CTCP Xây dựng ALVICO (alv)

6.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
5.80
6.10
5.70
2,100
15.1K
1.6K
3.6x
0.4x
7% # 11%
3.4
33 Bi
6 Mi
38,466
11.6 - 3.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.80 1,000 6.10 4,900
5.70 3,600 6.20 2,200
5.60 300 6.30 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:10 5.70 0 2,000 2,000
14:29 6.10 0.40 100 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 16.50 (0.01) 0% 2.50 (0.00) 0%
2015 65 (0.03) 0% 5.70 (0.00) 0%
2016 70 (0.04) 0% 6 (0.00) 0%
2017 120 (0.11) 0% 7 (0.01) 0%
2020 150 (0.11) 0% 6 (0.00) 0%
2021 90.55 (0.10) 0% -3.03 (0.01) -0%
2022 201.27 (0) 0% 6.17 (0) 0%
2023 107.95 (0) 0% 4.91 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV102,722105,287101,132106,53269,3647,680113,88242,37233,1625,796
Tổng lợi nhuận trước thuế11,6185,7267,2582,8583,23873411,0453,2003,122821
Lợi nhuận sau thuế 9,2864,5345,6042,8583,2383997,9532,6572,459692
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,2864,5345,6042,8583,2383997,8332,6572,459692
Tổng tài sản139,605126,70489,250113,965139,605126,70489,250113,965105,61596,873131,82562,19050,55040,266
Tổng nợ54,33250,71617,79747,57154,33250,71617,79747,57142,07832,81381,73326,02717,0459,219
Vốn chủ sở hữu85,27375,98771,45366,39485,27375,98771,45366,39463,53664,06150,09236,16333,50631,047


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |