Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP (bcm)

53.80
-0.20
(-0.37%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV811,8555,169,6571,143,1521,099,6378,174,5696,527,4687,125,4616,703,8039,251,5338,624,7256,993,0727,499,2427,433,397
Giá vốn hàng bán237,4012,469,342398,989502,1013,634,7333,770,4293,768,9043,244,1044,826,1813,257,5064,703,4975,417,3305,672,185
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV574,2042,590,283728,357591,5214,247,8332,735,9503,220,8443,260,6343,387,2623,237,8972,100,2241,882,3271,665,359
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh123,2332,368,882269,878116,7892,805,3671,773,2722,215,5732,469,5302,896,3632,616,6901,011,730849,441584,982
Tổng lợi nhuận trước thuế127,7892,362,016268,61920,6562,697,1581,894,7091,743,7482,486,8512,981,0902,633,8791,117,670919,868614,295
Lợi nhuận sau thuế 119,2372,049,743215,630-25,5532,280,0881,714,3391,457,2642,186,0112,630,8862,376,5241,035,982885,808583,333
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ118,1162,050,962217,37281,4412,423,1691,685,0431,404,5591,985,5502,486,9212,235,754842,356786,907484,962
Tổng tài sản ngắn hạn28,160,52031,086,08228,481,90127,918,44728,440,86927,851,21129,147,11129,840,55527,964,81830,512,15236,989,89137,024,00433,489,913
Tiền mặt2,479,7771,332,254593,316206,6301,332,2541,070,6472,984,7491,775,587416,7242,577,6222,967,7811,667,1632,549,931
Đầu tư tài chính ngắn hạn230,31487,314265,314535,31487,314436,495214,09064,495326,295424,024616,3512,006,548463,938
Hàng tồn kho20,348,59722,449,35822,166,89621,602,12119,834,54620,863,69620,940,29824,211,20822,895,38521,619,06126,899,56926,270,88523,037,477
Tài sản dài hạn25,908,53122,094,37420,972,29420,764,59524,983,03320,438,36419,805,33018,644,77715,550,77914,671,58813,641,08620,222,32817,981,758
Tài sản cố định1,126,1311,174,7671,198,3131,240,9571,159,6321,244,3621,219,7141,818,9401,844,3001,728,8581,592,6015,401,2195,150,025
Đầu tư tài chính dài hạn18,265,19217,244,51716,155,98415,897,67017,225,93915,883,74715,059,41512,185,74710,033,9938,919,1708,364,5198,153,2547,596,140
Tổng tài sản54,069,05153,180,45649,454,19548,683,04253,423,90248,289,57548,952,44148,485,33243,515,59645,183,74050,630,97757,246,33251,471,671
Tổng nợ34,542,65934,091,45931,481,07530,881,86733,951,01130,344,44831,807,52031,297,86027,765,47631,653,14839,605,38744,196,68840,156,173
Vốn chủ sở hữu19,526,39219,088,99717,973,12117,801,17519,472,89117,945,12817,144,92117,187,47215,750,12113,530,59211,025,59013,049,64411,315,498

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản52.08%53.24%57.68%59.54%61.55%64.26%67.53%73.06%64.67%65.06%62.39%64.90%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản47.92%46.76%42.32%40.46%38.45%35.74%32.47%26.94%35.33%34.94%37.61%35.10%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.89%63.55%62.84%64.98%64.55%63.81%70.05%78.22%77.20%78.02%76.69%74.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu176.90%174.35%169.10%185.52%182.10%176.29%233.94%359.21%338.68%354.88%329.07%298.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.11%36.45%37.16%35.02%35.45%36.19%29.95%21.78%22.80%21.98%23.31%25.11%
6/ Thanh toán hiện hành124.87%123.67%149.40%157.80%139.10%128.20%137.80%144.18%147.82%147.01%132.24%134.23%
7/ Thanh toán nhanh34.64%37.42%37.48%44.43%26.24%23.24%40.16%39.33%42.93%45.88%37.17%43.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11%5.79%5.74%16.16%8.28%1.91%11.64%11.57%6.66%11.19%13.64%25.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản15.21%15.30%13.52%14.56%13.83%21.26%19.09%13.81%13.10%14.44%12.34%10.60%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn29.21%28.74%23.44%24.45%22.47%33.08%28.27%18.91%20.26%22.20%19.77%16.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu42.12%41.98%36.37%41.56%39%58.74%63.74%63.43%57.47%65.69%52.93%42.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho17.73%18.33%18.07%18%13.40%21.08%15.07%17.49%20.62%24.62%21.86%14.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần30.01%29.64%25.81%19.71%29.62%26.88%25.92%12.05%10.49%6.52%10.61%26.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.56%4.54%3.49%2.87%4.10%5.72%4.95%1.66%1.37%0.94%1.37%3.08%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.64%12.44%9.39%8.19%11.55%15.79%16.52%7.64%6.03%4.29%5.87%12.25%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)68%67%45%37%61%52%69%18%15%9%14%48%
Tăng trưởng doanh thu39.80%25.23%-8.39%6.29%-27.54%7.27%23.33%-6.75%0.89%%25.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận89.83%43.80%19.97%-29.26%-20.16%11.23%165.42%7.05%62.26%%-49.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.78%11.89%-4.60%1.63%12.72%-12.28%-20.08%-10.39%10.06%%16.56%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.71%8.51%4.67%-0.25%9.13%16.40%22.72%-15.51%15.33%%5.62%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.28%10.63%-1.35%0.96%11.42%-3.69%-10.76%-11.56%11.22%%13.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |