CTCP May mặc Bình Dương (bdg)

32.20
1
(3.21%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV354,904388,056432,506391,9421,565,8021,893,9921,149,8521,198,7571,520,5271,459,3031,409,6821,488,869
Giá vốn hàng bán293,602314,603355,634325,8391,293,7521,540,095973,913987,0441,290,3051,208,9971,188,3541,292,883
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV60,38373,45376,87262,821266,173353,503173,736209,222223,309223,269221,328188,417
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh27,39077,77039,13725,936156,954272,31684,579104,979101,983142,71984,27388,243
Tổng lợi nhuận trước thuế28,70675,12939,77828,627158,430279,67389,162117,108130,500159,96893,70191,933
Lợi nhuận sau thuế 22,43458,73730,46422,733122,561217,73468,18589,328101,075126,42674,44473,413
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,91558,15930,67722,893123,382226,30868,17289,314101,055126,42074,44473,413
Tổng tài sản ngắn hạn721,562739,848712,201762,166762,015802,131703,625553,127505,339484,782445,963380,086528,443455,411
Tiền mặt176,65472,683115,106112,31269,599167,29234,48873,62955,36977,40528,944128,27836,31939,210
Đầu tư tài chính ngắn hạn70,534163,744114,644113,524166,744119,595114,383106,38367,87352,3738,000
Hàng tồn kho260,038234,824207,454258,384257,015274,884314,809227,230177,999176,096161,896142,577198,189189,558
Tài sản dài hạn241,777249,695261,429270,950249,694282,83563,85395,46992,004129,05881,698124,84978,05257,292
Tài sản cố định188,780196,144203,638212,463196,144225,08447,89557,22765,01074,98355,74257,96458,45843,671
Đầu tư tài chính dài hạn3,0003,00015,35636,39918,23329,42815,4114,0554,0552,920
Tổng tài sản963,339989,543973,6301,033,1161,011,7081,084,966767,478648,596597,344613,840527,661504,935606,496512,702
Tổng nợ394,010438,528464,162554,193464,814557,649443,388372,006315,481340,053325,547329,391486,365423,534
Vốn chủ sở hữu569,329551,015509,468478,924546,894527,317324,090276,590281,863273,788202,114175,544120,13089,168

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)11.22K10.28K18.86K5.68K7.44K8.42K10.54K6.20K6.12KKK0.88K
Giá cuối kỳ32K28K21.70K19.60K17.07K12.25K10.39K7.06K7.58KKKK
Giá / EPS (PE)2.85 (lần)2.72 (lần)1.15 (lần)3.45 (lần)2.29 (lần)1.45 (lần)0.99 (lần)1.14 (lần)1.24 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách47.44K45.57K43.94K27.01K23.05K23.49K22.82K16.84K14.63K10.01K7.43K7.18K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.67 (lần)0.61 (lần)0.49 (lần)0.73 (lần)0.74 (lần)0.52 (lần)0.46 (lần)0.42 (lần)0.52 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.90%75.32%73.93%91.68%85.28%84.60%78.98%84.52%75.27%87.13%88.83%90.32%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.10%24.68%26.07%8.32%14.72%15.40%21.02%15.48%24.73%12.87%11.17%9.68%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.90%45.94%51.40%57.77%57.36%52.81%55.40%61.70%65.23%80.19%82.61%87.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu69.21%84.99%105.75%136.81%134.50%111.93%124.20%161.07%187.64%404.87%474.98%679.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.10%54.06%48.60%42.23%42.64%47.19%44.60%38.30%34.77%19.81%17.39%12.83%
6/ Thanh toán hiện hành239.92%205.20%184.93%162.78%152.17%162.54%144.89%136.99%115.40%108.69%107.56%104.34%
7/ Thanh toán nhanh153.45%135.99%121.56%89.95%89.66%105.28%92.26%87.26%72.11%67.92%62.79%59.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn58.74%18.74%38.57%7.98%20.26%17.81%23.14%8.89%38.95%7.47%9.26%3.59%
9/ Vòng quay Tổng tài sản162.71%154.77%174.57%149.82%184.82%254.55%237.73%267.16%294.86%%%163.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn217.22%205.48%236.12%163.42%216.72%300.89%301.02%316.10%391.72%%%180.53%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu275.31%286.31%359.18%354.79%433.41%539.46%533%697.47%848.15%%%1,270.62%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho495.96%503.38%560.27%309.37%434.38%724.89%686.56%734.02%906.80%%%384.97%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.59%7.88%11.95%5.93%7.45%6.65%8.66%5.28%4.93%%%0.97%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.98%12.20%20.86%8.88%13.77%16.92%20.59%14.11%14.54%%%1.58%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)23.65%22.56%42.92%21.03%32.29%35.85%46.17%36.83%41.82%%%12.31%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%10%15%7%9%8%10%6%6%%%1%
Tăng trưởng doanh thu-10.50%-17.33%64.72%-4.08%-21.16%4.20%3.52%-5.32%-100%-100%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-25.05%-45.48%231.97%-23.67%-11.62%-20.06%69.82%1.40%-100%-100%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.31%-16.65%25.77%19.19%17.92%-7.23%4.46%-1.17%-32.27%14.83%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.57%3.71%62.71%17.17%-1.87%2.95%35.46%15.14%46.13%34.72%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.07%-6.75%41.37%18.33%8.58%-2.69%16.33%4.50%-16.75%18.29%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |