CTCP Big Invest Group (big)

7.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.90
8
8.10
7.80
31,900
12.0K
0.5K
17.2x
0.7x
1% # 4%
2.4
40 Bi
5 Mi
228,010
11.5 - 7.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 31,600 7.90 2,100
7.70 11,600 8.00 4,800
7.60 5,100 8.10 3,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:46 8.10 0.20 500 500
10:10 8 0.10 5,000 5,500
10:20 8 0.10 1,100 6,600
10:21 8 0.10 200 6,800
10:39 8 0.10 100 6,900
11:10 7.90 0 4,700 11,600
11:27 7.90 0 200 11,800
13:10 7.90 0 1,300 13,100
13:35 7.80 -0.10 200 13,300
13:47 7.80 -0.10 100 13,400
13:52 7.90 0 300 13,700
13:53 7.90 0 100 13,800
14:10 7.90 0 100 13,900
14:18 7.90 0 1,500 15,400
14:21 7.80 -0.10 5,000 20,400
14:23 7.80 -0.10 5,000 25,400
14:24 7.80 -0.10 1,000 26,400
14:27 7.90 0 100 26,500
14:31 7.90 0 2,000 28,500
14:39 7.90 0 200 28,700
14:40 7.90 0 100 28,800
14:50 7.90 0 100 28,900
14:53 7.90 0 200 29,100
14:54 7.90 0 2,800 31,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 101.74 (0.10) 0% 3.63 (0.00) 0%
2022 150 (0) 0% 6.60 (0) 0%
2023 275.38 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV100,356204,323176,502139,822101,74485,387
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7552,2976405,0404,2431,423
Lợi nhuận sau thuế 2,9592,2973994,0163,6341,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9592,2974024,0163,6341,095
Tổng tài sản191,257108,903108,446117,630191,257108,903108,44675,30555,901
Tổng nợ131,36449,19549,62759,869131,36449,19549,62720,50316,157
Vốn chủ sở hữu59,89359,70858,81957,76159,89359,70858,81954,80339,744


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |