CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam (cab)

11.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2007
Doanh thu bán hàng và CCDV429,088643,417515,930526,245486,3382,170,2562,401,6352,246,6102,240,8742,189,7872,324,5482,155,2262,396,462
Giá vốn hàng bán349,151527,193417,684413,838389,9751,747,7701,804,2281,726,6351,631,0681,596,3371,655,4411,488,5641,751,810
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV79,938116,22398,246112,40696,362422,485597,083519,937609,778593,026667,893655,497644,616
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,53225,729-24,7881,4373,5225,90183,00688,75971,05327,28484,938104,24679,447
Tổng lợi nhuận trước thuế2,36425,770-24,8978,7493,47913,12482,70088,71988,60726,51786,101104,72679,279
Lợi nhuận sau thuế 87528,235-25,2306,5221649,69061,27167,87963,73611,21662,63776,47457,869
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17026,034-23,9764,9464,32411,32657,24963,37262,0698,26643,17846,23332,711
Tổng tài sản ngắn hạn1,043,4401,012,7751,110,1741,139,5341,093,4591,013,375984,349864,862840,659791,533845,981960,529987,971
Tiền mặt34,40368,47332,17139,26740,65968,38672,62694,80495,15185,31078,92597,21081,360
Đầu tư tài chính ngắn hạn63,53062,53061,77773,50070,53062,53057,43048,53018,00021,00052,20045,03572,485
Hàng tồn kho127,386130,079171,730174,995136,057130,079126,526114,614152,617185,210256,776413,855365,205
Tài sản dài hạn819,970887,607817,128865,297895,991883,764924,512903,1941,013,4601,218,5441,571,5211,642,0601,607,302
Tài sản cố định475,734506,435495,108517,432528,240506,439555,780489,339554,727730,061925,671741,218789,627
Đầu tư tài chính dài hạn28,63728,80729,16227,78327,82628,85427,83338,87644,56168,13281,784114,380100,624
Tổng tài sản1,863,4111,900,3821,927,3012,004,8311,989,4501,897,1391,908,8611,768,0551,854,1192,010,0762,417,5012,602,5902,595,273
Tổng nợ1,289,7691,327,5811,366,9181,361,0651,352,1351,324,3391,271,6151,162,3271,272,1121,437,5201,796,0691,985,0701,960,445
Vốn chủ sở hữu573,641572,801560,383643,765637,315572,800637,246605,729582,007572,556621,433617,520634,828

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.16K0.25K1.25K1.39K1.36K0.18K0.94K0.72K1.01K0.72K
Giá cuối kỳ10.80K11.57K14.95K126.10K126.10K126.10K140.90KK140.90K140.90K
Giá / EPS (PE)68.87 (lần)46.73 (lần)11.95 (lần)91.03 (lần)92.94 (lần)697.87 (lần)149.28 (lần) (lần)139.42 (lần)197.05 (lần)
Giá sổ sách12.54K12.52K13.93K13.24K12.72K12.52K13.58K13.88K13.50K13.88K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.86 (lần)0.92 (lần)1.07 (lần)9.52 (lần)9.91 (lần)10.08 (lần)10.37 (lần) (lần)10.44 (lần)10.15 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56%53.42%51.57%48.92%45.34%39.38%34.99%38.07%36.91%38.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44%46.58%48.43%51.08%54.66%60.62%65.01%61.93%63.09%61.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.22%69.81%66.62%65.74%68.61%71.52%74.29%75.54%76.27%75.54%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu224.84%231.20%199.55%191.89%218.57%251.07%289.02%308.82%321.46%308.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.78%30.19%33.38%34.26%31.39%28.48%25.71%24.46%23.73%24.46%
6/ Thanh toán hiện hành86.45%81.56%83.72%80.62%77.30%69.07%61.92%64.37%69.70%64.37%
7/ Thanh toán nhanh75.89%71.09%72.96%69.93%63.27%52.90%43.13%40.58%39.67%40.58%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.85%5.50%6.18%8.84%8.75%7.44%5.78%5.30%7.05%5.30%
9/ Vòng quay Tổng tài sản113.48%114.40%125.82%127.07%120.86%108.94%96.15%92.34%82.81%92.34%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn202.66%214.16%243.98%259.77%266.56%276.65%274.78%242.56%224.38%242.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu368.64%378.89%376.88%370.89%385.03%382.46%374.06%377.49%349.01%377.50%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,340.70%1,343.62%1,425.97%1,506.48%1,068.73%861.91%644.70%479.74%359.68%479.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.34%0.52%2.38%2.82%2.77%0.38%1.86%1.36%2.15%1.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.38%0.60%3%3.58%3.35%0.41%1.79%1.26%1.78%1.26%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.25%1.98%8.98%10.46%10.66%1.44%6.95%5.15%7.49%5.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%3%4%4%1%3%2%3%2%
Tăng trưởng doanh thu-12.62%-9.63%6.90%0.26%2.33%-5.80%%11.19%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-84.71%-80.22%-9.66%2.10%650.90%-80.86%%-29.25%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.61%4.15%9.40%-8.63%-11.51%-19.96%%-1.24%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-9.99%-10.11%5.20%4.08%1.65%-7.87%%2.80%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.34%-0.61%7.96%-4.64%-7.76%-16.85%%-0.28%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |