Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực (evf)

14.15
-0.15
(-1.05%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.30
14.40
14.40
14.10
2,347,600
12.2k
0.5k
27.0 lần
1%
4%
1.7
10,071 tỷ
704 triệu
423,469
12.8 - 6.0
39,414 tỷ
8,574 tỷ
459.7%
17.87%
7 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 92.80 (-0.20) 25.9%
BID 49.80 (0.00) 14.2%
CTG 32.65 (0.05) 8.8%
TCB 48.20 (0.00) 8.4%
VPB 18.60 (0.05) 7.4%
MBB 22.55 (0.00) 6.0%
ACB 27.60 (0.05) 5.4%
HDB 23.85 (-0.25) 3.5%
VIB 21.50 (-0.05) 2.7%
SSB 21.90 (0.00) 2.7%
STB 27.90 (-0.05) 2.7%
LPB 20.30 (0.00) 2.6%
SHB 11.90 (0.00) 2.1%
TPB 17.80 (0.05) 1.9%
EIB 17.90 (-0.10) 1.5%
OCB 13.95 (-0.10) 1.4%
MSB 14.10 (-0.05) 1.4%
BAB 12.20 (0.00) 0.5%
EVF 14.15 (-0.15) 0.5%
NVB 9.20 (0.10) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.10 255,100 14.15 25,900
14.05 307,200 14.20 58,600
14.00 252,700 14.25 44,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
11,200 368,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 14.40 0.10 211,300 211,300
09:15 14.35 0.05 2,700 214,000
09:16 14.35 0.05 3,100 217,100
09:17 14.35 0.05 4,900 222,000
09:18 14.35 0.05 23,700 245,700
09:19 14.40 0.10 20,000 265,700
09:20 14.40 0.10 16,200 281,900
09:21 14.35 0.05 97,200 379,100
09:22 14.35 0.05 1,600 380,700
09:23 14.30 0 9,000 389,700
09:24 14.35 0.05 9,600 399,300
09:25 14.35 0.05 26,100 425,400
09:26 14.35 0.05 18,400 443,800
09:27 14.30 0 134,200 578,000
09:28 14.25 -0.05 169,900 747,900
09:29 14.20 -0.10 17,300 765,200
09:30 14.25 -0.05 21,000 786,200
09:31 14.25 -0.05 17,000 803,200
09:32 14.25 -0.05 28,800 832,000
09:33 14.20 -0.10 38,700 870,700
09:34 14.25 -0.05 8,000 878,700
09:35 14.25 -0.05 14,900 893,600
09:36 14.25 -0.05 22,600 916,200
09:37 14.25 -0.05 3,300 919,500
09:38 14.25 -0.05 3,200 922,700
09:39 14.25 -0.05 10,100 932,800
09:40 14.20 -0.10 200,200 1,133,000
09:41 14.25 -0.05 2,100 1,135,100
09:42 14.20 -0.10 31,400 1,166,500
09:43 14.20 -0.10 3,200 1,169,700
09:44 14.20 -0.10 1,700 1,171,400
09:45 14.20 -0.10 20,000 1,191,400
09:46 14.20 -0.10 14,100 1,205,500
09:47 14.20 -0.10 13,300 1,218,800
09:48 14.20 -0.10 12,900 1,231,700
09:49 14.20 -0.10 8,900 1,240,600
09:50 14.20 -0.10 30,400 1,271,000
09:51 14.20 -0.10 14,000 1,285,000
09:52 14.20 -0.10 14,400 1,299,400
09:53 14.20 -0.10 11,400 1,310,800
09:54 14.20 -0.10 48,600 1,359,400
09:55 14.20 -0.10 11,600 1,371,000
09:56 14.20 -0.10 18,500 1,389,500
09:57 14.20 -0.10 37,500 1,427,000
09:58 14.20 -0.10 22,900 1,449,900
09:59 14.20 -0.10 6,300 1,456,200
10:10 14.20 -0.10 362,000 1,818,200
10:11 14.20 -0.10 1,100 1,819,300
10:12 14.15 -0.15 74,300 1,893,600
10:13 14.15 -0.15 4,800 1,898,400
10:14 14.15 -0.15 23,200 1,921,600
10:15 14.15 -0.15 5,000 1,926,600
10:16 14.15 -0.15 16,000 1,942,600
10:17 14.15 -0.15 14,600 1,957,200
10:18 14.15 -0.15 10,200 1,967,400
10:19 14.15 -0.15 18,700 1,986,100
10:20 14.15 -0.15 4,200 1,990,300
10:21 14.15 -0.15 2,200 1,992,500
10:22 14.15 -0.15 5,200 1,997,700
10:23 14.20 -0.10 30,500 2,028,200
10:24 14.20 -0.10 43,000 2,071,200
10:25 14.20 -0.10 19,000 2,090,200
10:26 14.20 -0.10 12,000 2,102,200
10:27 14.20 -0.10 3,800 2,106,000
10:28 14.15 -0.15 25,900 2,131,900
10:29 14.20 -0.10 30,000 2,161,900
10:31 14.15 -0.15 1,600 2,163,500
10:32 14.15 -0.15 2,900 2,166,400
10:34 14.20 -0.10 3,200 2,169,600
10:36 14.20 -0.10 2,000 2,171,600
10:37 14.15 -0.15 176,000 2,347,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,316 (1.01) 0% 200.50 (0.18) 0%
2018 1,572 (1.05) 0% 230.30 (0.20) 0%
2019 1,641 (1.36) 0% 280.50 (0.23) 0%
2020 1,833 (1.47) 0% 0 (0.23) 0%
2021 2,264 (1.77) 0% 0 (0.33) 0%
2022 0 (2.67) 0% 0 (0.37) 0%
2023 0 (2.66) 0% 0 (0.25) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,124,5461,120,7681,082,858924,2523,993,6192,666,7561,771,5321,473,6661,361,5971,045,3371,014,264952,435
Tổng lợi nhuận trước thuế164,32766,746143,19393,252409,307455,346411,618285,720285,466254,214211,854211,475
Lợi nhuận sau thuế 131,12653,162115,13074,736328,379365,787330,571228,409229,452203,576180,429165,508
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ131,12653,162115,13074,736328,379365,787330,571228,409229,452203,576180,429165,508
Tổng tài sản47,987,29549,221,13146,781,10447,134,13949,221,13142,197,92132,387,46528,804,89322,123,81220,057,00819,341,99519,688,507
Tổng nợ39,413,67240,764,91342,260,66942,728,03740,764,91337,862,84128,403,29625,139,00818,673,26116,825,32316,304,86516,698,532
Vốn chủ sở hữu8,573,6238,456,2184,520,4354,406,1028,456,2184,335,0803,984,1693,665,8853,450,5513,231,6853,037,1302,989,975


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |