CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu (bws)

33.20
0.10
(0.30%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh682,501680,529628,982674,547644,675602,330563,831567,752438,948380,729357,313348,932305,578252,884218,761
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)682,501680,529628,982674,547644,675602,330563,831567,752438,948380,729357,313348,932305,578252,884218,761
4. Giá vốn hàng bán324,718310,035331,585345,754321,655289,668296,058333,615250,679229,116219,571242,846208,929185,351158,025
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)357,783370,494297,397328,792323,020312,662267,773234,137188,269151,613137,742106,08696,64867,53360,735
6. Doanh thu hoạt động tài chính36,66218,68218,15933,04624,73525,03326,72820,4497,41212,7985,3586,8526,0243,7297,908
7. Chi phí tài chính49823127278754262-1,0701,5643,9116,7547,042
-Trong đó: Chi phí lãi vay49823178282262-1,0701,5643,9116,7537,042
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng62,720118,10754,96261,47956,81952,64460,48047,30138,50134,49527,287
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp75,43871,27638,78641,98844,26839,04738,71335,49332,28522,14321,39016,11314,52612,48510,796
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)256,288199,295221,576258,099246,589245,251195,047171,792124,895107,77295,49495,26184,23652,02350,805
12. Thu nhập khác12,66018,5903,8007,5956,0611,9398138251,1211,1212,7991,7971,5821,105954
13. Chi phí khác10,9263,1883,1947,4169821,7618408091,2149482,1181,580491801682
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,73415,4026061795,079178-2716-921736812161,092304272
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)258,023214,697222,182258,278251,668245,428195,019171,808124,803107,94596,17595,47885,32852,32851,077
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành25,54123,03623,35926,39726,51825,45036,35631,68726,69422,06323,11922,18620,0859,3279,854
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)25,54123,03623,35926,39726,51825,45036,35631,68726,69422,06323,11922,18620,0859,3279,854
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)232,482191,661198,824231,881225,150219,978158,663140,12198,10885,88273,05673,29265,24343,00141,223
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)232,482191,661198,824231,881225,150219,978158,663140,12198,10885,88273,05673,29265,24343,00141,223

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |