Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP (bcm)

58.80
0.70
(1.20%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh811,8555,169,6571,143,1521,099,637791,503893,9602,264,2301,933,1501,436,8813,112,322883,0201,695,7481,409,1942,549,1211,599,3032,450,2711,323,1423,655,6011,493,0842,267,499
2. Các khoản giảm trừ doanh thu249110,03215,8066,0158915,1397851,6333,532863121,7942,78810,26836,03445,71923,53393,780131,304101,910223,001
3. Doanh thu thuần (1)-(2)811,6055,059,6251,127,3461,093,621791,414878,8212,263,4451,931,5171,433,3493,111,460761,2261,692,9601,398,9262,513,0871,553,5852,426,7381,229,3623,524,2971,391,1742,044,498
4. Giá vốn hàng bán237,4012,469,342398,989502,101385,007573,6771,588,538970,748612,7121,632,023343,294944,584818,9701,182,036827,6561,799,480664,9072,121,219761,9091,073,653
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)574,2042,590,283728,357591,521406,407305,144674,907960,769820,6371,479,437417,932748,376579,9561,331,051725,928627,258564,4551,403,078629,265970,845
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,74419,7836,83610,25551,81012,07210,91271,56922,45112,70513,48311,66531,1575,2153,35921,1273,78361,08826,906-74,813
7. Chi phí tài chính164,303296,273149,164268,836191,331253,676139,600223,101265,738567,753163,031159,285153,02995,490159,186132,556146,614140,260157,865170,186
-Trong đó: Chi phí lãi vay164,303296,233149,164268,836191,322253,482139,600218,183265,738346,887162,329159,285153,008138,414146,324128,114146,596124,177147,339174,857
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh59,540568,7436,363158,64255,119554,54517,282402,740170,443269,517113,223352,180274,807405,050363,199132,142186,471473,722330,870249,980
9. Chi phí bán hàng203,095290,173181,663250,627146,195304,668166,936127,149164,881174,112138,155187,815127,375212,705151,942161,395164,316271,608180,278175,905
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp145,857223,481140,852124,16694,868239,629115,85770,538110,553276,97097,00190,52096,442450,68988,50193,34081,769511,871104,05388,364
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)123,2332,368,882269,878116,78980,94373,788280,7081,014,290472,359742,824146,451674,600509,075982,434692,857393,236362,0101,014,150544,845711,558
12. Thu nhập khác11,0813,7214,6767,1095,721-21,05636,541154,15915,16933,4333,12512,8087,94035,40611,85317,3737,96941,65124,87819,056
13. Chi phí khác6,52510,5885,934103,2437,57831,3706,30147,13719,270303,27597,245119,1699,11924,69314,69141,4355,58921,9827,3396,227
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,556-6,867-1,259-96,134-1,857-52,42630,240107,023-4,101-269,842-94,119-106,360-1,17910,712-2,839-24,0632,38019,67017,53912,829
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)127,7892,362,016268,61920,65679,08621,363310,9471,121,312468,258472,98252,331568,240507,896993,146690,018369,174364,3901,033,819562,383724,387
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,552312,26152,99346,2114,65914,36551,788106,40977,217141,1761,99256,95168,069129,06258,38029,19359,650109,08242,634115,787
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại12-4-35319336-8,400-28,075-2,77155021,478-27,487-857-6,3999
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,552312,27352,98946,2084,65914,41851,788106,42877,217141,5121,99248,55239,995126,29158,93050,67132,163108,22536,236115,796
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)119,2372,049,743215,630-25,55374,4266,944259,1591,014,884391,041331,47050,339519,688467,902866,855631,089318,502332,227925,594526,147608,591
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,121-1,220-1,742-106,994-17,087-49,36455,88565,944-33,53546,7791,76436,80711,30393,08945,48930,47921,54969,72834,66523,461
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)118,1162,050,962217,37281,44191,51456,308203,274948,940424,575284,69148,576482,881456,599773,766585,599288,023310,678855,866491,482585,130

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn28,160,52031,086,08228,481,90127,918,44728,069,25028,248,38728,350,29429,023,58729,524,42928,630,03529,597,84129,750,19927,111,41129,698,41729,484,25627,728,10428,341,74428,451,20729,749,08530,551,995
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,479,7771,332,254593,316206,630436,1931,220,6371,580,2512,833,6464,006,8902,975,3502,813,9793,337,8222,349,2091,783,5872,028,642439,344320,330405,8201,066,5532,560,880
1. Tiền1,105,6771,145,554539,416144,33089,893891,537491,151892,5461,357,790335,3501,981,0791,884,122879,509352,8871,923,642320,044221,730313,219454,8431,048,393
2. Các khoản tương đương tiền1,374,100186,70053,90062,300346,300329,1001,089,1001,941,1002,649,1002,640,000832,9001,453,7001,469,7001,430,700105,000119,30098,60092,600611,7091,512,488
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn230,31487,314265,314535,314403,745285,050290,080271,480229,590224,090121,705111,20586,19064,49588,895139,995334,795337,795755,454479,661
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn230,31487,314265,314535,314403,745285,050290,080271,480229,590224,090121,705111,20586,19064,49588,895139,995334,795337,795755,454479,661
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,869,0937,067,1555,276,5085,352,3785,597,5425,393,9135,144,8054,394,7843,695,1534,869,8883,428,9203,343,8322,609,1943,655,4343,631,0003,648,7994,080,0894,875,6684,396,1194,442,881
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,113,4555,803,5533,557,5283,369,8813,283,8993,248,3864,096,3123,314,7802,733,9343,912,3912,406,4912,448,1651,819,5482,904,6132,961,6062,951,9803,206,7423,644,0583,670,2323,797,390
2. Trả trước cho người bán254,008251,928297,999313,836333,325150,96197,20777,943145,650144,242162,336118,070106,435236,935246,618261,870289,290276,822360,013344,436
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,5004,5004,5004,5004,5005,5005,5005,5005,5005,5005,5005,5005,5005,5005,5005,5005,5005,5005,50020,500
6. Phải thu ngắn hạn khác1,555,3701,065,7621,466,3991,713,7602,025,0312,037,8591,000,3131,051,088867,556865,167901,027818,531717,062547,121446,454458,626595,351966,199378,066298,419
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-58,239-58,588-49,918-49,599-49,213-48,793-54,527-54,527-57,487-57,412-46,434-46,434-39,352-38,735-29,177-29,177-16,795-16,910-17,692-17,864
IV. Tổng hàng tồn kho20,347,66322,447,99322,165,53021,600,75521,355,83621,181,29721,238,70021,459,90021,537,90020,469,26523,151,02322,906,80222,002,80624,165,63223,703,74723,450,53623,555,35422,804,94323,382,01923,002,129
1. Hàng tồn kho20,348,59722,449,35822,166,89621,602,12121,358,14621,182,24121,239,64421,460,84521,547,58920,478,95423,167,21322,922,99722,023,18324,186,00923,729,37923,480,87323,567,98422,804,94323,382,01923,002,129
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-935-1,366-1,366-1,366-2,310-944-944-944-9,689-9,689-16,190-16,195-20,377-20,377-25,631-30,336-12,630
V. Tài sản ngắn hạn khác233,674151,366181,232223,370275,933167,49196,45763,77754,89691,44282,21450,53864,01229,26931,97249,43051,17626,982148,94166,444
1. Chi phí trả trước ngắn hạn130,61950,40071,14431,27686,73939,25547,03630,28817,65214,59415,15021,90519,28925,89322,18233,73529,33721,18223,51620,288
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ93,26994,32495,156128,04280,53525,86643,79427,00226,38021,16256,91925,6633,6378186,25410,09216,7071,13465,67126,901
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9,7866,64214,93264,052108,659102,3695,6276,48710,86355,68610,1452,97041,0862,5583,5365,6035,1324,66659,75419,256
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn25,908,53122,094,37420,972,29420,764,59520,520,03420,270,67120,877,74520,909,95619,979,48319,934,97418,655,47718,714,22619,253,76118,492,42117,188,15316,693,74615,682,75915,050,53514,636,13714,490,765
I. Các khoản phải thu dài hạn516,580572,102520,844523,698619,325626,439300,767302,841310,203321,430365,295381,450313,565407,231378,436379,222312,571451,674431,938384,712
1. Phải thu dài hạn của khách hàng126,549142,977135,092138,129233,110290,132290,852291,939298,893308,336344,082348,389279,315373,809353,374353,073285,317421,119391,556356,502
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác390,031429,125385,752385,569386,215336,3079,91510,90211,31013,09421,21333,06134,25033,42225,06226,14927,25430,55540,38228,209
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,126,1311,174,7671,198,3131,240,9571,241,0321,244,2591,220,8041,241,1521,206,4051,219,7041,240,5401,282,5601,205,6111,818,9711,833,2911,852,7561,812,8491,844,8771,851,6071,541,233
1. Tài sản cố định hữu hình991,6771,020,3861,053,6481,077,6061,090,8061,090,9521,072,6771,097,7881,050,7681,070,4341,095,3581,133,6531,083,7181,684,1761,699,7191,719,1151,681,7511,713,0101,721,7421,412,791
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình134,454154,380144,665163,351150,226153,307148,126143,365155,637149,270145,181148,907121,893134,795133,573133,641131,098131,867129,865128,443
III. Bất động sản đầu tư2,524,643475,808480,350484,891420,627424,699428,771432,844436,916455,567459,776465,167454,605812,213817,671654,929659,495664,046636,681641,227
- Nguyên giá2,730,813598,677598,677598,677529,089529,089529,089529,089529,089547,149547,149547,149532,969918,156918,156750,027750,027750,032718,060718,060
- Giá trị hao mòn lũy kế-206,171-122,869-118,327-113,786-108,463-104,390-100,318-96,246-92,173-91,582-87,373-81,982-78,364-105,943-100,486-95,099-90,532-85,986-81,379-76,833
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,150,3962,233,4092,212,6742,203,1271,893,6691,708,2602,124,8652,126,4852,300,0562,474,7842,488,6462,434,4082,501,9802,936,0922,947,2522,966,9192,069,2102,037,8842,113,2852,110,460
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn2,294,5832,182,8802,142,7612,142,1331,820,4411,641,0592,030,7702,027,4212,241,9912,418,8622,435,2132,381,2782,448,9282,866,4462,883,1022,878,8471,960,6481,951,6202,053,3892,054,879
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang855,81350,52969,91360,99473,22767,20194,09599,06458,06555,92253,43353,13053,05369,64564,15088,072108,56286,26459,89755,581
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn18,265,19217,244,51716,155,98415,897,67015,929,37815,843,73416,370,02616,364,68515,278,02114,867,64513,573,55513,619,76814,191,82011,893,46110,577,89810,237,30610,174,5199,341,8718,884,5829,089,542
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh17,672,82316,652,14815,563,61515,305,30115,337,00915,249,91915,776,21215,770,93614,684,27214,273,89612,979,80613,401,01913,930,35011,632,08310,316,6099,963,2779,866,6409,034,4918,569,9438,795,602
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn592,369592,369592,369592,369592,369592,369592,369592,369592,369592,369592,369217,369248,169248,169248,169248,169250,169250,169250,169250,169
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,4451,4451,3801,3801,3801,3801,38013,30013,20913,12025,86057,71057,21064,47043,770
VI. Tổng tài sản dài hạn khác325,590393,771404,130414,253416,004423,281432,511441,950447,883595,844527,665530,873586,180624,414633,562602,566654,061710,125717,981723,524
1. Chi phí trả trước dài hạn161,639170,474180,821190,948193,812201,077210,254219,694225,607233,490241,623244,832247,525268,936280,854290,944301,244304,671320,057325,599
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại163,951223,297223,309223,305222,192222,204222,257222,257222,276362,355286,042286,042338,655355,479352,708311,622352,817405,454397,925397,924
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại39444853586368
TỔNG CỘNG TÀI SẢN54,069,05153,180,45649,454,19548,683,04248,589,28448,519,05949,228,03849,933,54349,503,91348,565,00848,253,31848,464,42546,365,17248,190,83846,672,40944,421,85044,024,50243,501,74344,385,22345,042,760
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả34,542,65934,091,45931,481,07530,881,86730,627,12830,681,69630,636,40431,526,81331,973,86031,797,31031,943,61731,947,64229,332,35531,456,05430,430,33328,659,09227,971,52528,491,98229,964,29831,068,794
I. Nợ ngắn hạn22,551,22822,997,83119,478,64120,824,22519,010,93018,964,80218,986,77919,736,06018,748,26119,050,97319,482,75120,926,61020,219,11921,563,59222,797,83522,952,42821,929,41922,298,10519,912,07621,039,148
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9,637,9999,384,3265,923,4516,665,2575,638,7334,950,0214,281,9654,819,8463,365,1874,244,9124,457,1915,450,7155,335,6466,081,9098,779,8829,424,1619,102,4459,037,0027,889,9838,888,018
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn573,795738,678708,301722,881643,136633,914887,218883,385860,287864,343728,685679,282764,161866,282870,040766,049837,5361,526,977788,415738,255
4. Người mua trả tiền trước1,415,9031,320,0673,447,0803,446,9653,637,2503,749,5144,200,5853,915,0824,294,1293,449,2653,072,7902,568,9602,553,6702,898,8442,130,3012,144,9052,248,6352,392,1622,601,5292,524,479
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,747330,824134,887140,778103,481203,013137,905106,39536,581464,656497,599966,75433,471467,988149,123178,314130,916424,405121,178176,407
6. Phải trả người lao động58,63369,16458,00357,65863,21189,40755,99451,28857,11678,87547,94948,17847,05978,53456,57649,65852,29879,62952,51545,056
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,480,5079,748,9717,623,3527,653,1087,645,0797,497,5928,114,2448,015,7738,307,1567,967,8019,309,9509,238,4079,560,6769,352,5648,869,2548,423,6718,242,3697,704,5817,759,2927,412,648
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn598,995230,963230,963189,2923,2991,13731,3071,6382,4461,5121,474
11. Phải trả ngắn hạn khác934,520911,9251,034,8881,532,391825,1201,326,635803,2801,408,6521,400,351925,282813,6711,418,0551,436,1601,454,0621,576,6781,560,8621,106,426901,437501,8341,033,642
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5,5808,4758,4087,3554,0896,39665652733604101566,78110,66910,4786,6016,6096,2525,789
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi425,545485,400540,270597,832450,830508,311505,588535,575427,389456,571323,593324,887298,828353,329354,175363,023200,555222,856189,566213,380
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn11,991,43111,093,62812,002,43410,057,64211,616,19811,716,89411,649,62511,790,75313,225,60012,746,33812,460,86511,021,0329,113,2369,892,4627,632,4975,706,6646,042,1066,193,87810,052,22110,029,646
1. Phải trả người bán dài hạn2,3552,3552,3552,35516,30529,91229,91216,30594,60816,30516,30516,30516,30537,500
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,8554,9615,0155,49815,22115,17311,13311,23212,05015,50990,77891,163101,207114,025112,526112,737119,042119,648108,10399,905
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11,370,25010,353,76111,262,5139,317,23810,849,22510,936,36110,873,13211,027,76912,387,42912,389,60612,043,21710,602,9998,701,7948,818,4096,848,2224,905,6375,284,2045,510,7059,611,7559,669,184
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,8962,8962,8962,8961,1651,1651,1651,1651,1651,165
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn475,458594,037594,037594,037594,037594,037594,037594,037592,999186,404172,052172,052155,417837,528585,584602,125552,695462,359331,198259,392
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ138,514138,514138,514138,514138,514138,514138,514138,514138,514138,514138,514138,514138,51485,00085,00085,00085,000100,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu19,526,39219,088,99717,973,12117,801,17517,962,15617,837,36318,591,63418,406,73017,530,05216,767,69816,309,70116,516,78217,032,81716,734,78316,242,07615,762,75816,052,97715,009,76114,420,92513,973,966
I. Vốn chủ sở hữu19,526,39219,088,99717,973,12117,801,17517,962,15617,837,36318,591,63418,406,73017,530,05216,767,69816,309,70116,516,78217,032,81716,734,78316,242,07615,762,75816,052,97715,009,76114,420,92513,973,966
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu10,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,125,811
2. Thặng dư vốn cổ phần11,94411,94411,94411,94411,94411,94411,94411,94411,94411,94411,94411,94411,78712,26112,26112,26112,26112,26112,26112,261
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu7,7777,7777,7777,7777,7777,7777,7777,7777,7777,7777,7777,7777,77713,51815,78215,78211,94011,94011,94012,207
5. Cổ phiếu quỹ-185,236-185,236-185,236
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-185,236-185,236-185,236-185,236-185,236-185,236-492,939-492,939-492,939-185,236-185,236-185,236-185,236-185,236-185,236-185,236-185,236
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,074,5862,074,5042,068,2692,072,8561,586,2491,588,0971,569,9831,569,9831,199,6151,173,078935,717935,717886,2811,062,2981,056,5671,056,567307,071302,570300,128300,702
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,354,6555,953,9984,831,5154,663,6775,195,6295,084,0215,747,7255,608,1965,164,7614,613,6614,441,7634,650,0405,198,1584,322,1573,853,9813,434,6004,438,3553,396,3052,811,5882,609,532
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát912,665876,009888,851880,156995,793980,7601,089,4401,044,066981,1911,104,1761,055,4381,054,243764,0501,159,7841,138,7211,078,7841,118,5871,121,9211,120,2441,098,688
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN54,069,05153,180,45649,454,19548,683,04248,589,28448,519,05949,228,03849,933,54349,503,91348,565,00848,253,31848,464,42546,365,17248,190,83846,672,40944,421,85044,024,50243,501,74344,385,22345,042,760
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |