CTCP Masan High-Tech Materials (msr)

11.80
-0.10
(-0.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.90
11.90
12
11.60
197,200
11.3K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
1.9
12,970 Bi
1,099 Mi
393,804
18.4 - 11.2
26,990 Bi
12,405 Bi
217.6%
31.49%
554 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.70 3,500 11.80 39,700
11.60 38,500 11.90 21,300
11.50 23,400 12.00 61,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 3,000

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 91.30 (-1.30) 26.9%
ACV 122.00 (-2.60) 25.4%
MCH 225.00 (-1.20) 15.5%
BSR 19.40 (-0.10) 5.7%
MVN 47.00 (3.50) 4.9%
VEA 38.30 (-0.10) 4.8%
FOX 98.00 (-0.80) 4.6%
VEF 174.70 (0.40) 2.7%
SSH 67.10 (0.20) 2.4%
PGV 19.25 (-0.10) 2.1%
QNS 50.60 (-0.20) 1.7%
VSF 32.50 (-1.10) 1.6%
VTP 142.00 (7.60) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.90 0.10 1,100 1,100
09:18 11.90 0.10 200 1,300
09:22 12 0.20 20,000 21,300
09:23 12 0.20 5,000 26,300
09:24 12 0.20 12,200 38,500
09:25 12 0.20 1,100 39,600
09:26 12 0.20 6,700 46,300
09:29 12 0.20 20,000 66,300
09:32 12 0.20 400 66,700
09:33 12 0.20 2,000 68,700
09:35 12 0.20 500 69,200
09:38 11.90 0.10 1,200 70,400
09:46 11.90 0.10 100 70,500
09:47 11.90 0.10 100 70,600
09:48 11.90 0.10 2,000 72,600
09:50 11.90 0.10 200 72,800
09:52 11.90 0.10 2,900 75,700
09:56 11.90 0.10 200 75,900
09:57 11.90 0.10 800 76,700
09:59 11.90 0.10 100 76,800
10:10 11.90 0.10 2,000 78,800
10:17 11.80 0 3,000 81,800
10:18 11.80 0 2,000 83,800
10:19 11.80 0 1,000 84,800
10:36 11.90 0.10 100 84,900
10:37 11.90 0.10 200 85,100
10:46 11.80 0 1,000 86,100
10:48 11.80 0 200 86,300
11:20 11.80 0 200 86,500
13:10 11.80 0 13,200 99,700
13:13 11.70 -0.10 5,000 104,700
13:14 11.70 -0.10 32,900 137,600
13:15 11.60 -0.20 3,900 141,500
13:21 11.80 0 400 141,900
13:22 11.90 0.10 100 142,000
13:30 11.90 0.10 700 142,700
13:31 11.90 0.10 3,000 145,700
13:34 11.70 -0.10 10,000 155,700
13:41 11.80 0 600 156,300
13:53 11.70 -0.10 5,000 161,300
13:56 11.70 -0.10 4,200 165,500
13:57 11.70 -0.10 800 166,300
14:10 11.70 -0.10 11,600 177,900
14:11 11.70 -0.10 400 178,300
14:13 11.70 -0.10 2,900 181,200
14:16 11.70 -0.10 2,000 183,200
14:18 11.80 0 100 183,300
14:29 11.80 0 500 183,800
14:32 11.70 -0.10 1,000 184,800
14:35 11.80 0 11,200 196,000
14:45 11.80 0 1,200 197,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (5.40) 0% 220 (0.30) 0%
2018 0 (6.87) 0% 800 (0.81) 0%
2019 0 (4.71) 0% 850 (0.35) 0%
2020 8,000 (7.37) 0% 200 (0.05) 0%
2021 11,500 (13.58) 0% 200 (0.26) 0%
2022 14,500 (11.67) 0% 300 (0.29) 0%
2023 16,500 (3.79) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,730,8963,653,5613,092,4543,190,74414,107,03315,562,99213,583,6427,365,7744,706,1306,865,0115,404,6454,048,8172,665,2672,946,229
Tổng lợi nhuận trước thuế-291,804-421,152-753,832-835,215-1,654,013-22,646156,516-96,211465,786828,113292,122100,56558,5597,722
Lợi nhuận sau thuế -334,117-343,866-702,379-829,510-1,529,611105,151261,12451,791352,394810,002301,126115,34684,32235,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-345,015-359,322-718,272-836,198-1,575,88469,025195,61139,196352,394663,756205,914109,841152,13646,676
Tổng tài sản39,394,88739,617,38339,659,35940,372,35640,372,35641,521,00039,351,19740,108,84829,774,72027,949,12627,144,21126,535,49826,607,70725,106,294
Tổng nợ26,989,82226,810,12026,672,92526,747,86426,747,86426,273,56125,010,01826,029,30717,304,89815,823,17115,132,60514,825,01815,012,57213,595,482
Vốn chủ sở hữu12,405,06512,807,26412,986,43413,624,49213,624,49215,247,43914,341,17914,079,54112,469,82212,125,95412,011,60611,710,48011,595,13411,510,812


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |