7254,05411,06123,81112,7731,745993853
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn6325,5505,550
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu85,27375,98771,45366,39463,53663,03064,39766,80354,41056,60853,82537,43136,40135,94335,36434,32933,81733,59332,78630,861
I. Vốn chủ sở hữu85,27375,98771,45366,39463,53663,03064,39766,80354,41056,60853,82537,43136,40135,94335,36434,32933,81733,59332,78630,861
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu56,57956,57956,57956,57956,57956,57956,57956,57931,57930,07930,07930,07930,07930,07930,07930,07930,07930,07930,07930,079
2. Thặng dư vốn cổ phần-17-17-17-17-17-17-17-17-17-17-17-17-17-17-17-17-16-17-17-17
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển41641641641641641641641641641641629329329329329329329329393
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu200
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối28,29519,00914,4759,4166,5586,0527,4198,0759,47713,64911,4797,0756,0465,5875,0093,9733,4613,2382,431506
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,74912,95512,48111,868
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN139,605126,70489,250113,965105,615114,737128,450152,552128,127140,527151,96571,95761,85754,50552,75451,20650,53256,90045,06940,911
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |