CTCP Xây dựng và Đầu tư 492 (c92)

3.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh309,647205,452180,896194,03886,209157,981192,921367,435337,634353,821407,699303,991291,131174,948134,92563,464101,18979,924
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)309,647205,452180,896194,03886,209157,981192,921367,435337,634353,821407,699303,991291,131174,948134,92563,464101,18979,924
4. Giá vốn hàng bán280,579187,740171,308177,06077,413144,225181,116358,478324,091335,027385,055280,859268,184160,638125,85754,54689,18268,001
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)29,06717,7129,58716,9788,79613,75711,8058,95613,54318,79422,64423,13222,94814,3109,0688,91812,00711,924
6. Doanh thu hoạt động tài chính90357444417611632427340338551804840614812107536544
7. Chi phí tài chính9,0397,4616,6409,8519,2438,5099,2948,4094,3773,9446,7119,8099,9635,2392,3064,1075,2725,883
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,9606,4296,6409,8519,2438,5099,2948,3844,3773,9446,7119,8099,9635,2392,2754,1075,2725,883
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,68610,7205,3016,1124,8805,9656,4057,5478,76810,1689,0837,7926,5195,3804,0973,3892,5332,529
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,755104-1,9101,191-5,211-685-3,466-6,6597365,2347,6546,3717,0794,5022,7731,4754,2673,555
12. Thu nhập khác3,8594303,1616893671,4854,3589,4499,5626,1451,0901,0531,5876793,9402101,1301,466
13. Chi phí khác562175202311277272213171,8221095581,7143,0881524,0964764,0951,544
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,2972552,959378901,2134,1459,4327,7406,036532-661-1,501527-155-266-2,966-78
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5423601,0501,569-5,1225286792,7728,47611,2698,1865,7105,5795,0292,6181,2091,3023,477
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành36310716421913106452,0852,4792,0469505761,320397169
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại213478-692
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)36332016421913106452,0852,4792,0469501,054629397169
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)178391,0331,566-5,1243363682,1286,3918,7906,1394,7604,5254,4002,2211,0401,3023,477
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)178391,0331,566-5,1243363682,1286,3918,7906,1394,7604,5254,4002,2211,0401,3023,477

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn426,870249,016304,250332,256315,838261,989250,558281,420274,905214,577196,438167,668170,260173,594118,91099,20565,55081,96379,541
I. Tiền và các khoản tương đương tiền91,7806,05944,64610,59917,95016,1554,29810,9989,66015,2619,90316,59426,04417,5034,9974,5873,5401,4701,853
1. Tiền91,7806,05944,64610,59917,95016,1554,2982,7985,9607,5615,70316,59426,04417,5034,9974,5873,5401,4701,853
2. Các khoản tương đương tiền8,2003,7007,7004,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn33,89712,9719,6009,9005,0001,068
1. Chứng khoán kinh doanh1,068
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn33,89712,9719,6009,9005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn144,565111,225116,495124,794111,747113,957132,696139,45786,644113,351106,95071,72349,74843,54431,42829,67021,23938,90534,626
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng96,04997,459101,674110,93091,69199,005125,347138,97773,249100,305103,41965,79047,24238,73426,78727,43918,32835,72833,265
2. Trả trước cho người bán27,98610,3524,8695,08710,1467,8394,7966511,1626,8633,4865,7532,2513,8214,2271,6831,3751,920305
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác41,5319,33011,66310,48711,6218,8234,2632,0693,5687,517451802559894135491,5351,2571,057
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-21,001-5,917-1,711-1,711-1,711-1,711-1,711-1,654-1,335-1,335
IV. Tổng hàng tồn kho154,029118,435133,265182,242180,290130,191113,564125,965172,91085,01678,00378,00193,582112,34082,30263,77338,93540,64440,948
1. Hàng tồn kho154,029118,435133,265182,242180,290130,191113,564125,965172,91085,01678,00378,00193,582112,34082,30263,77338,93540,64440,948
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,5993272444,7225,8511,6865,6919495141,3498862071831,1741,8369442,113
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,5993272444,7225,8511,6865,691
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước77104104
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác9495141,2738862071831,1741,8368402,009
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn37,96723,88817,51020,88527,48233,96345,75846,33153,11139,58236,69547,93241,04246,14643,36422,80025,08223,25222,329
I. Các khoản phải thu dài hạn6,1206,1206,120
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,1206,1206,120
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định25,73412,00215,29918,84822,70326,36528,33133,12336,72128,25328,18134,86432,35638,24037,08819,01322,00221,72621,373
1. Tài sản cố định hữu hình18,33212,00215,29918,84822,70326,36528,33133,12336,72128,25328,18134,86432,35638,24037,08819,01322,00221,72621,254
2. Tài sản cố định thuê tài chính7,402
3. Tài sản cố định vô hình119
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn73737373738557362332
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7373
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,23311,8862,2112,0374,7797,59811,3077,01410,19711,2558,44112,9957,8317,8335,6533,7553,0791,526957
1. Chi phí trả trước dài hạn12,23311,8861,9981,8244,5657,38511,0936,8009,98311,0418,22712,7817,6177,1415,6533,7553,0791,526957
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại213213213213213213213213213213213692
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN464,837272,905321,760353,141343,320295,951296,316327,751328,016254,159233,134215,600211,301219,740162,275122,00590,631105,215101,870
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả403,006211,253260,148292,562284,306231,598232,299264,102266,495191,483193,865181,858178,474187,377146,947107,94575,83296,51093,675
I. Nợ ngắn hạn392,580209,017257,912289,105280,387223,576221,990253,404236,909154,948156,401166,517163,279127,754111,630107,07372,30988,05084,191
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn89,38266,43684,69496,033124,47493,33691,941100,34549,88414,90529,78454,04753,45344,22521,97323,34026,38135,76343,352
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn51,28964,09462,00754,48350,31262,09963,42585,07061,95432,97549,00232,88727,24927,92025,44311,29215,51016,04417,764
4. Người mua trả tiền trước221,75442,56783,031108,72384,32439,90740,72741,91788,86356,9659,68935,46534,62128,24142,19148,97317,82422,87911,027
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước266332192153722231,6443,0162,0855,61012,0647,6197,1274,3476,5165,2944,9664,3612,119
6. Phải trả người lao động6,1038409082,4091,0686,2992,4285,0619,39312,2243,1963,1883,1651,5519285417272,6861,901
7. Chi phí phải trả ngắn hạn12,32313,5414,8224,2482,4873,2152,9021,829312943125841911,533143
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác10,38020,12421,34821,91116,26817,06616,90610,76216,73731,08052,10532,54637,31319,67314,39917,3476,7326,2918,025
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3489354,1345,799
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,0831,0831,0831,0831,0831,0831,0831,2701,8811,09424918216026518028726263
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn10,4262,2362,2363,4573,9198,02210,30910,69829,58636,53637,46315,34115,19459,62335,3178723,5228,4609,483
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3636363636363636363649,87623,845
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,5954,1036,3468,28412,6375,3005,8644,5644,3679,71411,3487633,4628,4539,470
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm503312410860713
10. Dự phòng phải trả dài hạn8312,2362,2363,4213,8833,8833,9272,3786,17220,45920,822
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn10,74110,74110,74110,74110,741
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu61,83061,65261,61360,57959,01464,35364,01763,64861,52162,67639,26933,74232,82832,36215,32814,06114,7998,7058,195
I. Vốn chủ sở hữu61,83061,65261,61360,57959,01464,35364,01763,64861,52162,67639,26933,74232,82832,36215,32814,06114,7998,7058,195
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu53,12953,12953,12953,12953,12953,12953,12953,12953,12953,12927,60024,00024,00024,00012,00512,00012,0008,0007,955
2. Thặng dư vốn cổ phần2,4142,4142,4142,4141
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3737
5. Cổ phiếu quỹ-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,6551,6551,6551,6551,6551,6551,6551,6551,6551391,3101,0371,0371,037710630630459106
9. Quỹ dự phòng tài chính6261,7811,3058524752862867919197
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1051051919
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối7,0466,8686,8285,7954,2299,5699,2338,8646,7378,7826,1654,9864,5254,4362,2211,0402,072
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN464,837272,905321,760353,141343,320295,951296,316327,751328,016254,159233,134215,600211,301219,740162,275122,00590,631105,215101,870
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |