CTCP Big Invest Group (big)

5.50
-0.30
(-5.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.80
5.70
5.70
5.40
107,600
12.0K / 0.2K
0.5K / 0.0K
12.0x / 638.3x
0.5x / 24.5x
1% # 4%
66.5
28 Bi
267 Mi / 267Mi
113,793
6.5 - 0.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.40 3,600 5.50 17,600
5.30 3,200 5.60 7,400
5.20 5,400 5.70 21,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 95.90 (3.00) 27.1%
ACV 123.90 (5.20) 24.5%
MCH 224.20 (4.50) 15.1%
BSR 22.40 (0.50) 6.5%
MVN 55.00 (7.10) 5.5%
VEA 39.60 (0.60) 4.9%
FOX 96.50 (2.10) 4.4%
VEF 171.50 (1.30) 2.7%
SSH 66.70 (0.10) 2.4%
PGV 19.05 (0.00) 2.0%
QNS 50.80 (-0.10) 1.7%
VTP 142.00 (2.20) 1.6%
VSF 34.40 (1.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.70 -0.10 200 200
09:24 5.70 -0.10 200 400
09:27 5.60 -0.20 3,000 3,400
09:34 5.60 -0.20 3,000 6,400
09:43 5.70 -0.10 100 6,500
09:45 5.70 -0.10 1,000 7,500
09:54 5.60 -0.20 2,000 9,500
10:10 5.70 -0.10 2,000 11,500
10:19 5.70 -0.10 100 11,600
11:10 5.60 -0.20 4,000 15,600
11:20 5.60 -0.20 300 15,900
13:10 5.60 -0.20 1,000 16,900
13:11 5.60 -0.20 7,100 24,000
13:12 5.60 -0.20 100 24,100
13:13 5.60 -0.20 20,000 44,100
13:15 5.60 -0.20 3,300 47,400
13:21 5.60 -0.20 200 47,600
13:26 5.60 -0.20 800 48,400
13:27 5.60 -0.20 2,000 50,400
13:28 5.60 -0.20 3,400 53,800
13:29 5.60 -0.20 600 54,400
13:43 5.60 -0.20 300 54,700
13:47 5.60 -0.20 5,400 60,100
13:49 5.60 -0.20 800 60,900
13:50 5.60 -0.20 1,300 62,200
13:51 5.60 -0.20 100 62,300
13:53 5.60 -0.20 4,800 67,100
14:10 5.50 -0.30 21,700 88,800
14:14 5.50 -0.30 1,500 90,300
14:16 5.50 -0.30 200 90,500
14:26 5.40 -0.40 12,000 102,500
14:30 5.50 -0.30 100 102,600
14:31 5.50 -0.30 1,000 103,600
14:32 5.50 -0.30 100 103,700
14:35 5.40 -0.40 200 103,900
14:38 5.40 -0.40 100 104,000
14:39 5.40 -0.40 600 104,600
14:41 5.40 -0.40 1,000 105,600
14:42 5.40 -0.40 800 106,400
14:43 5.40 -0.40 300 106,700
14:45 5.50 -0.30 300 107,000
14:46 5.50 -0.30 400 107,400
14:56 5.50 -0.30 200 107,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 101.74 (0.10) 0% 3.63 (0.00) 0%
2022 150 (0) 0% 6.60 (0) 0%
2023 275.38 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV100,356204,323176,502139,822101,74485,387
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7552,2976405,0404,2431,423
Lợi nhuận sau thuế 2,9592,2973994,0163,6341,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9592,2974024,0163,6341,095
Tổng tài sản191,257108,903108,446117,630191,257108,903108,44675,30555,901
Tổng nợ131,36449,19549,62759,869131,36449,19549,62720,50316,157
Vốn chủ sở hữu59,89359,70858,81957,76159,89359,70858,81954,80339,744


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |