CTCP CIC39 (c32)

17.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh163,596142,666131,335123,33196,784138,463153,130157,665122,536213,24186,311134,53581,805122,256159,701192,901163,374267,710207,104197,493
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2575813530
3. Doanh thu thuần (1)-(2)163,596142,666131,335123,33196,784138,463153,105157,665122,530213,24186,311134,53581,805122,251159,701192,893163,374267,574207,104197,464
4. Giá vốn hàng bán152,445131,888121,319108,60884,846122,150135,370137,228105,431188,20778,257115,91667,80699,779137,579148,481126,673233,805178,804156,218
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,15110,77810,01614,72311,93916,31317,73520,43817,09925,0348,05418,61913,99922,47222,12244,41236,70133,76928,30041,245
6. Doanh thu hoạt động tài chính6447541,5453,1602,3232,3181,7571,7071,98520,15028,7832,2367,4915,1682,4076,3732,4594,4982,1144,991
7. Chi phí tài chính1,9605,8311,3784,0533,5998,4554,4846,3152,4003,7832,9513,3003,3613,9004,4464,7524,9063,6694,2243,342
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,0514,0483,7564,9205,3564,9934,0683,5072,6462,7782,8493,1383,5233,9004,2214,7524,9063,6694,2233,342
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-5,9763391,4382,4894041,2615,7476982363,3282,0806,2824521,3822,8852,3546222,5561,5771,962
9. Chi phí bán hàng4,6117,2905,8168,6586,0216,2835,0345,3465,4247,9952,6537,3416,8529,3298,34510,0307,4488,3106,8347,271
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,1044,1043,8534,3604,5075,2364,7573,6603,7039,1293,8784,5244,375-8,5974,5443,8714,2397,4604,9154,035
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,858-5,3531,9523,301539-8310,9627,5217,79327,60629,43511,9717,35424,39110,07834,48623,18921,38416,01733,551
12. Thu nhập khác7862861,167-821522,708-21,6791,9134,5692,4932,1924743,0023,4561,41380311,310154215
13. Chi phí khác15013532210898382941,54169453449206114230626
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7862861,017-2171522,386-1106961,9064,2759532,1234292,9683,4081,39374211,168125-411
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4,072-5,0672,9683,0846912,30410,8528,2189,69831,88130,38814,0947,78327,35913,48635,87923,93132,55216,14133,141
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-4040-61612821,0551,5321,8995,7235,6691,4042524,5331,9645,6554,5783,3642,7932,884
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1593221292,5852,654
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-4040-61612821,0551,5321,8995,7235,6691,4042524,5332,1235,9774,7085,9492,7935,538
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-4,072-5,0282,9293,1466302,0229,7976,6857,79926,15724,71912,6907,53222,82511,36329,90219,22326,60313,34827,603
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-11-1-1-1-14-14-6
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-4,071-5,0282,9283,1456302,0219,7976,6857,79926,15724,71912,6907,53222,82511,36329,90319,22426,61713,36227,609

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn472,862486,502445,725439,816536,583583,648581,989597,237564,686541,368437,811431,397441,773487,074474,145472,961452,945430,252401,062367,866
I. Tiền và các khoản tương đương tiền28,63563,21519,27258,07982,73197,86186,037112,08888,741113,76149,51637,44221,97890,42746,16757,29348,87067,50447,76149,118
1. Tiền14,63549,2155,27216,6293,78110,9115,60526,70313,67647,9988,5167,82712,46080,97921,50420,64112,48528,00316,16622,764
2. Các khoản tương đương tiền14,00014,00014,00041,45078,95086,95080,43285,38675,06665,76341,00029,6169,5189,44824,66336,65236,38539,50131,59426,355
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn44,92345,78751,27047,133133,722131,964133,472133,213109,81598,75662,34049,45165,724111,320109,804109,366105,938104,533103,117102,732
1. Chứng khoán kinh doanh47,89849,90153,61644,27553,18553,18545,47545,15321,46310,65814,3101,797171
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,975-4,115-2,345-4,723-5,602-7,360-3,899-3,482-679-932
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,58186,13986,13991,89691,54189,03189,03148,03147,65465,554111,320109,804109,366105,938104,533103,117102,732
III. Các khoản phải thu ngắn hạn288,575278,115265,929248,968235,221268,481267,301246,409260,432256,172237,678255,186254,344216,610251,349233,648215,935179,135151,494123,672
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng182,979160,168142,534129,02998,190128,399123,99094,048110,985129,146100,467113,146100,619118,343154,995145,988132,243117,26184,83965,874
2. Trả trước cho người bán14,8488,1339,6044,47724,92622,30825,39834,28638,60219,39824,30527,45923,94018,20042,52645,85844,22541,75544,64443,283
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác120,260115,215119,201120,565117,002122,446122,811122,323115,356112,257114,820115,900130,81981,02570,15058,14155,89636,41838,33130,788
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-29,512-5,401-5,410-5,104-4,897-4,671-4,898-4,247-4,512-4,628-1,913-1,319-1,035-958-16,321-16,339-16,429-16,300-16,320-16,273
IV. Tổng hàng tồn kho106,60395,665104,31078,96978,94080,84594,633101,814100,33872,31387,95487,99995,34267,11266,13771,84981,31779,07098,69090,483
1. Hàng tồn kho114,790103,987112,22586,64585,82481,81495,244102,555100,79373,07388,64288,10595,43167,19866,22971,96581,46579,22898,90090,756
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-8,187-8,322-7,915-7,676-6,884-970-611-741-455-760-688-105-89-85-92-116-148-158-210-273
V. Tài sản ngắn hạn khác4,1263,7194,9446,6685,9704,4975453,7125,3603663231,3194,3841,60368880388491,861
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7051,2439301,13765145031824628418775299450506410436512
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1010102141010102,4584,09110107523,47398199991,861
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,4112,4664,0045,3175,3094,0382181,009984169238268460117269358362
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn390,150415,148425,305417,903427,186430,163415,281415,744425,192431,514455,099486,382485,012493,429466,538465,353468,916466,057461,560457,505
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định145,712151,659155,535159,909164,003169,350175,181180,920186,907193,002196,763191,272191,290197,230199,957201,416182,307181,417184,560186,098
1. Tài sản cố định hữu hình89,27994,76798,184102,099105,734110,622116,190121,486127,030132,683136,001130,068129,636135,235137,507138,512140,982139,804142,660143,911
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình56,43456,89257,35157,81058,26958,72858,99259,43459,87760,31960,76261,20461,65461,99562,45062,90441,32541,61341,90042,188
III. Bất động sản đầu tư3,1763,2803,3853,4913,5963,7073,8413,9814,1214,2614,4014,5414,6804,8204,9605,1005,2405,3805,5205,660
- Nguyên giá8,3318,3318,3318,3318,3318,3318,3318,3318,3318,3318,3318,3318,3318,3318,3318,3318,3318,3318,3318,331
- Giá trị hao mòn lũy kế-5,155-5,052-4,946-4,840-4,735-4,624-4,490-4,350-4,211-4,071-3,931-3,791-3,651-3,511-3,371-3,231-3,091-2,952-2,812-2,672
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,4661,7172,6212,1123,3933,0041,0619355244382,1583,5744,7662,1935,5007,02627,71425,72423,58522,059
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn134
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,4661,7172,6212,1123,3932,8711,0619355244382,1583,5744,7662,1935,5007,02627,71425,72423,58522,059
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn176,640195,867200,449188,640191,937189,541170,109164,362169,106168,700185,785220,773217,204221,157188,542184,890185,991186,122175,858170,041
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh136,893156,121158,723156,914160,211157,814138,383132,636134,378133,973130,644131,493127,924137,502102,367104,491108,591108,723105,520103,974
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn22,70122,70122,70122,70122,70122,70122,70122,70122,70222,70241,11572,25572,25566,63066,63066,63066,63066,63061,56761,567
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-225-225-225-225-225-225-225-225-225-225-225-225-225-225-225
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn17,27017,27019,2509,2509,2509,2509,2509,25012,25012,25014,25017,25017,25017,25019,77013,77010,77010,7708,7704,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác62,15662,62663,31563,75164,25664,56165,08865,54564,53565,11365,99366,22267,07168,02967,57866,92067,66567,41472,03873,648
1. Chi phí trả trước dài hạn62,15662,62663,31563,75164,25664,56165,08865,54564,53565,11365,99366,22267,07168,02967,57866,76067,18466,80368,84270,452
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1594816113,1963,196
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN863,012901,650871,030857,719963,7691,013,811997,2701,012,980989,878972,882892,910917,779926,784980,503940,682938,313921,861896,309862,622825,372
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả331,151328,509292,861282,851376,259422,637408,128414,599398,175411,900316,577365,328368,987425,616387,945397,267410,682383,722356,213332,281
I. Nợ ngắn hạn331,151328,509270,874258,492349,468391,221376,712380,872362,096373,288275,873323,732326,357382,866342,706352,047358,982337,421318,542294,610
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn257,257245,625213,378186,311285,317314,061309,762285,723225,132178,691157,818200,571202,284249,412226,233228,597234,720210,150193,590188,515
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn14,18619,27512,66125,30312,73815,21711,39120,87839,38623,13710,77524,66216,11616,56213,21316,88920,00727,23324,38223,901
4. Người mua trả tiền trước49,44148,34423,95529,9449,1338,69910,40722,74642,05841,29446,09439,28059,39052,24022,92021,36829,41725,82039,73818,349
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước22563751,2641,5152,4319,6056,6321,6404134,78816,45417,9436,78917,41117,20015,364
6. Phải trả người lao động2,7273,4412,6762,8733,0625,6172,7163,0312,9628,6101,5622,7262,95210,4693,4773,2803,97010,2563,4953,999
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,7644,96010,3185,24930,23935,08528,44336,41132,34157,57638,86623,37429,99730,40444,70732,98131,25232,62828,48716,456
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn671767176715581558152,325155815581558
11. Phải trả ngắn hạn khác4,7225,0516,0317,2547,7797,4218,1657,1968,84343,7785,69823,3425,6608,0259,52529,37330,56511,13710,55626,999
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6668858786079043,2823,5123,2863,3923,3093,0713,0734,1164,2815,08456059459455
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-6799119119111731,450995715,4927,2733,0325,0495,3716,6701,0371,0411,6092,1911,094972
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn21,98724,35926,79131,41531,41533,72736,08038,61240,70441,59642,63042,75045,23845,22151,70146,30137,67137,671
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn21,98724,35926,79131,41531,41533,72736,08038,61240,70441,59642,63042,75045,23845,22151,70146,30137,67137,671
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu531,860573,141578,169574,868587,510591,175589,142598,381591,703560,982576,333552,451557,797554,887552,738541,046511,179512,587506,409493,091
I. Vốn chủ sở hữu531,860573,141578,169574,868587,510591,175589,142598,381591,703560,982576,333552,451557,797554,887552,738541,046511,179512,587506,409493,091
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu150,301150,301150,301150,301150,301150,301150,301150,301150,301150,301150,301150,301150,301152,301150,301150,301150,301150,301150,301150,301
2. Thặng dư vốn cổ phần2,1902,1902,1902,1902,1902,1902,1902,1902,1902,1902,1902,1902,1902,1902,1902,1902,1902,1902,1902,190
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-20-20-20-20-20-20-20-20
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển216,218216,218216,218216,218214,632214,632214,632214,632214,632213,241195,975195,975195,975195,975174,036174,036174,036166,931155,030155,030
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối161,204202,484207,512204,212218,439222,105220,072229,312222,613193,285225,901202,019207,365204,455226,244214,552184,652193,198198,908185,575
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,9671,9681,9671,9671,9661,9661,9661,9661,9651,9651,9651,9651,966-34-34-34-1-33-19-6
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN863,012901,650871,030857,719963,7691,013,811997,2701,012,980989,878972,882892,910917,779926,784980,503940,682938,313921,861896,309862,622825,372
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |