Công ty cổ phần Sữa Quốc tế (idp)

245
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
245
245
245
245
0
45.2k
14.7k
16.7 lần
17%
32%
0.1
15,031 tỷ
61 triệu
11,060
319.9 - 86.1
2,540 tỷ
2,771 tỷ
91.7%
52.18%
220 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 245.00 100
0 247.00 100
0.00 0 250.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 2,050 (3.92) 0% 150 (0.50) 0%
2021 2,250 (4.90) 0% 200 (0.82) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV1,645,6052,013,0991,650,7891,845,5576,746,7256,175,7324,902,8883,916,0782,129,8521,428,216
Tổng lợi nhuận trước thuế285,671260,724323,825291,3521,152,356990,0651,041,611545,945112,826-43,829
Lợi nhuận sau thuế 223,373186,371255,399234,112924,357810,483822,810501,811112,826-43,829
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ223,373186,371255,399234,112924,357810,483822,810501,811112,826-43,829
Tổng tài sản5,311,1205,288,2624,872,5624,221,5595,244,4473,840,1392,965,9702,161,9491,160,465890,415
Tổng nợ2,539,8002,253,6932,024,3642,227,4662,179,5612,032,9611,645,1751,369,2381,201,3421,044,120
Vốn chủ sở hữu2,771,3203,034,5692,848,1981,994,0933,064,8861,807,2781,320,794792,711-40,878-153,704


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |