CTCP Đầu tư CFM (cfm)

8.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,9662,7163,9992,2841,808
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,9662,7163,9992,2841,808
4. Giá vốn hàng bán1,4941,6371,8781,1121,191
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,4721,0782,1211,172617
6. Doanh thu hoạt động tài chính798522173951,305
7. Chi phí tài chính-292456992504
-Trong đó: Chi phí lãi vay31506992594
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0541,7422,1251,7951,875
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,244-857144-319-458
12. Thu nhập khác3882113
13. Chi phí khác798514
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)38213-7-2-14
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,626-844137-321-472
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,626-844137-321-472
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,626-844137-321-472

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,3492,1648,5907,37813,617
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,7971,7168,4925,11912,088
1. Tiền1,2971,7166,4925,1192,088
2. Các khoản tương đương tiền1,5002,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3883222,000
1. Chứng khoán kinh doanh5205142,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-132-192
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11766722231,287
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán117666612234
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,200
6. Phải thu ngắn hạn khác610054
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho927
1. Hàng tồn kho927
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4860189242
1. Chi phí trả trước ngắn hạn152718971
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ171
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3333
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn16,98217,19412,06812,8647,007
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,3506,9437,3945,3465,747
1. Tài sản cố định hữu hình2,3506,9437,3945,3465,747
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư7,4503,7953,8753,955
- Nguyên giá8,5374,0004,0004,000
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,087-205-125-45
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,500830
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,500830
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,1806,403403453403
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,1806,403403453403
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác25339761127
1. Chi phí trả trước dài hạn25339761127
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN20,33219,35820,65920,24220,624
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3239751,4321,1531,213
I. Nợ ngắn hạn2978211,110662554
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn168168168168
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2
4. Người mua trả tiền trước5237313132
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước162262043033
6. Phải trả người lao động8310418912652
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn52
11. Phải trả ngắn hạn khác476324156
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn26154322490659
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác26
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn154322490659
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu20,00818,38219,22719,08919,411
I. Vốn chủ sở hữu20,00818,38219,22719,08919,411
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu20,00020,00020,00020,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8-1,618-773-911-589
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN20,33219,35820,65920,24220,624
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |