(c32)

17.25
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV142,666131,335123,33196,784138,463153,130157,665122,536213,24186,311
Giá vốn hàng bán131,888121,319108,60884,846122,150135,370137,228105,431188,20778,257
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,77810,01614,72311,93916,31317,73520,43817,09925,0348,054
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-5,3531,9523,301539-8310,9627,5217,79327,60629,435
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,0672,9683,0846912,30410,8528,2189,69831,88130,388
Lợi nhuận sau thuế -5,0282,9293,1466302,0229,7976,6857,79926,15724,719
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,0282,9283,1456302,0219,7976,6857,79926,15724,719
Tổng tài sản ngắn hạn486,502445,725439,816536,583583,648581,989597,237564,686541,368437,811
Tiền mặt63,21519,27258,07982,73197,86186,037112,08888,741113,76149,516
Đầu tư tài chính ngắn hạn45,78751,27047,133133,722131,964133,472133,213109,81598,75662,340
Hàng tồn kho103,987112,22586,64585,82481,81495,244102,555100,79373,07388,642
Tài sản dài hạn415,148425,305417,903427,186430,163415,281415,744425,192431,514455,099
Tài sản cố định151,659155,535159,909164,003169,350175,181180,920186,907193,002196,763
Đầu tư tài chính dài hạn195,867200,449188,640191,937189,541170,109164,362169,106168,700185,785
Tổng tài sản901,650871,030857,719963,7691,013,811997,2701,012,980989,878972,882892,910
Tổng nợ328,509292,861282,851376,259422,637408,128414,599398,175411,900316,577
Vốn chủ sở hữu573,141578,169574,868587,510591,175589,142598,381591,703560,982576,333

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.26%55.64%50.12%48.13%52.02%52.69%67.59%78.12%75.45%71.93%66.17%60.04%62.77%59.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.74%44.36%49.88%51.87%47.98%47.31%32.41%21.88%24.55%28.07%33.83%39.96%37.23%40.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.89%39.99%43.61%42.85%37.19%41.15%31.22%27.48%30.30%33.36%37.37%37.27%33.76%37.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu72.08%66.64%77.35%74.97%59.21%69.93%45.40%37.90%43.46%50.06%59.66%59.41%50.96%60.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.11%60.01%56.39%57.15%62.81%58.85%68.78%72.52%69.70%66.64%62.63%62.73%66.24%62.45%
6/ Thanh toán hiện hành146.80%154.35%127.70%127.73%163.32%147.18%234.99%289.94%249.05%215.61%238.04%224.32%187.44%158.81%
7/ Thanh toán nhanh127.92%133.73%110.18%104.30%139.39%116.50%198.47%242.71%195.17%155.82%163.03%124.37%94.34%75.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.83%32.43%23.61%20.01%15.63%19.11%16.79%18.30%8.72%34.61%67.12%38.05%20.90%36.20%
9/ Vòng quay Tổng tài sản56.59%53.02%65.40%89.57%92.29%74.87%94.10%125.73%121.51%129.51%113.86%137.08%125.65%112.49%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn98.82%95.30%130.50%186.11%177.42%142.08%139.22%160.95%161.04%180.05%172.07%228.30%200.19%189.93%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu97.37%88.35%115.98%156.71%146.94%127.22%136.81%173.39%174.32%194.34%181.79%218.51%189.69%180.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho685.55%613.65%763.67%856.74%925.87%509.83%658.60%731.99%563.76%476.35%422.09%393.09%304.90%280.15%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.59%14.59%13.02%9.45%12.80%16.36%17.94%18.17%15.82%15.58%12.94%14.34%13.78%12.68%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.03%7.74%8.52%8.47%11.81%12.26%16.88%22.85%19.23%20.18%14.73%19.65%17.32%14.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.49%12.89%15.10%14.82%18.81%20.83%24.54%31.51%27.59%30.28%23.51%31.33%26.14%22.85%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4.00%17.00%16.00%11.00%17.00%22.00%24.00%25.00%21.00%21.00%17.00%19.00%18.00%16.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu10.84%-19.17%-20.45%11.07%28.96%7.65%-6.66%22.84%6.13%28.33%-10.74%22.49%16.52%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-72.76%-9.41%9.57%-17.95%0.87%-1.79%-7.86%41.06%7.78%54.58%-19.46%27.45%26.58%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.77%-8.57%10.92%31.82%-5.39%78.23%41.69%7.71%2.71%0.73%7.75%23.98%-6.24%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.57%6.11%7.51%4.12%11.73%15.70%18.29%23.53%18.30%20.04%7.30%6.34%10.64%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.84%-0.29%8.97%14.42%4.68%35.22%24.72%18.74%13.10%12.82%7.47%12.30%4.30%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |