CTCP Big Invest Group (big)

7.60
0.50
(7.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7.10
7.60
7.10
84,200
12.0K
0.5K
16.5x
0.6x
1% # 4%
2.2
38 Bi
5 Mi
178,662
11.5 - 7.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.50 8,500 7.60 200
7.40 800 7.70 1,000
7.30 4,500 7.80 2,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 102.00 (-1.10) 23.6%
VGI 64.70 (0.50) 20.5%
MCH 199.50 (1.30) 15.1%
BSR 24.00 (-0.10) 7.8%
VEA 43.30 (-0.40) 6.1%
FOX 87.20 (-0.60) 4.5%
MVN 35.20 (0.00) 4.4%
VEF 209.00 (-2.40) 3.7%
SSH 67.30 (-0.20) 2.7%
PGV 20.90 (-0.50) 2.5%
DNH 55.00 (0.00) 2.4%
QNS 48.30 (-0.10) 1.8%
VSF 31.40 (0.00) 1.7%
IDP 245.00 (0.00) 1.6%
CTR 128.00 (1.80) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:57 7.10 0 5,000 5,000
09:58 7.50 0.40 10,000 15,000
10:13 7.40 0.30 4,000 19,000
10:20 7.20 0.10 100 19,100
10:22 7.30 0.20 8,000 27,100
10:33 7.20 0.10 1,500 28,600
10:37 7.30 0.20 4,000 32,600
10:38 7.20 0.10 400 33,000
10:39 7.20 0.10 1,000 34,000
10:58 7.20 0.10 1,300 35,300
11:11 7.50 0.40 6,500 41,800
13:10 7.30 0.20 3,600 45,400
13:16 7.30 0.20 1,000 46,400
13:17 7.30 0.20 500 46,900
13:26 7.50 0.40 1,000 47,900
13:38 7.40 0.30 1,200 49,100
13:39 7.40 0.30 3,200 52,300
13:54 7.40 0.30 4,700 57,000
13:55 7.50 0.40 10,000 67,000
14:10 7.50 0.40 2,100 69,100
14:13 7.50 0.40 2,500 71,600
14:15 7.50 0.40 5,600 77,200
14:26 7.50 0.40 200 77,400
14:28 7.50 0.40 100 77,500
14:31 7.50 0.40 300 77,800
14:32 7.50 0.40 200 78,000
14:38 7.60 0.50 500 78,500
14:46 7.50 0.40 1,000 79,500
14:51 7.50 0.40 400 79,900
14:56 7.60 0.50 4,000 83,900
14:57 7.60 0.50 300 84,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 101.74 (0.10) 0% 3.63 (0.00) 0%
2022 150 (0) 0% 6.60 (0) 0%
2023 275.38 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV100,356204,323176,502139,822101,74485,387
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7552,2976405,0404,2431,423
Lợi nhuận sau thuế 2,9592,2973994,0163,6341,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9592,2974024,0163,6341,095
Tổng tài sản191,257108,903108,446117,630191,257108,903108,44675,30555,901
Tổng nợ131,36449,19549,62759,869131,36449,19549,62720,50316,157
Vốn chủ sở hữu59,89359,70858,81957,76159,89359,70858,81954,80339,744


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |