CTCP Đầu tư CFM (cfm)

9.60
0.30
(3.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.30
9.30
9.60
9.30
400
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.7
0 tỷ
2 triệu
4,515
13.6 - 8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.50 200 9.90 300
8.30 200 10.00 1,800
8.10 500 10.50 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 9.30 0 100 100
14:14 9.40 0.10 100 200
14:15 9.60 0.30 200 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 6.74 (0.00) 0% 0.03 (-0.00) -1%
2021 7.41 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 4.50 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 4.20 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV2,9662,7163,9992,2841,808
Tổng lợi nhuận trước thuế1,626-844137-321-472
Lợi nhuận sau thuế 1,626-844137-321-472
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,626-844137-321-472
Tổng tài sản20,33219,35820,65920,24220,33219,35820,65920,24220,624
Tổng nợ3239751,4321,1533239751,4321,1531,213
Vốn chủ sở hữu20,00818,38219,22719,08920,00818,38219,22719,08919,411


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |