Công ty cổ phần Sữa Quốc tế (idp)

249.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
249.50
249.50
249.50
249.50
0
54.8K
16.3K
15.4x
4.6x
16% # 30%
0.7
15,307 Bi
61 Mi
545
276 - 207.8
2,923 Bi
3,359 Bi
87.0%
53.47%
138 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
235.00 500 250.00 800
230.00 1,000 250.80 800
225.00 500 252.00 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.70 (0.20) 25.0%
VGI 82.90 (2.30) 24.2%
MCH 219.50 (1.40) 15.3%
BSR 19.40 (0.10) 5.8%
MVN 43.80 (1.00) 5.1%
VEA 38.50 (0.10) 4.9%
FOX 91.50 (0.10) 4.3%
VEF 172.50 (5.50) 2.8%
SSH 67.10 (-0.30) 2.4%
PGV 19.05 (0.00) 2.1%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 50.70 (0.10) 1.7%
VSF 34.00 (0.20) 1.6%
IDP 249.50 (0.00) 1.5%
VTP 124.00 (3.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 2,050 (3.92) 0% 150 (0.50) 0%
2021 2,250 (4.90) 0% 200 (0.82) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV2,050,8991,942,5671,645,6052,013,0996,746,7256,175,7324,902,8883,916,0782,129,8521,428,216
Tổng lợi nhuận trước thuế377,218368,470285,671260,7241,152,356990,0651,041,611545,945112,826-43,829
Lợi nhuận sau thuế 299,565287,905223,373186,371924,357810,483822,810501,811112,826-43,829
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ299,565287,905223,373186,371924,357810,483822,810501,811112,826-43,829
Tổng tài sản6,282,2905,660,5915,311,1205,288,2625,244,4473,840,1392,965,9702,161,9491,160,465890,415
Tổng nợ2,923,4192,601,2872,539,8002,253,6932,179,5612,032,9611,645,1751,369,2381,201,3421,044,120
Vốn chủ sở hữu3,358,8713,059,3032,771,3203,034,5693,064,8861,807,2781,320,794792,711-40,878-153,704


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |