CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu (bws)

34
0.50
(1.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.50
33.20
34
33.20
27,000
11.5K / 11.5K
2.6K / 2.6K
13.0x / 13.0x
2.9x / 2.9x
21% # 22%
1.5
3,360 Bi
100 Mi / 100Mi
6,273
33.6 - 25.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.00 300 34.00 700
32.50 1,000 34.10 1,200
32.30 100 34.50 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.30 (-1.20) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.40 (-0.10) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:12 33.20 -0.40 1,000 1,000
10:29 34 0.40 26,000 27,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 576 (0.56) 0% 139.63 (0.16) 0%
2018 606.04 (0.60) 0% 171.07 (0.22) 0%
2019 0 (0.64) 0% 233.76 (0.23) 0%
2020 674.20 (0.67) 0% 226.20 (0.23) 0%
2021 717.33 (0.63) 0% 0.01 (0.20) 1,420%
2022 672 (0.68) 0% 0.01 (0.19) 1,369%
2023 697 (0.17) 0% 193.25 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV203,426175,488205,053169,027682,501680,529628,982674,547644,675602,330563,831567,752438,948380,729
Tổng lợi nhuận trước thuế83,48574,55875,24153,394258,023214,697222,182258,278251,668245,428195,019171,808124,803107,945
Lợi nhuận sau thuế 75,92765,53367,46548,955232,482191,661198,824231,881225,150219,978158,663140,12198,10885,882
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ75,92765,53367,46548,955232,482191,661198,824231,881225,150219,978158,663140,12198,10885,882
Tổng tài sản1,250,9781,261,7841,212,8511,139,7431,114,0421,125,1121,166,2611,057,663948,701910,379761,015587,208500,592435,992
Tổng nợ97,755184,489100,70496,83169,36075,812207,87297,275126,049196,143128,76188,129132,61595,308
Vốn chủ sở hữu1,153,2221,077,2951,112,1471,042,9111,044,6821,049,300958,388960,388822,652714,236632,254499,079367,976340,684


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |