CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam (bsl)

10.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh809,156865,291715,253700,309960,834868,824863,497812,952860,730
4. Giá vốn hàng bán762,443795,840648,128634,603839,230792,285766,326718,142735,475
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)46,71369,45167,12565,706121,60476,53997,17194,343125,255
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,2925,3062,4945,9153,6177001,6914541,506
7. Chi phí tài chính736598797,1119,95211,86712,51016,44916,755
-Trong đó: Chi phí lãi vay736598797,1119,95211,84912,47716,43916,529
9. Chi phí bán hàng1,1999869771,4041,1771,2331,1412,311
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,40623,21923,25424,62024,56424,23924,83024,32523,916
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)42,86450,28044,50138,91289,30039,95660,28952,88283,780
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)42,19850,94844,29739,48089,91340,55360,88055,61384,475
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)33,30040,50535,10934,00268,56132,28948,32049,68174,989
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)33,30040,50535,10934,00268,56132,28948,32049,68174,989

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn386,100276,188199,942187,974218,591202,172125,010260,185333,132
I. Tiền và các khoản tương đương tiền28,57612,08877,82832,25613,60917,52614,827104,14962,566
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn249,718170,00050,00060,00080,00032,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn42,79421,82318,67126,97039,18763,67233,33456,189188,301
IV. Tổng hàng tồn kho64,25071,29553,14168,16985,25387,20575,07598,16380,077
V. Tài sản ngắn hạn khác7629813015795421,7691,7751,6842,188
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn270,833342,271421,159491,485563,174633,175699,883758,129802,715
I. Các khoản phải thu dài hạn303030303030303030
II. Tài sản cố định257,972334,805411,847475,006545,067615,258683,856744,261800,706
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,0416096095633,1345635631,2561,036
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,7906,8288,67415,88614,94217,32515,43412,582943
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN656,932618,459621,100679,459781,764835,347824,8931,018,3131,135,848
A. Nợ phải trả154,068130,864123,656191,217263,439350,510328,569503,701605,379
I. Nợ ngắn hạn153,417130,372123,164190,725263,119350,190328,249503,381407,018
II. Nợ dài hạn651492492492320320320320198,361
B. Nguồn vốn chủ sở hữu502,865487,595497,444488,242518,325484,837496,324514,612530,469
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN656,932618,459621,100679,459781,764835,347824,8931,018,3131,135,848
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |