CTCP Big Invest Group (big)

8.30
-0.30
(-3.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
8.60
8.90
8.10
254,800
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0
0 tỷ
5 triệu
125,091
12.7 - 4.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.30 8,600 8.40 5,200
8.20 9,900 8.50 3,900
8.10 57,000 8.60 17,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.90 0.30 34,300 34,300
09:14 8.60 0 2,500 36,800
09:15 8.60 0 6,900 43,700
09:17 8.90 0.30 100 43,800
09:50 8.80 0.20 700 44,500
09:56 8.60 0 9,400 53,900
09:57 8.60 0 100 54,000
10:10 8.70 0.10 1,000 55,000
10:15 8.60 0 6,300 61,300
10:17 8.50 -0.10 16,900 78,200
10:18 8.50 -0.10 400 78,600
10:19 8.50 -0.10 100 78,700
10:20 8.50 -0.10 300 79,000
10:24 8.40 -0.20 15,400 94,400
10:26 8.40 -0.20 500 94,900
10:27 8.30 -0.30 2,800 97,700
10:32 8.40 -0.20 300 98,000
10:33 8.40 -0.20 700 98,700
10:57 8.30 -0.30 58,200 156,900
10:58 8.30 -0.30 1,400 158,300
11:10 8.20 -0.40 20,600 178,900
13:10 8.50 -0.10 13,700 192,600
13:11 8.50 -0.10 16,300 208,900
13:20 8.20 -0.40 1,000 209,900
13:21 8.20 -0.40 2,000 211,900
13:23 8.30 -0.30 7,400 219,300
13:24 8.20 -0.40 4,600 223,900
13:28 8.20 -0.40 2,000 225,900
13:29 8.10 -0.50 3,900 229,800
13:31 8.20 -0.40 200 230,000
13:32 8.20 -0.40 1,500 231,500
13:33 8.20 -0.40 800 232,300
13:41 8.20 -0.40 400 232,700
13:42 8.20 -0.40 2,900 235,600
13:43 8.20 -0.40 500 236,100
13:46 8.20 -0.40 5,000 241,100
13:47 8.20 -0.40 500 241,600
13:49 8.20 -0.40 700 242,300
13:51 8.30 -0.30 1,000 243,300
13:56 8.30 -0.30 100 243,400
13:57 8.30 -0.30 200 243,600
14:10 8.40 -0.20 1,300 244,900
14:15 8.30 -0.30 100 245,000
14:18 8.30 -0.30 800 245,800
14:28 8.40 -0.20 3,000 248,800
14:29 8.40 -0.20 2,100 250,900
14:33 8.40 -0.20 500 251,400
14:34 8.30 -0.30 1,300 252,700
14:39 8.30 -0.30 1,300 254,000
14:58 8.30 -0.30 800 254,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 101.74 (0.10) 0% 3.63 (0.00) 0%
2022 150 (0) 0% 6.60 (0) 0%
2023 275.38 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV100,356204,323176,502139,822101,74485,387
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7552,2976405,0404,2431,423
Lợi nhuận sau thuế 2,9592,2973994,0163,6341,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9592,2974024,0163,6341,095
Tổng tài sản191,257108,903108,446117,630191,257108,903108,44675,30555,901
Tổng nợ131,36449,19549,62759,869131,36449,19549,62720,50316,157
Vốn chủ sở hữu59,89359,70858,81957,76159,89359,70858,81954,80339,744


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |