CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành (btt)

32.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh66,14167,12354,97454,41355,92453,08145,14237,77526,76325,16615,14534,70428,23839,33326,37640,98060,50292,24563,42674,695
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)66,14167,12354,97454,41355,92453,08145,14237,77526,76325,16615,14534,70428,23839,33326,37640,98060,50292,24563,42674,695
4. Giá vốn hàng bán33,76436,84426,30627,07025,18825,20921,79617,43614,95214,85911,00119,76215,76225,87914,15227,13434,03258,85432,83941,332
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,37730,27928,66727,34230,73627,87223,34620,33911,81210,3074,14514,94112,47613,45412,22413,84626,47033,39030,58733,363
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,4421,7501,9232,0471,6181,2541,5691,0949131,2521,1981,1921,3371,5221,7731,9741,7543,7201,5882,648
7. Chi phí tài chính544872-674998131,2091,0011,3722,1443,8162,3282,5322,4502,9751,7782,3301,5938913930
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,009-922-8537,002-803-695-858-951-665-1,358-1,157-989-1,619-4,092-1,498-1,466-1,265-1,275-1,249
9. Chi phí bán hàng10,9629,8489,4669,01410,4629,2677,2395,3933,2952,5791,4524,8603,4028,6065,0944465,0629,95110,1746,372
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,4809,9495,6097,1995,4508,2594,2876,7323,8394,0182,1523,6614,4765,4122,1144,7379,4709,5937,9677,408
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,82410,43714,73019,67915,6299,58811,6937,0782,496481-1,9473,9232,494-3,6369196,80910,63416,21312,62120,953
12. Thu nhập khác941,448281,13046342610618261150247031115,9601001412286644840
13. Chi phí khác4536840552344525331478087316
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)94996-401,13058-9810217956150246781095,647-680-7312286328840
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,91911,43314,68920,80915,6879,49011,7957,2572,552631-1,9234,6012,6032,0112406,73610,64616,49912,94921,793
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,2172,8733,0872,6233,0682,1152,4712,00952059-5631,006529-867-1,5591,3312,7473,6342,9884,939
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-22341,551114801,150575-575-288-288-575
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,1952,9073,0874,1743,1822,1952,4712,00952059-5631,006529283-9841,3312,1723,3462,7014,364
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,7248,52611,60216,63512,5057,2969,3255,2482,033571-1,3603,5952,0741,7281,2245,4058,47413,15310,24917,429
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát37-66153-8-115-93-102137032239511810920-26-28-54
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,6878,59211,58716,63212,5147,4109,4185,3502,020502-1,3933,5721,9791,6091,1155,3858,50013,18010,30217,429

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn170,815164,296161,598164,967143,269122,502116,650106,96993,11988,12495,81689,51589,29784,13888,802122,295135,766143,722150,272137,795
I. Tiền và các khoản tương đương tiền72,02342,89829,15038,97525,07818,3089,63113,52211,13515,33720,76313,5076,94011,1788,0938,59511,38929,70546,89834,261
1. Tiền30,40015,77524,77813,55220,85513,2859,6089,2005,1134,1143,2413,8846,6189,1564,5486,5724,75016,5264,1126,316
2. Các khoản tương đương tiền41,62327,1234,37325,4234,2235,023234,3236,02311,22317,5239,6233232,0233,5452,0236,63813,17842,78527,944
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn43,49064,79075,40067,80065,20059,48068,14055,86045,70034,50035,05040,05046,65048,45049,20069,21773,39866,79872,90075,900
1. Chứng khoán kinh doanh600
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn43,49064,79075,40067,80065,20059,48068,14055,86045,70034,50035,05040,05046,65048,45049,20069,21772,79866,79872,90075,900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn16,27316,46517,95523,92422,00615,50012,82613,72311,07712,50913,33610,5129,6525,7255,71515,14614,23019,5243,5232,774
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,5489911,6095,3815,0961204,2574,4707262,6085,2904,0013,49236282642,5141,406659952
2. Trả trước cho người bán3715054701,2265316249568715784537006503338301,83610,9806,88015,7351,660852
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn13,97714,36314,83115,03115,18115,3315,3506,0006,0006,0005005005005001,000
6. Phải thu ngắn hạn khác2,2733,8884,1965,0814,1282,4304,8084,7833,7723,4477,3455,8615,3274,0333,2983,6033,8362,3831,204970
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,896-3,282-3,150-2,795-2,930-3,005-2,545-2,400
IV. Tổng hàng tồn kho36,01536,57135,09331,44427,82125,83722,18920,83521,30421,38422,48621,95222,08714,90021,65026,29734,01925,94424,60423,423
1. Hàng tồn kho36,01536,57135,09331,44427,82125,83722,18920,83521,30421,38422,48621,95222,08714,90021,65026,29734,01925,94424,60423,517
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-94
V. Tài sản ngắn hạn khác3,0143,5723,9992,8243,1633,3783,8653,0293,9024,3944,1813,4953,9683,8844,1443,0392,7311,7512,3471,437
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8761,2751,4844477821,0251,2183537869781,1124244987721,0382035287751,167319
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,1382,2972,4502,3132,3812,3522,3662,2652,3652,3152,3462,3902,5502,0042,5462,0281,364728484
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước64642804117521,1017236819201,1085618078392486951,118
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn340,364344,108348,232349,515345,838355,068365,959366,974369,342374,890387,395397,113401,321410,928414,460411,380398,269391,922391,172371,660
I. Các khoản phải thu dài hạn11011011011011011010,29110,29110,29110,29116,29126,51026,51026,51023,51023,51020,81018,51018,41020,410
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn10,18110,18110,18110,18116,18126,40026,40026,40023,40023,40020,70018,40018,40018,400
5. Phải thu dài hạn khác110110110110110110110110110110110110110110110110110110102,010
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định220,248222,044223,806225,616227,399229,141229,587231,369232,889235,248237,629240,022241,634246,082246,394224,390224,390218,517220,719190,976
1. Tài sản cố định hữu hình143,677145,472147,235149,045150,827152,570153,015154,798156,317158,676161,057163,446165,058169,498169,807160,370160,370164,309166,483166,027
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình76,57276,57276,57276,57276,57276,57276,57276,57276,57276,57276,57276,57676,57676,58476,58764,02064,02054,20854,23624,949
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn32,91432,91433,32633,49433,19233,19233,67433,67133,66833,66833,22233,22231,79733,20033,20045,35135,44334,32034,04159,041
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang32,91432,91433,32633,49433,19233,19233,67433,67133,66833,66833,22233,22231,79733,20033,20045,35135,44334,32034,04159,041
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn68,47270,02571,78672,47665,94075,10674,64273,54974,02477,08581,53178,29481,94985,35589,91495,76896,35499,31997,18498,459
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh23,07324,12325,04525,89818,89627,28328,08628,78129,63930,59032,90634,26435,42136,41038,02942,13843,63745,10242,96844,243
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn74,59874,59874,59874,59874,59874,59872,18769,43167,70967,70964,30957,42057,42057,42057,42057,42054,21654,21654,21654,216
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-29,199-28,696-27,857-28,020-27,554-26,775-25,631-24,663-23,325-21,214-15,684-13,391-10,893-8,476-5,535-3,791-1,499
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,62019,01519,20517,81819,19717,51917,76518,09418,47118,59918,72119,06419,43119,78121,44222,36121,27221,25720,8182,774
1. Chi phí trả trước dài hạn18,62019,01519,20517,81817,64617,51917,76518,09418,47118,59918,72119,06419,43119,78120,29220,63619,54720,10719,9552,199
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,5511,1501,7251,7251,150863575
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN511,178508,404509,830514,482489,106477,570482,609473,944462,460463,013483,211486,629490,618495,066503,263533,675534,035535,644541,443509,455
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả110,612120,714130,666119,921111,180105,902118,236108,796102,470105,055116,374118,431124,587131,109140,880159,016164,781169,930178,041154,053
I. Nợ ngắn hạn36,26744,96954,11242,34933,23925,49132,92023,06617,50814,54522,98323,60430,48930,60240,94558,02563,96765,23873,57363,492
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11,9409,83210,2354,9075,2945,0923,8643,3465,4125,8499,5628,44416,87116,25919,09028,48030,76031,72033,26531,984
4. Người mua trả tiền trước5,0527,8066,8006,8006,7935,0506,0518,8313,3742,9032,3092,2931,9508902,4612,1912,5411,7321,2101,062
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,4976,94915,29810,0674,8852,87210,8204,2142,0437334,1094,2011,5645373,4966,9783,7605,7825,3136,656
6. Phải trả người lao động6,95515,68413,3089,3936,4747,2771,0148378739568591,5431,5624,8371,4261,1285,29414,08413,5709,969
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,2351,6621,3871,3671,0301,5303,4112,4251,01676616351084225,7968,6728,9815,8614,3592,921
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,1442,0125,4308,5536,9731,8185,1871,5282,4201,5143,0284,6551,2001,7643,5285,2922,0243,597
11. Phải trả ngắn hạn khác1,0226049675761,1041,2108526671,1321,5091,1086641,3641,0471,1499791,0021,0947,669591
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4214216866866866411,7211,2181,2382,5202,9063,3972,4165,4105,7626,0696,3364,9656,1636,713
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn74,34475,74576,55477,57277,94180,41285,31685,73084,96290,51093,39194,82794,098100,50699,935100,991100,815104,692104,46890,561
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn9,1639,1639,16310,04310,04310,04310,95210,95210,95212,86212,86212,86212,86212,86212,86213,86213,86213,86213,862
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác65,09066,46967,31267,45067,81970,28974,36474,77874,00977,64780,52981,96581,23687,64487,07387,12986,95290,83090,60590,561
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả9111380808080
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu400,567387,690379,164394,562377,926371,668364,373365,148359,991357,958366,837368,197366,031363,957362,382374,658369,254365,714363,402355,402
I. Vốn chủ sở hữu400,567387,690379,164394,562377,926371,668364,373365,148359,991357,958366,837368,197366,031363,957362,382374,658369,254365,714363,402355,402
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu135,000135,000135,000135,000135,000135,000135,000135,000135,000135,000135,000135,000135,000135,000135,000135,000135,000135,000135,000135,000
2. Thặng dư vốn cổ phần86,63286,63286,63286,63286,63286,63286,63286,63286,63286,63286,63286,63286,63286,63286,63286,63286,63286,63286,63286,632
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển62,13562,13562,13562,13562,13562,13562,13562,13562,13562,13562,13562,13562,13562,13562,13562,13562,13562,13562,13562,135
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối111,95299,11290,520105,93389,30183,03475,62476,30671,04769,02877,97679,36977,13275,15373,69686,08280,69777,13175,02971,635
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,8484,8114,8774,8624,8594,8674,9825,0755,1775,1645,0945,0625,1325,0374,9194,8104,7904,8164,607
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN511,178508,404509,830514,482489,106477,570482,609473,944462,460463,013483,211486,629490,618495,066503,263533,675534,035535,644541,443509,455
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |