CTCP Nước - Môi trường Bình Dương (bwe)

41.65
0.30
(0.73%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh791,6991,127,886840,493876,877680,6301,043,251860,139847,031733,3261,017,802651,686787,027675,478859,767740,550691,902733,119769,037644,607641,011
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,87212,547284
3. Doanh thu thuần (1)-(2)791,6991,127,886840,493876,877680,6301,043,251860,139847,031733,3261,013,929651,686774,480675,478859,767740,550691,902733,119768,753644,607641,011
4. Giá vốn hàng bán399,464648,560473,712494,251347,965705,869510,529460,748385,534630,204345,791456,333368,465512,032431,059394,199451,968455,565383,182397,392
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)392,235479,326366,781382,625332,665337,382349,609386,283347,792383,726305,895318,147307,013347,734309,491297,703281,150313,188261,424243,619
6. Doanh thu hoạt động tài chính23,07419,40343,97817,11645,99221,86640,24927,86014,23634,57531,26821,49222,8906,96818,33515,2771,8779,00017,71417,054
7. Chi phí tài chính84,620174,26685,62861,41173,15235,12464,59487,29638,6464,63030,23147,886-3,61956,90662,06471,13424,49638,00168,50727,067
-Trong đó: Chi phí lãi vay81,532128,89785,62456,64973,15247,81549,22235,91237,54438,14841,05149,20826,30639,70641,96438,70535,15837,57836,84453,996
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh6,60121,81710,28327,740-20,6237,38815,46615,881-20,7474,1537,9149,274-18,03313,8974,383-2,8624,4656,6865,544-908
9. Chi phí bán hàng85,930103,61889,11990,08387,30787,81079,25178,75574,34795,35071,64178,75879,07498,18890,59786,29281,09781,95975,60483,560
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp54,68473,08053,15646,92139,10554,46145,99553,62027,91747,01029,67335,80332,95849,32927,41625,33830,80232,04726,65928,512
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)196,675169,581193,139229,066158,469189,242215,484210,354200,370275,464213,533186,466203,458164,176152,133127,353151,098176,867113,913120,627
12. Thu nhập khác11,63512,8509,02311,8278,97916,6636,07718,2109,20013,5947,08114,6106,02913,8345,48911,1606,27211,9656,52123,333
13. Chi phí khác10,13410,2187,2557,6758,9046,6895,9157,2107,7836,09140,8868,4205,88510,4595,3039,0546,8626,0286,33821,053
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,5012,6321,7684,152759,97416210,9991,4177,503-33,8046,1901443,3751862,106-5905,9371832,280
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)198,176172,213194,907233,218158,543199,216215,646221,353201,787282,967179,728192,656203,602167,551152,319129,459150,508182,803114,096122,906
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành16,28018,37615,25621,20217,04429,39418,54818,02826,55238,76220,00122,89225,81517,78012,73811,77118,85819,2948,19218,647
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,1753,1731,5592,055772-527453258-1,145-1121,139-1038-3411,440
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)18,45621,55016,81423,25717,81628,86719,00118,28625,40738,64921,14122,88225,85317,43912,73811,77118,85820,7348,19218,647
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)179,720150,663178,092209,961140,727170,349196,645203,066176,380244,318158,587169,775177,750150,112139,580117,688131,651162,069105,904104,259
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5425,8581,119957-492,7701061,279-4372371048965,349102-11-27-188-19-3
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)179,178144,805176,973209,005140,776167,579196,539201,788176,817244,080158,484168,879172,400150,010139,591117,716131,669162,062105,923104,262

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,613,3492,710,0282,424,3632,305,5342,614,9962,786,1942,652,6222,157,5142,603,8202,718,6212,665,0162,630,7752,519,0792,459,0701,832,0251,544,2461,687,9371,663,7571,743,0191,636,921
I. Tiền và các khoản tương đương tiền496,821655,351241,598143,017306,290275,262192,988278,206648,088476,005325,463382,983386,723728,003193,079140,43691,97474,71764,422166,676
1. Tiền155,821187,351141,942136,71790,990203,162139,857167,206186,853159,130194,763277,283352,723173,503148,079125,43691,97474,71764,42260,677
2. Các khoản tương đương tiền341,000468,00099,6566,300215,30072,10053,132111,000461,235316,874130,700105,70034,000554,50045,00015,000105,999
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn254,714264,714259,207331,207397,836871,911961,572352,812384,922599,672598,572552,572480,100336,600136,600101,300126,300254,290384,300333,300
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn254,714264,714259,207331,207397,836871,911961,572352,812384,922599,672598,572552,572480,100336,600136,600101,300126,300254,290384,300333,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn694,350785,044798,078935,5101,077,580912,083664,838686,812779,793910,550870,628789,488719,120690,744740,551685,321895,445841,031746,640626,048
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng381,544514,131355,346438,525394,751467,337316,889335,615333,391532,889340,928304,154334,825324,370339,486234,342438,438339,869300,665291,246
2. Trả trước cho người bán54,12650,21894,837108,32476,73179,62978,191119,731176,735117,539239,961221,250229,438210,769212,193302,162328,201347,418324,350237,786
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn14,40014,40017,0005,0003,0003,00016,500
6. Phải thu ngắn hạn khác288,307249,384390,565413,698643,135407,154311,789264,536305,995302,732323,640304,164190,348191,251207,187167,903148,329156,730137,869113,260
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-44,026-43,090-42,670-42,037-42,037-42,037-42,030-36,070-39,329-42,610-33,902-40,080-35,492-35,646-18,315-19,086-19,523-19,486-16,244-16,244
IV. Tổng hàng tồn kho1,080,615923,4271,070,677841,587819,378713,824812,721815,929763,458697,709802,544824,763849,753621,718699,292576,165559,633484,074537,000502,669
1. Hàng tồn kho1,080,615923,4271,070,677841,587819,378713,824812,721815,929763,458697,709802,544824,763849,753621,718699,292576,165559,633484,074537,000502,669
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác86,85081,49354,80454,21413,91213,11420,50323,75427,55934,68667,80880,97083,38382,00562,50441,02314,5859,64510,6578,228
1. Chi phí trả trước ngắn hạn18,22516,66114,60214,51111,3389,37211,15310,5059,7548,88410,7079,2318,6248,8128,3949,02810,5909,5598,9478,096
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ64,52362,74838,86338,3371,9203,4439,05110,53615,16725,50356,80171,31671,72072,86645,36131,6775786111129
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,1012,0831,3391,3666542992992,7132,6382993004233,0403268,7483183,93811,5983
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,366,9299,398,0918,910,7148,747,1057,386,6617,200,9327,025,6486,934,2416,458,4256,350,5196,204,4546,174,5296,048,5935,786,5045,350,1055,214,5114,869,0494,543,6564,448,4704,502,953
I. Các khoản phải thu dài hạn952,023952,023952,023952,023952,062952,062952,644953,005955,142955,647998,991998,991999,302970,343954,496917,046919,562907,612967,962961,661
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn-16,500
5. Phải thu dài hạn khác952,023952,023952,023952,023952,062952,062952,644953,005955,142955,647998,991998,991999,302970,343954,496917,046919,562924,112967,962961,661
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,422,7184,364,5394,104,7334,172,4303,498,9593,616,6483,691,7433,541,1683,211,1033,252,9933,270,6853,172,6292,632,3882,678,8002,510,6152,458,0662,229,0942,297,5402,336,3362,379,835
1. Tài sản cố định hữu hình4,317,8814,259,4333,999,1794,066,9093,394,7993,512,1553,587,0613,435,9973,105,4803,146,9803,164,3403,065,8422,549,4092,595,9132,427,6152,374,8562,145,6712,213,9032,252,4852,295,769
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình104,837105,106105,555105,521104,160104,493104,681105,171105,623106,013106,345106,78782,98082,88782,99983,21083,42283,63783,85184,066
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,453,5811,558,6921,409,2871,338,1931,074,721999,951850,609966,0421,149,1661,104,164948,1501,073,2621,498,9491,355,3531,117,7781,066,822910,670597,981411,781407,443
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,453,5811,558,6921,409,2871,338,1931,074,721999,951850,609966,0421,149,1661,104,164948,1501,073,2621,498,9491,355,3531,117,7781,066,822910,670597,981411,781407,443
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,108,3392,081,2301,991,2581,916,5221,679,8031,446,5651,366,0561,307,343967,653976,678925,855866,601854,316719,431702,727713,260749,992679,721677,355698,291
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,499,9131,472,8041,382,8321,308,0961,080,798847,560840,172766,086397,524405,508393,305323,601314,327282,650268,753264,369271,102211,675204,989199,445
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn598,426598,426598,426598,426589,005589,005563,253563,253563,253563,253558,334578,329578,329505,234505,234505,234505,234505,234505,234505,234
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-47,368-31,996-3,124-2,083-35,783-45,329-48,340-78,452-81,260-61,343-31,343-42,188-37,868-6,388
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,0005,0005,0005,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác174,827441,606181,078179,980181,116185,706164,595166,682174,80860,46260,17562,42362,99161,90763,79658,60058,99060,03854,24854,911
1. Chi phí trả trước dài hạn174,827178,639178,039177,216177,868182,693162,468164,993169,66456,94757,46061,33362,27661,15463,79658,60058,99060,03854,24854,911
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5793,0392,7643,2483,0142,1271,6895,1453,5152,7141,091715753
3. Tài sản dài hạn khác262,388
VII. Lợi thế thương mại255,442272,335187,957552575599623646670694717741765788812
TỔNG CỘNG TÀI SẢN11,980,27912,108,11911,335,07711,052,63910,001,6579,987,1279,678,2709,091,7549,062,2459,069,1418,869,4708,805,3058,567,6728,245,5747,182,1306,758,7576,556,9866,207,4146,191,4896,139,874
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,952,1697,150,7436,528,1406,441,4055,700,5495,449,4075,310,9004,921,0295,094,5045,148,5184,961,6615,060,5335,079,2754,611,4854,676,8704,413,2564,319,2874,007,7204,003,8664,058,155
I. Nợ ngắn hạn2,151,1132,378,5922,320,2472,284,9492,364,8631,988,9741,773,7591,887,3991,986,8992,007,8471,713,5501,771,0821,794,7881,762,5061,789,6961,623,0171,687,8881,559,9321,447,0891,459,423
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,201,1631,433,4331,482,1591,614,5921,486,4171,326,1621,164,4561,227,9471,211,3141,210,2461,192,5191,155,1441,009,8971,280,7511,253,1791,053,7021,042,454972,249903,780963,485
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn477,693454,157406,482232,908152,690183,656161,152195,925154,878197,756176,326264,346235,511223,546233,466284,837316,110178,463156,678130,657
4. Người mua trả tiền trước142,497120,737133,894139,597148,064122,463135,533144,845101,490101,848103,815101,11986,48967,89633,31421,80625,67622,970124,898114,761
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước39,26959,34439,78345,08433,11575,88742,71737,19042,09949,91042,85239,09244,74040,57941,92247,86642,78540,10834,17841,566
6. Phải trả người lao động20,21069,41520,26618,22816,996101,72750,25841,10015,49273,17650,87839,91036,08751,56340,69836,07742,11559,35570,76355,218
7. Chi phí phải trả ngắn hạn77,15381,04875,38463,49399,18276,09176,42676,31840,33646,59447,27576,24453,56532,31941,57326,18137,94820,72428,06416,167
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác57,54643,22237,11333,280277,73522,54526,31928,689270,273264,36040,03035,371262,71923,59676,97580,593104,036225,58277,33795,251
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5,4345,4345,4345,4345,4345,43414,74814,74818,87017,52917,65117,64516,38712,02925,60825,06723,90622,88029,10814,970
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi130,149111,803119,733132,333145,23075,011102,150120,637132,14646,43042,20442,21249,39330,22746,88852,85817,60022,28227,348
14. Quỹ bình ổn giá42,961
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,801,0564,772,1514,207,8934,156,4563,335,6863,460,4333,537,1413,033,6303,107,6053,140,6703,248,1113,289,4513,284,4862,848,9792,887,1742,790,2402,631,3982,447,7882,556,7772,598,731
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác764,814764,122764,270763,900763,638763,248764,726764,600764,584763,128807,601807,595788,499626,793727,577727,449761,824760,246854,360852,870
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,023,0593,997,4853,433,7933,384,5592,565,6222,691,7652,767,3532,264,8612,335,6542,370,6602,434,3162,479,5382,494,0352,220,2332,158,0572,061,2491,868,0341,686,0011,702,3151,745,760
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả13,18210,5459,8317,9976,4275,4205,0614,1697,3676,8836,1942,3181,9531,9531,5411,5411,5411,541102102
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,028,1104,957,3764,806,9374,611,2344,301,1084,537,7194,367,3704,170,7253,967,7413,920,6233,907,8093,744,7723,488,3973,634,0892,505,2602,345,5012,237,7002,199,6932,187,6242,081,720
I. Vốn chủ sở hữu5,028,1104,957,3764,806,9374,611,2344,301,1084,537,7194,367,3704,170,7253,967,7413,920,6233,907,8093,744,7723,488,3973,634,0892,505,2602,345,5012,237,7002,199,6932,187,6242,081,720
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,929,2001,929,2001,929,2001,929,2001,929,2001,929,2001,929,2001,929,2001,929,2001,929,2001,929,2001,929,2001,875,0001,875,0001,500,0001,500,0001,500,0001,500,0001,500,0001,500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần621,342621,342621,342621,342621,342621,342621,342621,342621,342621,342621,342621,342588,942588,942
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,347,6851,135,1391,135,1391,135,1391,135,139888,750888,750888,750888,750624,539624,539624,539624,539440,157440,157440,157440,157181,954181,954181,954
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối880,4021,015,622870,549692,210481,020956,537788,958592,419390,631600,919588,342425,408256,530598,577448,567308,976195,131414,811402,750296,827
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản97,81797,81797,81797,81797,81797,81797,81797,81797,81797,81797,81797,81797,81797,81797,81796,213102,230102,230102,230102,230
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát151,663158,256152,890135,52636,58944,07241,30241,19640,00046,80546,56846,46545,56933,59618,719155182698690709
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN11,980,27912,108,11911,335,07711,052,63910,001,6579,987,1279,678,2709,091,7549,062,2459,069,1418,869,4708,805,3058,567,6728,245,5747,182,1306,758,7576,556,9866,207,4146,191,4896,139,874
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |