CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi (cci)

21.10
0.10
(0.48%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh105,175111,508110,76399,568103,288109,421118,666133,314112,76788,32040,32790,13680,37172,16571,05561,23185,912104,39795,709101,068
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)105,175111,508110,76399,568103,288109,421118,666133,314112,76788,32040,32790,13680,37172,16571,05561,23185,912104,39795,709101,068
4. Giá vốn hàng bán95,032100,61995,77789,07293,03888,412111,033119,805101,67277,58930,90177,14967,86560,77259,94752,18375,56091,62885,39190,474
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,14310,88914,98610,49610,25021,0097,63313,50911,09510,7319,42612,98712,50611,39311,1089,04810,35212,77010,31810,594
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,6037,1118,1387,9158,8576,1505,7296,3239,7157,2105,8355,2155,0045,3295,2505,1765,3615,1784,8937,362
7. Chi phí tài chính-7,6231,4523,811-5,26310,6722,4391,79619,037535015-62-174-276-96-352-453-414
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,7415,7124,0995,2063,9484,6013,5804,3753,1014,9023,6903,5113,0215,0173,4412,8332,5674,5933,3453,718
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,8274,8322,6446,2513,5843,3423,5532,8822,9615,6461,8682,4243,1213,7122,4872,9562,6233,9191,3851,929
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,8006,00412,57112,21790316,7774,433-6,46214,6957,3449,68712,26711,3688,05510,6048,71110,6209,78710,93412,721
12. Thu nhập khác50171,233231214133713529
13. Chi phí khác99113
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-950-9161,220231214133713529
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,7916,05412,57112,20890316,7935,653-6,43914,7077,3579,70012,30411,3818,06010,6048,71110,6209,78710,93412,750
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,9991,3412,5522,4972723,1011,224-1,4972,9711,5191,9442,4122,3041,7542,1581,7792,1612,0382,2242,601
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-81
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,9991,2602,5522,4972723,1011,224-1,4972,9711,5191,9442,4122,3041,7542,1581,7792,1612,0382,2242,601
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,7924,79410,0199,71163213,6914,429-4,94211,7365,8397,7569,8929,0776,3058,4476,9328,4597,7498,71110,150
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,7924,79410,0199,71163213,6914,429-4,94211,7365,8397,7569,8929,0776,3058,4476,9328,4597,7498,71110,150

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn498,765481,358478,370449,876521,340529,487539,429446,020438,747464,260325,213312,527305,176293,006304,913294,403312,999303,119296,181274,370
I. Tiền và các khoản tương đương tiền56,58036,35727,87631,78375,98345,46946,4289,55019,68220,67613,46718,18122,86755,76026,39727,44429,59322,55819,55718,100
1. Tiền42,65217,00917,14913,15657,28832,12439,1555,27613,55015,9935,79610,57912,8977,8866,4325,8355,3274,99113,0926,135
2. Các khoản tương đương tiền13,92819,34810,72718,62718,69513,3457,2744,2746,1334,6837,6717,6019,97047,87319,96521,60924,26617,5676,46611,966
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn409,135418,182399,197376,478384,992456,594443,394390,292386,463413,489269,539249,198248,021212,898247,678241,449244,204243,610234,800235,380
1. Chứng khoán kinh doanh88,82688,82688,82688,82688,82688,82678,26769,15269,15299,622
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-26,321-33,944-32,419-28,608-33,944-23,272-20,784-19,001
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn346,630363,300342,790316,260330,110391,040385,910340,141317,311313,867269,539249,198248,021212,898247,678241,449244,204243,610234,800235,380
III. Các khoản phải thu ngắn hạn26,36319,35435,99931,62650,76819,94141,30325,29620,67214,96323,01021,17018,23513,93823,37419,05237,40627,18832,55912,703
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng14,64712,19713,98112,20312,2279,79010,10110,14612,6677,1938,4916,8757,7176,7528,8547,97810,6499,0159,6848,498
2. Trả trước cho người bán5,9207771,9161,4261,8291,0591642022252,2441,1141,0862189822301691,0842292,472396
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8,2268,80822,00719,90237,86410,24431,89315,8088,5776,33814,07713,88210,9576,86414,93911,55426,32218,59320,9484,354
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,429-2,429-1,904-1,905-1,152-1,153-856-860-797-812-673-673-656-660-649-649-649-649-545-545
IV. Tổng hàng tồn kho6,6057,33915,1909,9349,3127,4686,35818,49511,83114,84718,89323,87616,02110,3437,3626,3471,7969,7639,1298,186
1. Hàng tồn kho6,6057,33915,1909,9349,3127,4686,35818,49511,83114,84718,89323,87616,02110,3437,4736,4581,9079,8749,1298,186
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-111-111-111-111
V. Tài sản ngắn hạn khác8112510854285151,9462,387982863041023367102111135
1. Chi phí trả trước ngắn hạn811251085410154528909814533367102
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ26727229999111135
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước81,4931,497
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn298,024302,166304,058307,512245,789248,826229,605223,801227,248224,903357,344368,708370,945399,855378,437382,282384,928387,931389,555394,643
I. Các khoản phải thu dài hạn4805805226416413481,8081,8082,2172,2176176176886886881,6791,4321,4321,4321,507
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4805805226416413481,8081,8082,2172,2176176176886886881,6791,4321,4321,4321,507
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định21,02721,54522,11322,69022,81323,38123,77224,35424,95319,88620,41520,96721,30219,89120,22020,75521,31021,87422,16422,737
1. Tài sản cố định hữu hình15,86116,31416,81617,32717,38417,88718,21218,72919,26314,12914,59315,07915,34815,83116,12216,61917,13617,66218,20218,746
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,1665,2325,2975,3635,4285,4945,5605,6255,6915,7565,8225,8885,9534,0604,0984,1364,1744,2123,9623,991
III. Bất động sản đầu tư130,462127,217129,708132,200134,695137,200139,710129,136131,454133,780136,106138,432140,759143,090145,430147,771150,111152,451154,791157,143
- Nguyên giá285,406278,770278,851278,851278,851278,851278,851265,971265,971265,971265,971265,971265,971265,971265,971265,971265,971265,971265,971265,971
- Giá trị hao mòn lũy kế-154,943-151,554-149,143-146,651-144,156-141,651-139,141-136,835-134,517-132,191-129,865-127,538-125,212-122,881-120,540-118,200-115,860-113,520-111,180-108,827
IV. Tài sản dở dang dài hạn99,432105,958105,811105,81141,41041,41817,78230,58130,52830,84230,82330,82330,18634,00633,73333,73333,73333,73333,13033,076
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang99,432105,958105,811105,81141,41041,41817,78230,58130,52830,84230,82330,82330,18634,00633,73333,73333,73333,73333,13033,076
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn32,45032,45032,37732,37732,45032,45032,41432,41432,45032,450163,530172,285172,285196,268172,223172,049171,773171,677171,325173,322
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00032,45032,45032,45032,45032,45032,45032,45032,45032,45032,45032,45034,900
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,4502,4502,4502,4502,4502,4502,4502,450131,080139,835139,835139,835139,835139,835139,835139,835139,835139,835
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-73-73-36-36-62-236-512-608-960-1,413
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn23,983
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,17314,41513,52513,79213,78014,02914,1205,5105,6475,7295,8535,5845,7255,9126,1436,2966,5706,7656,7126,857
1. Chi phí trả trước dài hạn14,09214,33413,52513,79213,78014,02914,1205,5105,6475,7295,8535,5845,7255,9126,1436,2966,5706,7656,7126,857
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8181
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN796,789783,524782,427757,388767,128778,312769,034669,821665,995689,163682,558681,234676,121692,860683,350676,685697,928691,050685,736669,012
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả545,257518,628522,325507,305501,842513,658518,071423,288414,519409,072408,305414,738419,517417,455414,250416,032416,710418,291420,726412,713
I. Nợ ngắn hạn62,12234,74534,55932,21027,27933,84337,77933,92429,48729,03325,21427,36129,03125,81025,47024,88324,80125,17726,31225,763
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,9561,2319371,2571,4326,5422,6429191,7907809122,7803,5611,0589501,2721,2511,6301,2592,154
4. Người mua trả tiền trước78824920721516273469,6423433,6122074138153150597529131549113
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,7471,7413,8853,0813262,0048,4902854,2351,5651,9872,4462,8341,8792,5481,8082,8682,1912,2563,312
6. Phải trả người lao động1,948233-1,7041922073,1251,4531,124
7. Chi phí phải trả ngắn hạn155217199225405195350390229412412
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn24,52622,62822,83722,47223,26221,39623,06119,16319,42618,04118,42218,60118,12217,87818,34718,24118,38418,13818,18517,826
11. Phải trả ngắn hạn khác28,1555,4495,2143,6522,9293,0141,9341,8872,0699522,3802,3813,0572,6652,4941,8271,1131,3353,1871,391
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4061,264957
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,9509391,3036726881,0801,4171,6237651,1491,3197239821,138266399464556
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn483,134483,883487,766475,094474,564479,815480,292389,363385,033380,039383,092387,377390,485391,645388,779391,149391,908393,115394,414386,950
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,1451,1451,4711,4711,6081,5842,8632,8932,8982,8981,4971,4738488488462,4862,2222,3792,3972,376
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn406
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn481,583482,737486,295473,623472,955478,231477,428386,470382,135377,141381,595385,904389,638390,797387,933388,662389,687390,736392,017384,573
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu251,532264,896260,102250,083265,286264,654250,963246,534251,476280,091274,252266,496256,604275,406269,100260,654281,218272,759265,010256,299
I. Vốn chủ sở hữu251,532264,896260,102250,083265,286264,654250,963246,534251,476280,091274,252266,496256,604275,406269,100260,654281,218272,759265,010256,299
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439177,439
2. Thặng dư vốn cổ phần42,34942,34942,34942,34942,34942,34942,34942,34942,34942,34942,34942,34942,34942,34942,34942,34942,34942,34942,34942,349
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119-4,119
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển24,07224,07224,07224,07224,07224,07224,07224,07224,07224,07224,07224,07224,07224,07224,07224,07224,07224,07224,07224,072
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,79225,15520,36210,34325,54624,91411,2236,79311,73640,35134,51226,75616,86435,66529,36020,91441,47833,01925,27016,559
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN796,789783,524782,427757,388767,128778,312769,034669,821665,995689,163682,558681,234676,121692,860683,350676,685697,928691,050685,736669,012
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |