CTCP Nước - Môi trường Bình Dương (bwe)

44.25
1.25
(2.91%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV791,6991,127,886840,493876,8773,525,9363,483,7473,135,2863,025,3372,545,9612,197,5161,795,8611,371,9801,213,190973,780
Giá vốn hàng bán399,464648,560473,712494,2511,962,3212,062,6801,804,0861,789,2591,510,7151,326,2351,145,951865,293801,018667,401
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV392,235479,326366,781382,6251,563,6151,421,0661,314,7811,236,0791,034,962871,281649,910504,866412,172306,379
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh196,675169,581193,139229,066754,813815,615883,634591,159550,526346,128231,484249,667189,847164,765
Tổng lợi nhuận trước thuế198,176172,213194,907233,218761,902838,168863,667596,236539,965362,393238,004276,032192,597181,542
Lợi nhuận sau thuế 179,720150,663178,092209,961681,982746,560755,142535,430476,245325,004206,514240,835170,593156,246
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ179,178144,805176,973209,005674,461742,842748,556535,384476,265324,913206,514240,835170,593156,246
Tổng tài sản ngắn hạn2,613,3492,710,0282,424,3632,305,5342,705,8262,786,1942,718,6212,459,0701,647,2571,481,9651,505,3151,236,7531,237,300
Tiền mặt496,821655,351241,598143,017655,359275,262476,005728,00374,717167,355270,025213,884212,393
Đầu tư tài chính ngắn hạn254,714264,714259,207331,207264,714871,911599,672336,600254,290176,300171,300133,500218,089
Hàng tồn kho1,080,615923,4271,070,677841,587923,220713,824697,709621,718484,074379,814312,670278,197271,290
Tài sản dài hạn9,366,9299,398,0918,910,7148,747,1059,415,8947,201,0986,355,2335,786,7744,560,22512,296,0189,554,3527,488,0125,903,129
Tài sản cố định4,422,7184,364,5394,104,7334,172,4304,537,5733,616,6483,252,9932,678,8002,297,5404,298,3104,006,5653,716,5463,374,212
Đầu tư tài chính dài hạn2,108,3392,081,2301,991,2581,916,5222,089,2341,446,730981,391719,701679,790653,910320,076315,244342,491
Tổng tài sản11,980,27912,108,11911,335,07711,052,63912,121,7209,987,2929,073,8548,245,8436,207,48313,777,98311,059,6678,724,7657,140,429
Tổng nợ6,952,1697,150,7436,528,1406,441,4057,157,9635,449,4545,148,5184,836,4854,007,7209,651,6087,708,8365,863,2154,484,324
Vốn chủ sở hữu5,028,1104,957,3764,806,9374,611,2344,963,7574,537,8383,925,3363,409,3592,199,7624,126,3753,350,8312,861,5502,656,105

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.68K3.50K3.85K3.88K2.86K3.18K2.17K1.38K1.61K1.14K1.04K
Giá cuối kỳ45K41.20K48.10K41.69K30.83K20.98K21.51K18.96KKKK
Giá / EPS (PE)12.23 (lần)11.78 (lần)12.49 (lần)10.74 (lần)10.80 (lần)6.61 (lần)9.93 (lần)13.77 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách26.06K25.73K23.52K20.35K18.18K14.67K27.51K22.34K19.08K17.71KK
Giá / Giá sổ sách (PB)1.73 (lần)1.60 (lần)2.04 (lần)2.05 (lần)1.70 (lần)1.43 (lần)0.78 (lần)0.85 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ193 (Mi)193 (Mi)193 (Mi)193 (Mi)188 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản21.81%22.32%27.90%29.96%29.82%26.54%10.76%13.61%14.18%17.33%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản78.19%77.68%72.10%70.04%70.18%73.46%89.24%86.39%85.82%82.67%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.03%59.05%54.56%56.74%58.65%64.56%70.05%69.70%67.20%62.80%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu138.27%144.20%120.09%131.16%141.86%182.19%233.90%230.06%204.90%168.83%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.97%40.95%45.44%43.26%41.35%35.44%29.95%30.30%32.80%37.20%%
6/ Thanh toán hiện hành121.49%113.46%140.08%135.40%123.73%113.01%60.72%82.18%83.39%120.03%%
7/ Thanh toán nhanh71.25%74.75%104.19%100.65%92.45%79.80%45.16%65.11%64.63%93.71%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn23.10%27.48%13.84%23.71%36.63%5.13%6.86%14.74%14.42%20.60%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản30.36%29.09%34.88%34.55%36.69%41.01%15.95%16.24%15.73%16.99%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn139.17%130.31%125.04%115.33%123.03%154.56%148.28%119.30%110.93%98.05%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu72.33%71.03%76.77%79.87%88.74%115.74%53.26%53.59%47.95%45.68%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho186.56%212.55%288.96%258.57%287.79%312.08%349.18%366.50%311.04%295.26%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần19.52%19.13%21.32%23.88%17.70%18.71%14.79%11.50%17.55%14.06%16.05%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.93%5.56%7.44%8.25%6.49%7.67%2.36%1.87%2.76%2.39%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.12%13.59%16.37%19.07%15.70%21.65%7.87%6.16%8.42%6.42%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)35%34%36%41%30%32%24%18%28%21%23%
Tăng trưởng doanh thu6%1.21%11.11%3.63%18.83%15.86%22.37%30.90%13.09%24.59%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.46%-9.21%-0.76%39.82%12.41%46.58%57.33%-14.25%41.18%9.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả21.96%31.35%5.85%6.45%20.68%-58.48%25.20%31.48%30.75%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.90%9.39%15.60%15.13%54.99%-46.69%23.14%17.10%7.73%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản19.78%21.37%10.07%10.04%32.84%-54.95%24.58%26.76%22.19%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |