CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam (bsl)

10.90
0.70
(6.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.90
10.90
10.90
100
11.0K
0.7K
14.0x
0.9x
5% # 7%
0.2
459 Bi
45 Mi
2,062
10.3 - 8.8
166 Bi
494 Bi
33.6%
74.83%
228 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 1,500 10.90 1,300
9.70 200 11.00 2,000
0.00 0 11.70 2,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.30 (-1.20) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.60 (0.10) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 10.90 0.70 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,490 (0.86) 0% 28.41 (0.05) 0%
2018 1,815 (0.87) 0% 29.39 (0.03) 0%
2019 1,967.62 (0.96) 0% 51.54 (0.07) 0%
2020 758.04 (0.70) 0% 38.09 (0.03) 0%
2021 976 (0.72) 0% 0.02 (0.04) 234%
2022 920.33 (0.87) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,017.87 (0.16) 0% 37.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV260,408238,968179,073218,825809,156865,291715,253700,309960,834868,824863,497812,952860,730
Tổng lợi nhuận trước thuế13,87615,0502,56911,20442,19850,94844,29739,48089,91340,55360,88055,61384,475
Lợi nhuận sau thuế 11,10112,0402,0557,83933,30040,50535,10934,00268,56132,28948,32049,68174,989
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,10112,0402,0557,83933,30040,50535,10934,00268,56132,28948,32049,68174,989
Tổng tài sản660,222716,499689,774656,932656,932618,459621,100679,459781,764835,347824,8931,018,3131,135,848
Tổng nợ166,149232,522185,860157,754154,068130,864123,656191,217263,439350,510328,569503,701605,379
Vốn chủ sở hữu494,073483,978503,914499,178502,865487,595497,444488,242518,325484,837496,324514,612530,469


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |