CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn (bbs)

11
0.70
(6.80%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh84,36889,18177,78988,145100,506101,582114,091113,287119,462150,502101,624138,451132,777105,961139,503126,780118,292100,378117,069111,663
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1282
3. Doanh thu thuần (1)-(2)84,36889,18177,78988,145100,506101,581114,091113,287119,462150,502101,624138,451132,777105,961139,503126,498118,292100,378117,069111,663
4. Giá vốn hàng bán76,00180,69169,52077,93792,05591,475103,693102,779108,927136,32393,709128,307122,19192,176122,285113,936106,85089,945107,057100,616
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,3678,4918,26910,2088,45210,10610,39810,50810,53414,1797,91510,14410,58613,78517,21812,56211,44210,43310,01211,047
6. Doanh thu hoạt động tài chính11214216011150021581521112384912
7. Chi phí tài chính1,9752,3072,3292,8913,2783,6152,7092,3952,4803,1732,9933,1583,2203,7053,3003,6014,0014,1603,7523,920
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,9752,3072,3292,8913,2783,6152,7092,3952,4803,1732,9933,1573,2203,7053,3003,6013,9554,1473,7523,897
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,9671,6411,2771,9172,2041,7631,6382,2102,2481,7691,3971,6212,3122,1511,6161,8632,0981,8981,4161,961
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,2751,8582,3053,8042,6845,4723,6372,0922,3413,4002,0793,2482,5136,1839,9354,7543,7732,2243,8183,099
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,1512,6852,3601,597327-5832,5254,3103,4685,9961,4472,1212,5431,7572,3672,3461,5732,1591,0752,078
12. Thu nhập khác514923433349280785470628477115801061591046689
13. Chi phí khác2361218182411215181755124526251327121801826
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)28-563525309-1965603715503952906880148-764863
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,1792,1222,3651,622636-6032,5894,3703,5056,0111,4962,1602,5951,8472,4352,4261,7212,0831,1232,141
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành436430484332127-955229117061,212302437524677492493352440230442
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)436430484332127-955229117061,212302437524677492493352440230442
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,7431,6921,8811,291509-5082,0673,4592,7994,7991,1951,7232,0711,1701,9431,9321,3691,6438931,699
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,7431,6921,8811,291509-5082,0673,4592,7994,7991,1951,7232,0711,1701,9431,9321,3691,6438931,699

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn232,018216,008206,870221,198244,357231,763258,851219,340239,487280,516264,936258,930253,317243,253263,874261,147277,680263,849271,189274,896
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,3146382,1063,0845,8803,8865,9135,5652,2654,5293,2532,9011,6411,1953,7812,3645,1556,6891,7821,767
1. Tiền3,3146382,1063,0845,8803,8865,9135,5652,2654,5293,2532,9011,6411,1953,7812,3645,1556,6891,7821,767
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,6005,900
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,6005,900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn175,030163,272156,803166,312187,561168,294175,554157,791191,048221,805196,988201,375203,654190,917219,648222,625229,507204,413225,348214,104
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng188,325176,643170,559179,917198,928174,807174,950156,801192,801228,840202,174211,673215,134200,832226,986223,310229,907204,466225,269210,553
2. Trả trước cho người bán1594359724749113343073335180207144651433204083971009013
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác14065,96810,31710,40010,2005,3006,6001,5502102102162003009451,1444,694
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,456-13,807-13,853-13,853-12,264-12,614-10,143-10,143-11,988-12,514-11,992-11,992-11,756-10,268-7,875-1,292-1,097-1,097-1,155-1,155
IV. Tổng hàng tồn kho53,07250,46447,16050,72049,95158,78575,19353,99245,60053,63761,37548,18847,15749,58038,50834,15241,41251,14143,13357,798
1. Hàng tồn kho53,07250,46447,16050,72049,95158,78575,19353,99245,60053,63761,37548,18847,15749,58038,50834,15241,41251,14143,13357,798
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6011,6358011,0839657992,1911,9925745447205668651,5611,9382,0061,6061,6069271,227
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3975588011,0716193213468725745447205668651,5611,9382,0061,6066639271,227
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8731,8461,120943
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước20420412345477
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn79,35982,98389,97997,156104,406111,766108,166114,848119,687113,522120,632128,173135,875143,631147,728154,290161,286165,682154,808157,862
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định79,35582,97989,97397,147104,39387,13292,49899,170105,967113,354120,457128,095135,787140,311146,722153,960160,800148,895150,936157,594
1. Tài sản cố định hữu hình79,35582,97989,97397,147104,39387,13292,49899,170105,957113,311120,381127,987135,646140,137146,516153,721160,528148,591150,600157,225
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình114376108141174206239271304336369
III. Bất động sản đầu tư3,033
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế3,033
IV. Tài sản dở dang dài hạn4444424,61815,64115,64113,6721111073,28582316,12537
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4444424,61815,64115,64113,6721111073,28582316,12537
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác258162637475768788835183330487663838231
1. Chi phí trả trước dài hạn258162637475768788835183330487663838231
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN311,377298,991296,850318,355348,763343,529367,017334,188359,174394,038385,568387,103389,193386,884411,602415,437438,966429,531425,997432,758
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả202,435192,079191,629215,015239,211234,483257,464226,702245,839283,923280,251282,981280,557279,143306,532312,311332,272324,216322,325329,978
I. Nợ ngắn hạn202,435192,079190,494213,880236,336232,193257,464224,326236,091281,023272,626271,922267,528261,047285,422287,159303,233292,811294,952299,591
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn139,519127,489130,568130,882145,092165,167179,512146,076153,151161,262169,424172,844167,562169,099174,767151,230180,013172,743167,882175,769
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn42,54740,14927,05744,26052,08837,36643,96237,90055,97487,62768,54164,37575,56163,35971,14694,598100,37098,383100,73599,079
4. Người mua trả tiền trước3646029713,3853137127202020102107523797231656
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4763076,1314,8761,5191992,4901,9712,5372,2124,8313,5281,7312,6095,0017,1182,6497702,0721,013
6. Phải trả người lao động15,88521,04020,62720,10117,72424,06625,73824,96220,13525,51720,10920,32019,27822,72627,15123,91618,14718,36417,80915,429
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,6672212,6712,0932,7083546937418468301,9942,9901,7449096463,1669721,4564531,482
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,0639181,4858,4671,0087209928,4501,4341,5055,5815,5101,3191,0305,3855,7291,0538455,2496,000
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9141,8941,9533,1032,8124,0084,0714,0991,9942,0502,1262,2532251,2631,2881,3046233752763
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,1351,1352,8752,2902,3769,7472,9007,62511,05913,02918,09621,11125,15129,03931,40527,37330,387
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,1351,1352,8752,2902,3769,7472,9007,62511,05913,02918,09621,11125,15129,03931,40527,37330,387
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu108,941106,913105,221103,340109,551109,046109,553107,486113,336110,115105,316104,122108,636107,740105,069103,127106,694105,316103,672102,780
I. Vốn chủ sở hữu108,941106,913105,221103,340109,551109,046109,553107,486113,336110,115105,316104,122108,636107,740105,069103,127106,694105,316103,672102,780
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu60,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,000
2. Thặng dư vốn cổ phần6,8226,8226,8226,8226,8226,8226,8226,8226,8226,8226,8226,8226,8226,8226,8226,8226,8226,8226,8226,822
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu28,692
4. Vốn khác của chủ sở hữu28,69228,69228,69228,69228,69228,69228,69228,69228,69228,69228,69228,69228,69228,69228,69228,69228,69228,69228,692
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,3484,3484,3484,3484,0364,0364,0364,0363,1363,1363,1363,1362,6332,6332,6332,6332,5252,5252,5252,525
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,6781,6781,6781,6781,6781,6781,6781,6781,6781,6781,6781,6781,6781,6781,6781,6781,6781,6781,6781,678
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối7,4015,3723,6801,7998,3237,8188,3256,25813,0089,7874,9883,7948,8107,9155,2443,3016,9775,5993,9553,063
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN311,377298,991296,850318,355348,763343,529367,017334,188359,174394,038385,568387,103389,193386,884411,602415,437438,966429,531425,997432,758
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |