CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi (cci)

21.70
-0.80
(-3.56%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV105,175111,508110,76399,568425,127474,168299,155290,363384,577398,488335,016293,946372,331507,015
Giá vốn hàng bán95,032100,61995,77789,072378,506420,922253,504248,462342,348354,045293,707253,096332,165475,749
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,14310,88914,98610,49646,62153,24645,65141,90142,22944,44341,30940,85040,16631,266
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,8006,00412,57112,21731,69430,66340,66637,99037,25638,38634,72733,21129,91319,222
Tổng lợi nhuận trước thuế14,7916,05412,57112,20831,73530,71440,74237,99537,28836,92436,11333,23729,92319,405
Lợi nhuận sau thuế 11,7924,79410,0199,71125,15524,91432,56330,14329,60829,25328,72926,50622,87915,070
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,7924,79410,0199,71125,15524,91432,56330,14329,60829,25328,72926,50622,87915,070
Tổng tài sản ngắn hạn498,765481,358478,370449,876481,358529,487464,260293,006303,119287,953286,183271,799216,900194,045
Tiền mặt56,58036,35727,87631,78336,35745,46920,67655,76022,55893,03693,70888,135186,46879,103
Đầu tư tài chính ngắn hạn409,135418,182399,197376,478418,182456,594413,489212,898243,610166,780161,480153,30010,70098,000
Hàng tồn kho6,6057,33915,1909,9347,3397,46814,84710,3439,8744,62510,46013,7764,4975,667
Tài sản dài hạn298,024302,166304,058307,512302,166248,826224,903399,855387,931400,301398,861391,386386,720398,567
Tài sản cố định21,02721,54522,11322,69021,54523,38119,88619,89121,87423,90125,93926,61230,11533,049
Đầu tư tài chính dài hạn32,45032,45032,37732,37732,45032,45032,450196,268171,677172,908167,826168,358157,861157,835
Tổng tài sản796,789783,524782,427757,388783,524778,312689,163692,860691,050688,254685,044663,186603,620592,612
Tổng nợ545,257518,628522,325507,305518,628513,658409,072417,455418,291417,663416,287399,434388,475386,626
Vốn chủ sở hữu251,532264,896260,102250,083264,896264,654280,091275,406272,759270,591268,757263,751215,145205,986

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.60%61.44%68.03%67.37%42.29%43.86%41.84%41.78%40.98%35.93%32.74%25.85%27.98%20.62%18.11%10.79%14.20%13.59%22.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.40%38.56%31.97%32.63%57.71%56.14%58.16%58.22%59.02%64.07%67.26%74.15%72.02%79.38%81.89%89.21%85.80%86.41%77.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.43%66.19%66%59.36%60.25%60.53%60.68%60.77%60.23%64.36%65.24%63.94%65.62%71.89%71.03%68.30%68.83%64.03%87.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu216.77%195.79%194.09%146.05%151.58%153.36%154.35%154.89%151.44%180.56%187.70%177.31%190.83%255.73%245.23%215.42%220.82%178.03%719.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.57%33.81%34%40.64%39.75%39.47%39.32%39.23%39.77%35.64%34.76%36.06%34.38%28.11%28.97%31.70%31.17%35.97%12.20%
6/ Thanh toán hiện hành802.88%1,401.58%1,564.54%1,599.08%1,135.24%1,203.95%1,179.70%1,200.48%1,175.55%958.04%1,750.20%917.73%516.58%393.84%302.10%16.38%21.47%21.24%25.23%
7/ Thanh toán nhanh792.25%1,380.21%1,542.47%1,547.94%1,095.17%1,164.73%1,160.75%1,156.60%1,115.97%938.18%1,699.09%750.46%450.52%365.10%279.52%12.18%21.07%17.58%23.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn91.08%105.86%134.35%71.22%216.04%89.60%381.15%393.09%381.19%823.62%713.48%637.50%416.71%310.21%210.40%8.01%16.98%14.98%21.19%
9/ Vòng quay Tổng tài sản53.59%54.26%60.92%43.41%41.91%55.65%57.90%48.90%44.32%61.68%85.56%78.34%71.18%67.81%44.02%36.69%37.76%30.95%32.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn85.61%88.32%89.55%64.44%99.10%126.87%138.39%117.06%108.15%171.66%261.29%303.09%254.40%328.90%243.09%340.06%265.91%227.71%147.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu169.77%160.49%179.17%106.81%105.43%141%147.27%124.65%111.45%173.06%246.14%217.26%207.02%241.22%151.97%115.73%121.13%86.06%267.17%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,760.79%5,157.46%5,636.34%1,707.44%2,402.22%3,467.17%7,655.03%2,807.91%1,837.22%7,386.37%8,395.08%1,560%1,861.29%4,190.05%2,952.29%1,146.04%12,325.53%1,022.85%1,414.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.50%5.92%5.25%10.88%10.38%7.70%7.34%8.58%9.02%6.14%2.97%3.55%5.99%7.50%10.92%14.25%16.94%11.69%11.11%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.56%3.21%3.20%4.73%4.35%4.28%4.25%4.19%4%3.79%2.54%2.78%4.26%5.09%4.81%5.23%6.40%3.62%3.62%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.44%9.50%9.41%11.63%10.94%10.86%10.81%10.69%10.05%10.63%7.32%7.72%12.40%18.10%16.59%16.49%20.52%10.06%29.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%7%6%13%12%9%8%10%10%7%3%4%6%8%12%16%20%15%14%
Tăng trưởng doanh thu-8.11%-10.34%58.50%3.03%-24.50%-3.49%18.95%13.97%-21.05%-26.56%14.08%13.20%14.05%59.22%31.42%-2.86%43.67%24.46%%
Tăng trưởng Lợi nhuận162.97%0.97%-23.49%8.03%1.81%1.21%1.82%8.39%15.85%51.82%-4.56%-32.85%-8.95%9.41%0.71%-18.32%108.19%31.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.65%0.97%25.57%-2.01%-0.20%0.15%0.33%4.22%2.82%0.48%6.59%0.23%-0.83%4.61%13.92%-0.81%26.61%-4.44%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.18%0.09%-5.51%1.70%0.97%0.80%0.68%1.90%22.59%4.45%0.70%7.86%32.89%0.31%0.08%1.67%2.08%286.37%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.87%0.67%12.94%-0.53%0.26%0.41%0.47%3.30%9.87%1.86%4.47%2.85%8.65%3.36%9.53%-0.04%17.79%31.04%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |