CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam (cab)

11.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,170,2562,401,6352,246,6102,240,8742,189,7872,324,5482,155,2262,396,462
2. Các khoản giảm trừ doanh thu32538294241,21411,16536
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,170,2562,401,3112,246,5722,240,8462,189,3632,323,3342,144,0612,396,426
4. Giá vốn hàng bán1,747,7701,804,2281,726,6351,631,0681,596,3371,655,4411,488,5641,751,810
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)422,485597,083519,937609,778593,026667,893655,497644,616
6. Doanh thu hoạt động tài chính28,7864,3872,9083,0273,8463,4735,6734,891
7. Chi phí tài chính16,99414,55914,96233,68761,06475,53938,96065,855
-Trong đó: Chi phí lãi vay16,32613,43614,33033,00160,53774,99939,12765,579
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-645-11,883-11,057-23,302-20,681-17,880-23,037-15,203
9. Chi phí bán hàng182,996198,591174,891219,534213,703213,782194,772193,371
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp244,736293,430233,178265,229274,140279,228300,155295,629
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,90183,00688,75971,05327,28484,938104,24679,447
12. Thu nhập khác7,6041757517,9561,0991,9091,348627
13. Chi phí khác3813236154021,866746868795
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7,223-306-4017,554-7671,163480-168
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,12482,70088,71988,60726,51786,101104,72679,279
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,86118,48718,02519,62410,20118,64116,87413,063
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,4272,9422,8145,2465,0994,82311,3788,347
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,43421,42920,84024,87015,30123,46428,25221,410
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,69061,27167,87963,73611,21662,63776,47457,869
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,6364,0224,5071,6682,95019,45930,24125,159
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,32657,24963,37262,0698,26643,17846,23332,711

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,013,375984,349864,862840,659791,533845,981960,529987,971
I. Tiền và các khoản tương đương tiền68,38672,62694,80495,15185,31078,92597,21081,360
1. Tiền63,56946,75959,33739,07466,19371,02575,25576,095
2. Các khoản tương đương tiền4,81725,86735,46756,07719,1177,90021,9555,265
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn62,53057,43048,53018,00021,00052,20045,03572,485
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn62,53057,43048,53018,00021,00052,20045,03572,485
III. Các khoản phải thu ngắn hạn683,768680,437529,795479,278432,009345,232268,849326,908
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng459,057531,156432,992376,753336,257293,023180,324256,197
2. Trả trước cho người bán11,48317,24517,3808,6142,5412,04542,86410,191
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác266,264188,165148,066159,415154,93687,76165,65481,087
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-53,036-56,130-68,643-65,504-61,726-37,597-19,994-20,567
IV. Tổng hàng tồn kho130,079126,526114,614150,163184,037255,364413,160365,158
1. Hàng tồn kho130,079126,526114,614152,617185,210256,776413,855365,205
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,454-1,173-1,413-696-47
V. Tài sản ngắn hạn khác68,61247,33077,12098,06769,178114,259136,276142,060
1. Chi phí trả trước ngắn hạn62,74343,47972,42980,36759,05794,58391,546110,175
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,5093,8494,26917,6938,38819,67526,98731,133
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước360242271,733117,744751
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn883,764924,512903,1941,013,4601,218,5441,571,5211,642,0601,607,302
I. Các khoản phải thu dài hạn82,91991,06679,81769,40439,85939,63129,80839,734
1. Phải thu dài hạn của khách hàng13,50018,00022,50027,000
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác69,41973,06657,31742,40439,85939,63129,80839,734
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định506,439555,780489,339554,727730,061925,671741,218789,627
1. Tài sản cố định hữu hình468,300502,649465,858539,766708,555880,387708,984756,908
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình38,14053,13223,48114,96121,50645,28432,23432,720
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn25,09735,52048,78641,28022,62663,649187,999162,013
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang25,09735,52048,78641,28022,62663,649187,999162,013
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn28,85427,83338,87644,56168,13281,784114,380100,624
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh28,85427,83338,87644,56168,13281,784114,380100,624
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác240,455207,709228,451274,243317,300408,899494,127452,095
1. Chi phí trả trước dài hạn239,958206,691226,620272,002314,484405,971493,500448,079
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4971,0191,8312,2412,8162,9286274,016
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại6,60417,92529,24540,56651,88774,52863,208
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,897,1391,908,8611,768,0551,854,1192,010,0762,417,5012,602,5902,595,273
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,324,3391,271,6151,162,3271,272,1121,437,5201,796,0691,985,0701,960,445
I. Nợ ngắn hạn1,242,5471,175,6981,072,8101,087,4681,146,0651,366,2181,378,0491,534,738
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn153,356141,487143,825131,453298,516413,501400,952399,518
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn599,898526,104430,783497,544338,322379,829521,662554,297
4. Người mua trả tiền trước185,221226,843206,041201,221231,320226,822191,920204,323
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,50214,14212,30514,4208,93625,5127,84714,834
6. Phải trả người lao động25,37941,10369,52163,32949,88060,40868,12666,487
7. Chi phí phải trả ngắn hạn60,30651,40431,88523,82960,97430,44622,85538,262
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác146,864116,130121,074105,945157,813225,244127,859227,961
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi60,02258,48557,37749,7273034,45636,82829,056
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn81,79295,91789,517184,644291,455429,851607,021425,706
1. Phải trả người bán dài hạn179,0292,061
2. Chi phí phải trả dài hạn3742,6124,8747,1809,56511,996
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác23,62326,29632,90344,33346,76249,521135,42644,126
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn32,83340,89426,451111,108217,864356,228290,147356,480
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả23,29626,24524,11521,71117,04012,0538,318
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,0402,1073,4352,6182,6092,4832,4192,725
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu572,800637,246605,729582,007572,556621,433617,520634,828
I. Vốn chủ sở hữu572,800637,246605,729582,007572,556621,433617,520634,828
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu457,459457,459457,459457,459457,459457,459458,000458,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu32,13032,13032,13032,13032,13032,13032,13032,130
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển71,23558,7938,97612,57312,57324,09944,94364,941
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-42,40924,71842,3268,842-508-17,436-39,153-49,462
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát54,38564,14764,83871,00370,902125,181121,600129,219
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,897,1391,908,8611,768,0551,854,1192,010,0762,417,5012,602,5902,595,273
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |