CTCP May mặc Bình Dương (bdg)

32
0.10
(0.31%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh354,904388,056432,506391,942353,299475,631520,583401,737498,254305,260173,623364,048306,922297,103327,405253,524320,716435,931413,272353,221
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9193,283696-3,5023,881152,2042,4912,8191,6771,784
3. Doanh thu thuần (1)-(2)353,985388,056432,506388,659352,603479,132516,702401,722498,254303,056173,623364,048306,922297,103327,405251,032320,716433,112411,594351,438
4. Giá vốn hàng bán293,602314,603355,634325,839298,037384,546420,496342,388395,297257,346143,740314,829258,056251,071266,114213,963256,171390,845350,728300,087
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)60,38373,45376,87262,82154,56694,58696,20659,333102,95645,71029,88349,21948,86546,03261,29137,06964,54542,26760,86651,351
6. Doanh thu hoạt động tài chính11,79510,54214,0408,9679,70821,46612,53513,22220,8014,6131,2953,3323,5855,6562,1386,3533,2962,8694,0522,610
7. Chi phí tài chính6,1518,9688,6847,82810,50327,6649,57912,1336,5262,0491,0291,3201,5601,2081,3702,3362,9778,1392,0571,801
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,1024,0174,0794,4714,4845,5204,7305,0188614997528335342242791644171911,238548
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2-3,003-2,187-1,361-4,952-4,057-9,929-6,211-2,320-4,096
9. Chi phí bán hàng3,8974,4334,0746,7544,5845,2226,4058,3758,74910,0793,1446,6895,0876,2754,5794,5545,7887,0077,0495,467
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp34,739-7,17639,01731,26928,952-27,52131,42831,59233,87924,60211,4898,74914,87527,39816,109-1,45127,0476,86837,3077,837
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)27,39077,77039,13725,93620,235110,68861,32920,45674,60510,59013,32834,43225,97512,75131,44131,77129,70923,12218,50634,760
12. Thu nhập khác1,3781,9101,3813,3341,6598646,6431,5582,1981,4048741,6931,0072,2883,2024,9801,3086,3388,35111,395
13. Chi phí khác624,551740643826-59948981339716542582433-177178773-24351
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,315-2,6416412,6918331,4636,5955772,1651,3077081,6891,0051,7062,7705,1561,1315,5658,59411,344
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)28,70675,12939,77828,62721,068112,15167,92421,03276,77011,89714,03636,12126,98014,45734,21136,92730,84028,68627,09946,104
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,98714,5889,1995,8252,92724,63714,2545,0529,9682,5973,2857,5224,9642,1657,4167,2836,5977,6587,0357,736
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2851,803115691,5741,4308512,0993,0656014372721,2991,4021,1681,182198-574135500
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,27216,3929,3145,8944,50126,06715,1067,15113,0333,1983,7237,7946,2633,5668,5848,4656,7957,0847,1708,235
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)22,43458,73730,46422,73316,56786,08452,81813,88263,7378,69910,31428,32720,71710,89125,62728,46324,04521,60319,92937,869
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-481578-213-160-1,476-2,564-2,393-3,85759-4835541281
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)22,91558,15930,67722,89318,04388,64855,21217,73963,7328,69110,31828,31920,71410,88525,62228,45924,04521,59119,92237,868

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn721,562739,848712,201762,166705,931784,021772,838751,321727,973705,045517,855688,857513,517549,416483,932506,503460,288500,919487,132483,859
I. Tiền và các khoản tương đương tiền176,65472,683115,106112,31297,435167,290123,56034,00669,35934,48833,51024,2248,65073,62916,07361,41945,86255,36717,67818,565
1. Tiền65,44472,683115,10637,13159,435167,29099,91034,00669,35934,48833,51024,2248,65056,95916,0738,08445,86255,36717,67816,565
2. Các khoản tương đương tiền111,21075,18138,00023,65016,67053,3352,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn70,534163,744114,644113,524106,595116,59569,41461,33571,835117,383117,383117,383106,383117,383134,05384,54367,87367,87367,87365,873
1. Chứng khoán kinh doanh67,873
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn70,534163,744114,644113,524106,595116,59569,41461,33571,835117,383117,383117,383106,383117,383134,05384,54367,87367,87365,873
III. Các khoản phải thu ngắn hạn178,329222,951241,134229,169194,884192,414242,127260,272288,583211,73464,078230,641140,693132,191149,409182,517146,288184,988155,600166,964
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng163,337210,899233,195221,606186,437183,439233,649221,816282,092203,58760,851222,717132,210125,509145,949173,797136,840174,997147,816160,089
2. Trả trước cho người bán8,7105,1773,1032,8952,8313,9544,9241,4311,3583,1901,2551,4552,1841,4304902,3736,9604,5663,2701,594
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,6157,1195,0794,9125,8615,0213,55337,0245,1334,9571,9716,4696,2995,2512,9716,3472,4875,4254,5145,281
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-332-244-244-244-244
IV. Tổng hàng tồn kho260,038234,824207,454258,384250,877261,385293,325352,850262,722313,476270,030292,125239,331212,489171,930167,069180,345172,560230,377214,837
1. Hàng tồn kho260,038234,824207,454258,384250,877261,385293,325352,850262,722313,476270,030292,125239,331212,489171,930167,069180,345172,560230,377214,837
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác36,00745,64533,86348,77756,14046,33844,41142,85835,47427,96532,85524,48518,46113,72612,46710,95619,92020,13215,60517,620
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,6522,7083,8516,0126,6303,1273,7903,9891,71082015,5403,5212,7071,3513,2244,9618,9601,0755,2506,645
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ32,14842,73128,57331,99839,96035,90836,39031,69728,86822,43713,31717,84711,84612,3519,2155,97210,93619,05710,33110,719
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2062061,43910,7689,5497,3024,2327,1724,8964,7083,9973,1173,9072428232323255
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn241,777249,695261,429270,950277,819285,425294,047270,227280,73061,10169,04773,62685,38773,37791,13294,37391,950105,982121,426121,263
I. Các khoản phải thu dài hạn4024034034084084084087813733733733553553553553553552,6404,347
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2,3004,053
5. Phải thu dài hạn khác402403403408408408408781373373373355355355355355355340294
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định188,780196,144203,638212,463221,081225,084232,920211,286216,47647,89552,47854,66753,80357,22762,87963,97166,33865,11975,75077,609
1. Tài sản cố định hữu hình187,497194,745202,121210,829219,447223,653231,392209,661214,75446,34350,92553,02852,67756,04461,63962,67465,07563,80274,37176,928
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,2821,3991,5171,6341,6331,4311,5281,6251,7221,5521,5531,6391,1271,1841,2411,2971,2631,3181,379681
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn498211134109926203131,075324331154284
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang498211134109926203131,075324331154284
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,0003,0003,0003,0003,00012,35715,36017,54629,90614,30724,29624,28118,77630,57230,00025,229
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh12,35715,36017,54618,90614,30724,29621,28118,77630,00030,00025,229
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn572
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn11,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0003,0003,0003,0003,0003,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác34,31034,59435,35635,51636,22836,15536,28335,78037,9154758361,0391,3231,4871,8172,1967972,6443,8303,371
1. Chi phí trả trước dài hạn34,31034,59435,35635,51636,22836,15536,28335,78037,9154758361,0391,3231,4871,8172,1967972,6443,8303,371
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại17,78718,34318,89919,45520,01120,56721,12221,67822,2341,7843,5695,3537,1388,92210,706
TỔNG CỘNG TÀI SẢN963,339989,543973,6301,033,116983,7511,069,4471,066,8851,021,5491,008,703766,146586,902762,483598,904622,793575,064600,876552,238606,902608,558605,122
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả394,010438,528464,162554,193439,307543,496626,812632,588633,624442,055271,638457,534303,138357,768260,096309,209246,968314,938324,772323,830
I. Nợ ngắn hạn300,756343,058366,196456,342313,825385,200489,245495,873432,108430,926261,110447,443293,319349,248252,977303,259242,199310,036319,181317,874
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn133,603131,843153,812154,062129,146127,149192,124181,556192,708202,68775,030213,748109,205100,90844,14557,72667,52868,355113,280
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn101,076109,95397,118139,877130,289128,587145,688167,436103,536141,62789,934126,55093,12991,26786,851110,767116,603109,260110,110105,877
4. Người mua trả tiền trước419723402,7041,529
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,18917,50015,93010,2193,95745,32621,2676,64912,3473,04411,0227,9646,0322,57315,26814,6736,9968,2229,08210,334
6. Phải trả người lao động50,43376,09489,12164,29742,99273,571113,56893,04571,35573,47348,16871,62971,599101,51480,02369,94588,065114,340107,22070,697
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,1875522,5901,6532,9545364,2721,5408,0654213,0661,2903,8562510,86893216,0497911,3154,705
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,8593,1142,05077,2712,6565,0705,16835,12632,4581,30213,24013,7131,98940,0402,73934,8123,9721,5289061,464
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4044,0035,5768,9611,8324,9616,18510,52111,6398,75210,64712,5097,50912,92213,08414,4057,8109,08010,66411,519
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn93,25495,46997,96697,851125,482158,296137,566136,715201,51611,12910,52810,0919,8198,5207,1185,9504,7694,9025,5915,956
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn70,92273,42277,72277,722105,422139,722120,422120,422187,322
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả22,33222,04720,24420,12920,06018,57417,14416,29314,19411,12910,52810,0919,8198,5207,1185,9504,7694,9025,5915,956
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu569,329551,015509,468478,924544,444525,950440,073388,960375,079324,091315,263304,949295,766265,026314,968291,667305,270291,963283,787281,292
I. Vốn chủ sở hữu569,329551,015509,468478,924544,444525,950440,073388,960375,079324,091315,263304,949295,766265,026314,968291,667305,270291,963283,787281,292
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu247,999247,999247,999247,999247,999247,999120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần130130130130130130130130130130130130130130130130130130130130
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-1,135-1,135-1,135-1,135-1,135-1,135-1,135-1,135-1,135-1,135-1,135-1,135-1,135-1,135-1,135-1,135-1,135-1,135-1,135-1,135
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển59,36959,36959,36959,36995,44995,44995,44989,16189,16189,16180,22980,22980,22980,22970,12470,12470,12470,124
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối243,024234,706177,188146,406271,135257,694201,803148,297137,106115,900107,08096,76196,51765,779115,72692,430116,123102,84594,67192,184
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát19,9409,94525,91626,15426,31421,26223,82626,21923,5293528322523171329-4-11
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN963,339989,543973,6301,033,116983,7511,069,4471,066,8851,021,5491,008,703766,146586,902762,483598,904622,793575,064600,876552,238606,902608,558605,122
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |