CTCP Chứng khoán BOS (art)

1.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)3912222416110,5495,518-9481,0794,127-22,086-16,5594,36272,05545,4719,00018,923
a. Lãi bán các tài sản tài chính6007,246
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ3912202316-210,5495,518-9481,0793,527-22,086-16,5594,36272,05545,4719,00011,676
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL1213
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)3,8403,7333,7663,6524,1024,6284,6285,6037,68116,24749919,430
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu5568489544986,2308,4969,2346,0397,2529,11014,49514,24814,77313,47619,33015,59512,4139,75810,319
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán636328831225041213,75317,4693,5097,5146,8707,3484,7197,30913,09338,98528,28615,4049,0699,589
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn604806055070753441041823119187313650
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán35-30147-33131135241202152174153157114442415517566468629651
1.11. Thu nhập hoạt động khác
Cộng doanh thu hoạt động2021011,3051,2578956,77737,35936,76112,56819,74224,4374,8867,25432,508106,743120,66744,96456,78819,59239,532
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)1110681066594,927-816-272-2,58431,108-398210-10,384135,61140,50015,45117,65324,7981,047
a. Lỗ bán các tài sản tài chính4,55092,021109,5429,000
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ1110681066594,927-816-272-2,58426,558-398210-102,40526,06940,50015,45117,65315,7981,047
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán1,5341,5501,6591,6731,6561,7594,7906,0272,8703,4433,0941,8781,4131,9773,6788,6426,4313,5492,3472,872
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn304324216197219105313355
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán14211814212912313920117215715414010489234310318385324387387
2.12. Chi phí khác-3,205183185178172172
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động1,6761,7781,8071,8101,8852,55710,2225,7072,9721,21034,5621,6891,744-11,377139,60049,67622,45221,70527,7594,478
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ49940285173794479191717218773785219846240-16,71617,1061,160
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính49940285173794479191717218773785219846240-16,71617,1061,160
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN3,9715,5763,6653,2182,9503,6883,2553,4812,9453,1903,1433,8854,5635,3795,0496,3564,6314,2913,7915,629
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG-5,397-6,313-4,138-3,720-3,8671,32623,92928,4926,66815,358-13,24618898438,591-37,68765,48018,12114,0765,14830,585
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác1508362205
8.2. Chi phí khác1,0802133210441133513,969
Cộng kết quả hoạt động khác-1,080150-21533-210-44-112-351-3,969205
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ-6,477-6,313-4,138-11,3053,8671,30523,92928,4976,66815,392-13,45614498438,479-38,03861,51118,12114,0965,14830,590
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện-6,515-6,214-4,152-11,1393,7781,96618,30622,1637,34411,7299,57521,83217,753-68,288-84,02456,54033,57122,74920,94619,961
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện38-9914-16590-6615,6226,334-6763,663-23,031-21,688-16,769106,76745,9864,971-15,450-8,653-15,79810,629
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN12,9573,2249,5323,6242,8601,0306,320
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,9573,2249,5323,6242,8601,0306,320
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN-6,477-6,313-4,140-11,3053,8671,30520,97225,2736,66815,392-13,45614498438,479-38,03851,98014,49711,2364,11824,270
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu-6,477-6,313-4,140-11,3053,8671,30520,97225,2736,66815,392-13,45614498438,479-38,03851,98014,49711,2364,11824,270
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN106,76745,9864,971
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán106,76745,9864,971
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện106,76745,9864,971
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu106,76745,9864,971
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN97,384105,2121,137,685135,1501,144,1351,148,3831,134,1291,104,8121,095,9911,045,3111,062,6481,063,5551,066,3401,030,6061,089,0681,034,7071,023,4881,049,6521,022,807999,546
I. Tài sản tài chính92,654101,1701,136,43999,6981,110,7781,115,8621,101,2391,003,220994,3731,043,7871,061,8311,062,4331,059,2571,028,8491,087,6101,033,2581,022,4371,048,3491,022,169998,543
1. Tiền và các khoản tương đương tiền80,40932,78624,73934,32839,53561,70818,4454,1322,0133,504269,857319,434253,088210,741329,607297,92369,518176,505624,672797,573
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)9,7939,754355,9829,839355,965356,055356,285349,950350,626346,963363,394323,895340,664359,952297,787192,815208,266119,920165,71954,527
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)474,140439,140441,940441,940270,000270,000270,000300,000300,000400,000400,000500,000
4. Các khoản cho vay114,412114,970116,593135,982137,358128,160181,266174,335162,773149,138146,189140,586192,447146,288155,493137,682337,894191,133230,476145,347
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-114,412-114,412-114,412
7. Các khoản phải thu3716,74864917,20316,8823,0581,8152,89192211,0676,1471,0407,96455986636717,685685
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp29,42029,33729,83829,29029,62729,52129,30629,14229,22029,23129,22729,15129,16129,17029,48129,14630,18229,46329,09429,658
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác533,075588,739621,649564,065560,200552,64667,84933,81434,019101,1981,2052,3301,9673,8433,7923,9355,31842,752632547
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-560,042-560,042-29,109-560,042-29,109-29,109-29,109-29,109-29,109-29,109-29,109-29,109-29,109-29,109-29,109-29,109-29,109-29,109-29,109-29,109
II.Tài sản ngắn hạn khác4,7304,0431,24635,45233,35732,52032,891101,592101,6181,5248181,1227,0821,7571,4581,4481,0521,3036381,003
1. Tạm ứng5655485721203762862912872853612853046,093355469474311271152324
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ414369257231
3. Chi phí trả trước ngắn hạn8932223583519562095754694971,1635338189891,401575605409660290537
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn31631631632,02532,02532,02532,025100,836
5. Tài sản ngắn hạn khác2,9572,9572,957100,83675142197141
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN53,19755,12631,97732,82133,67234,67637,36637,31238,59673,22273,43774,15175,71777,26471,78363,51960,32322,97558,81759,791
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
II. Tài sản cố định34,92935,9983,6804,5405,4006,68911,48512,30513,59714,88816,18117,50318,82720,12816,41917,5969,0188,3238,5129,003
1. Tài sản cố định hữu hình12,86913,0388819731,0661,4772,7333,1463,5593,9724,3864,8015,2175,6336,0176,4316,8446,1406,4806,819
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình22,06022,9592,7993,5664,3355,2118,7529,15910,03810,91711,79512,70213,61014,49510,40211,1662,1742,1832,0322,184
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang154,2321,470
V. Tài sản dài hạn khác18,26719,12828,29728,28128,27227,98725,88025,00724,99958,33357,25656,64856,89057,13555,36445,90847,07313,18350,30550,787
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn402734,33735,6132,889
2. Chi phí trả trước dài hạn18,2275038232040403733,37633,59533,83834,08534,47536,77842,08242,993
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại15,800
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán19,07818,18318,18318,18317,90614,93214,93214,93213,63912,79412,79412,79410,88810,29410,29410,2948,2237,794
5. Tài sản dài hạn khác10,07610,07110,06610,06110,04110,03610,03110,02610,02110,01610,01110,00410,001
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN150,581160,3391,169,662167,9711,177,8071,183,0581,171,4951,142,1241,134,5871,118,5331,136,0851,137,7061,142,0571,107,8701,160,8511,098,2261,083,8111,072,6281,081,6241,059,336
C. NỢ PHẢI TRẢ4,5547,8355,2194,8855,7667,15013,9979,7268,6957,91111,88813,53318,73519,64731,81620,94821,03019,35732,50334,327
I. Nợ phải trả ngắn hạn4,5547,8355,2194,8855,7667,15013,9979,7268,6957,91111,88813,53318,73515,44327,61316,92717,18915,69029,00530,998
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán1,1101,1041,1011,1301,1841,1482,4632,5352,0551,6084,2144,3058,6829,78717,9069,3207,0357,0516,0797,083
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn5566966868374755475317465835251,3932,2492,0622,780934757602699638928
9. Người mua trả tiền trước4784784784784784786546446044193394643492011401405065130
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước102969410275933,946401427321390408521234,4553,6182,8041,1947,1649,890
11. Phải trả người lao động8301,4108737166136641,6038557997496911,0711,1088031,7876878415521,184426
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên6250766758551071161221301261271161059695121141121141
13. Chi phí phải trả ngắn hạn2032,789672361218927944013639778041631011253,4694,6891,684301
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn276
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn10,50010,500
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn2762762852782772772762952822802901,2391031337313620117889
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi9379379541,2412,4862,9963,6233,7333,7883,8414,3694,5544,6181,5772,0612,1112,1311,0981,3281,640
II. Nợ phải trả dài hạn4,2044,2044,0223,8413,6673,4983,330
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn4,2044,2044,0223,8413,6673,4983,330
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU146,026152,5031,164,443163,0861,172,0411,175,9081,157,4981,132,3991,125,8931,110,6211,124,1971,124,1731,123,3211,088,2231,129,0351,077,2771,062,7811,053,2711,049,1201,025,009
I. Vốn chủ sở hữu146,026152,5031,164,443163,0861,172,0411,175,9081,157,4981,132,3991,125,8931,110,6211,124,1971,124,1731,123,3211,088,2231,129,0351,077,2771,062,7811,053,2711,049,1201,025,009
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu969,530969,530969,530969,530969,530969,530969,530969,530969,530969,530969,530969,530969,530969,530969,530969,530969,530969,530969,545969,565
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu969,225969,225969,225969,225969,225969,225969,225969,225969,225969,225969,225969,225969,225969,225969,225969,225969,225969,225969,225969,225
1.2. Thặng dư vốn cổ phần-219-219-219-219-219-219-219-219-219-219-219-219-219-219-219-219-219-219-204-184
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu525525525525525525525525525525525525525525525525525525525525
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ10,72410,72410,72410,72410,72410,72410,72410,72410,72410,72410,72410,72410,7246,7566,7566,7566,7563,6213,6213,621
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp11,26411,26411,26411,26411,26411,26411,26411,26411,26411,26411,26411,26411,2647,2957,2957,2957,2954,1614,1614,161
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1414141414147749481,1091,2291,3491,4691,602220533755600600739
7. Lợi nhuận chưa phân phối-845,506-839,029172,911-828,446180,508184,376165,206139,933133,265117,874131,330131,185130,201104,422144,92192,94178,44575,35871,19346,923
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện-558,051-551,536114,177-541,037121,791125,569105,83386,89479,55067,82158,24636,41318,66099,647186,132139,124109,17797,43778,82763,832
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-287,455-287,49358,734-287,40958,71758,80759,37353,03953,71550,05373,08494,772111,5414,774-41,212-46,183-30,732-22,079-7,634-16,910
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU150,581160,3391,169,662167,9711,177,8071,183,0581,171,4951,142,1241,134,5871,118,5331,136,0851,137,7061,142,0571,107,8701,160,8511,098,2261,083,8111,072,6281,081,6241,059,336
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |