CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành (btt)

32.70
1.60
(5.14%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV66,14167,12354,97454,413232,433162,761103,253167,191318,920353,862357,384365,708333,862329,241
Giá vốn hàng bán33,76436,84426,30627,070115,40979,39361,384101,352186,631226,356240,385271,535245,121234,427
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32,37730,27928,66727,342117,02483,36841,86965,839132,289127,505116,99994,17388,74094,814
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,82410,43714,73019,67960,66622,4684,95114,72665,41061,85748,32037,93437,35748,024
Tổng lợi nhuận trước thuế15,91911,43314,68920,80962,81022,7075,91219,63267,20466,10648,62339,00949,13949,484
Lợi nhuận sau thuế 12,7248,52611,60216,63549,42117,7014,88016,83053,59652,65638,52431,13838,27938,697
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,6878,59211,58716,63249,47817,9984,66116,60953,67852,65638,52430,78037,86638,312
Tổng tài sản ngắn hạn170,815164,296161,598164,967164,296122,50288,12484,138143,722139,135124,61994,568125,528110,451
Tiền mặt72,02342,89829,15038,97540,89818,30815,33711,17829,70546,85357,90151,54480,12561,507
Đầu tư tài chính ngắn hạn43,49064,79075,40067,80066,79059,48034,50048,45066,79860,200
Hàng tồn kho36,01536,57135,09331,44436,57125,83721,38414,90025,94427,61135,77534,59741,09737,910
Tài sản dài hạn340,364344,108348,232349,515344,074348,346374,890410,928391,922351,614333,870323,920248,138231,204
Tài sản cố định220,248222,044223,806225,616222,044229,141235,248246,082218,517194,734166,976137,71293,79096,284
Đầu tư tài chính dài hạn68,47270,02571,78672,47669,99166,71977,08585,35599,319100,890105,88491,31675,24284,886
Tổng tài sản511,178508,404509,830514,482508,370470,848463,013495,066535,644490,749458,489418,488373,666341,656
Tổng nợ110,612120,714130,666119,921120,528105,427105,055131,109169,930156,656147,724127,47287,82970,624
Vốn chủ sở hữu400,567387,690379,164394,562387,843365,421357,958363,957365,714334,093310,765291,015285,838271,032

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.67K3.67K1.33K0.35K1.23K3.98K3.90K2.99K2.90K3.57K3.61K4.43K4.03K3.83K3.72K3.16K2.07K2.15K2.43K
Giá cuối kỳ32K31K37.32K41.41K46.62K34.40K28.42K27.76K23.06K26.76K23.30K16.73K10.42K6.29K8.54KKKKK
Giá / EPS (PE)8.73 (lần)8.46 (lần)27.99 (lần)119.94 (lần)37.89 (lần)8.65 (lần)7.29 (lần)9.28 (lần)7.94 (lần)7.49 (lần)6.45 (lần)3.77 (lần)2.59 (lần)1.64 (lần)2.30 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách29.67K28.73K27.07K26.52K26.96K27.09K24.75K24.13K27.45K26.97K25.57K25.58K30.87K30.02K30.07K28.75K26.48K27.27K7.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.08 (lần)1.08 (lần)1.38 (lần)1.56 (lần)1.73 (lần)1.27 (lần)1.15 (lần)1.15 (lần)0.84 (lần)0.99 (lần)0.91 (lần)0.65 (lần)0.34 (lần)0.21 (lần)0.28 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)13 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản33.42%32.32%26.02%19.03%17%26.83%28.35%27.18%22.60%33.59%32.33%39.33%37.74%45.78%39.13%40.36%44.49%66.89%70.73%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản66.58%67.68%73.98%80.97%83%73.17%71.65%72.82%77.40%66.41%67.67%60.67%62.26%54.22%60.87%59.64%55.51%33.11%29.27%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.64%23.71%22.39%22.69%26.48%31.72%31.92%32.22%30.46%23.50%20.67%23.24%21.60%23.86%21.49%25.16%30.02%23.96%44.62%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu27.61%31.08%28.85%29.35%36.02%46.47%46.89%47.54%43.80%30.73%26.06%30.28%27.55%31.33%27.37%33.62%42.91%31.51%80.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.36%76.29%77.61%77.31%73.52%68.28%68.08%67.78%69.54%76.50%79.33%76.76%78.40%76.14%78.51%74.84%69.98%76.04%55.38%
6/ Thanh toán hiện hành470.99%366.88%489.69%605.87%274.94%220.30%214.26%217.36%167.82%236.99%229.09%230.57%260.08%303.89%368.67%349.68%266.73%374.30%190.15%
7/ Thanh toán nhanh371.69%285.22%386.41%458.85%226.25%180.54%171.74%154.96%106.42%159.40%150.46%163.57%181.19%232.86%230.47%236.49%216.18%300.07%107.05%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn198.59%91.33%73.19%105.45%36.53%45.53%72.15%100.99%91.47%151.27%127.57%92.35%117.53%146.75%119.48%116.86%96.89%127.26%41.08%
9/ Vòng quay Tổng tài sản47.47%45.72%34.57%22.30%33.77%59.54%72.11%77.95%87.39%89.35%96.37%95.78%93.87%89.68%80.81%61.63%93.38%103.29%264.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn142.05%141.47%132.86%117.17%198.71%221.90%254.33%286.78%386.71%265.97%298.09%243.50%248.75%195.89%206.50%152.70%209.88%154.41%373.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu60.58%59.93%44.54%28.85%45.94%87.20%105.92%115%125.67%116.80%121.48%124.78%119.74%117.78%102.92%82.35%133.44%135.84%477.32%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho344.26%315.58%307.28%287.06%680.21%719.36%819.80%671.94%784.85%596.44%618.38%598.76%579.96%567.64%384.89%324.36%910.54%667.25%736.01%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần20.40%21.29%11.06%4.51%9.93%16.83%14.88%10.78%8.42%11.34%11.64%13.89%10.90%10.84%12.01%13.36%5.86%5.81%7.02%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.68%9.73%3.82%1.01%3.35%10.02%10.73%8.40%7.36%10.13%11.21%13.30%10.23%9.72%9.71%8.23%5.47%6%18.56%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.36%12.76%4.93%1.30%4.56%14.68%15.76%12.40%10.58%13.25%14.14%17.33%13.05%12.77%12.36%11%7.81%7.90%33.52%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)40%43%23%8%16%29%23%16%11%15%16%19%15%16%17%19%7%7%8%
Tăng trưởng doanh thu26.43%42.81%57.63%-38.24%-47.58%-9.87%-0.99%-2.28%9.54%1.40%-2.70%4.03%4.53%14.26%30.72%-33.02%-4.61%6.90%%
Tăng trưởng Lợi nhuận42.68%174.91%286.14%-71.94%-69.06%1.94%36.68%25.16%-18.71%-1.16%-18.47%32.60%5.06%3.11%17.59%52.76%-3.89%-11.53%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.51%14.32%0.35%-19.87%-22.85%8.47%6.05%15.89%45.14%24.36%-14%9.72%-9.57%14.31%-14.85%-14.96%32.21%46.90%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.99%6.14%2.08%-1.65%-0.48%9.46%7.51%6.79%1.81%5.46%-0.05%-0.17%2.82%-0.15%4.59%8.54%-2.89%275.62%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.51%7.97%1.69%-6.47%-7.58%9.15%7.04%9.56%12%9.37%-3.29%1.97%-0.13%2.95%-0.30%1.49%5.52%173.56%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |