CTCP Big Invest Group (big)

8.40
0.10
(1.20%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2021
Qúy 3
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh100,35662,405
4. Giá vốn hàng bán93,63957,343
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,7175,063
6. Doanh thu hoạt động tài chính13
7. Chi phí tài chính1,120250
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,120250
9. Chi phí bán hàng629383
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2222,777
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,7471,666
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,7551,654
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,9591,423
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,9591,423

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn87,51844,17621,81337,69527,07241,949
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,2499,4367,7621,8142,087128
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn53,67224,05310,72726,07914,12625,038
IV. Tổng hàng tồn kho16,4379,5121,4117,53010,73116,782
V. Tài sản ngắn hạn khác2611,1751,9142,272128
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn103,73864,72786,63279,93648,23313,952
I. Các khoản phải thu dài hạn3053051,288
II. Tài sản cố định78,3341,8752,53145,20035,02812,652
III. Bất động sản đầu tư21,12530,18050,75612,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn31,58431,48132,964
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,068
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2117841,5601,7721,20512
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN191,257108,903108,446117,63075,30555,901
A. Nợ phải trả131,36449,19549,62759,86920,50316,157
I. Nợ ngắn hạn86,32049,10335,49131,91318,98516,077
II. Nợ dài hạn45,0449214,13627,9561,51880
B. Nguồn vốn chủ sở hữu59,89359,70858,81957,76154,80339,744
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN191,257108,903108,446117,63075,30555,901
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |