CTCP Xây dựng và Đầu tư 492 (c92)

3.70
-0.10
(-2.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.80
3.80
3.90
3.60
21,400
11.6K
0.0K
123.3x
0.3x
0% # 0%
4.2
20 Bi
5 Mi
22,915
7.7 - 2.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.60 14,900 3.80 11,700
3.50 6,800 3.90 5,000
3.40 2,700 4.00 7,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.90 (-0.50) 26.4%
THD 35.80 (0.10) 11.8%
LGC 63.70 (-4.70) 11.3%
VCG 19.50 (0.95) 9.5%
PC1 22.10 (0.45) 6.6%
CTD 71.40 (0.60) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.50 (0.70) 4.4%
BCG 5.80 (0.10) 4.3%
CII 13.55 (0.30) 3.6%
DPG 45.25 (1.35) 2.4%
FCN 15.35 (1.00) 1.9%
LCG 10.50 (0.55) 1.6%
HBC 6.80 (-0.10) 1.6%
TCD 4.29 (0.01) 1.2%
L18 37.20 (0.20) 1.2%
DTD 24.70 (0.50) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:40 3.80 -0.30 3,000 3,000
09:41 3.80 -0.30 1,000 4,000
10:10 3.80 -0.30 200 4,200
10:39 3.80 -0.30 200 4,400
13:12 3.90 -0.20 100 4,500
13:22 3.60 -0.50 4,000 8,500
13:33 3.70 -0.40 4,800 13,300
13:34 3.90 -0.20 300 13,600
13:42 3.90 -0.20 100 13,700
13:53 3.90 -0.20 500 14,200
14:10 3.90 -0.20 1,000 15,200
14:26 3.70 -0.40 2,000 17,200
14:35 3.70 -0.40 600 17,800
14:36 3.70 -0.40 100 17,900
14:41 3.70 -0.40 100 18,000
14:50 3.70 -0.40 2,500 20,500
14:51 3.70 -0.40 500 21,000
14:58 3.70 -0.40 300 21,300
14:59 3.70 -0.40 100 21,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 350 (0.19) 0% 2.30 (0.00) 0%
2018 250 (0.16) 0% 2.16 (0.00) 0%
2019 180 (0.09) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 180 (0.19) 0% 0.80 (0.00) 0%
2021 200 (0.18) 0% 0.80 (0.00) 0%
2023 370 (0) 0% 1 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,15470,878309,647205,452180,896194,03886,209157,981192,921367,435337,634353,821
Tổng lợi nhuận trước thuế1362935423601,0501,569-5,1225286792,7728,47611,269
Lợi nhuận sau thuế 136292178391,0331,566-5,1243363682,1286,3918,790
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ136292178391,0331,566-5,1243363682,1286,3918,790
Tổng tài sản464,837272,905328,406323,248464,837272,905321,760353,141343,320295,951296,316327,751328,016254,159
Tổng nợ403,006211,253266,657261,636403,006211,253260,148292,562284,306231,598232,299264,102266,495191,483
Vốn chủ sở hữu61,83061,65261,74861,61361,83061,65261,61360,57959,01464,35364,01763,64861,52162,676


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |