Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp (snz)

32.90
0.20
(0.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.70
32.60
32.90
32
10,100
28.9k
2.4k
13.7 lần
4%
8%
1.3
12,236 tỷ
377 triệu
15,123
30.8 - 19.5
13,059 tỷ
10,895 tỷ
119.9%
45.48%
2,180 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.50 1,000 32.90 400
32.10 1,000 33.00 1,600
32.00 3,100 33.60 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:20 32.60 -0.40 100 100
10:21 32.50 -0.50 500 600
10:23 32.50 -0.50 600 1,200
10:24 32 -1 3,000 4,200
11:19 32.30 -0.70 1,000 5,200
11:20 32.10 -0.90 1,000 6,200
12:59 32.10 -0.90 1,800 8,000
13:53 32.10 -0.90 1,600 9,600
13:57 32.10 -0.90 400 10,000
14:10 32.90 -0.10 100 10,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 4,434.08 (4.96) 0% 829.83 (1.16) 0%
2020 4,583.94 (4.97) 0% 914.85 (1.27) 0%
2021 4,770 (5.19) 0% 0.01 (1.50) 14,976%
2022 5,516 (5.29) 0% 1,067 (1.05) 0%
2023 5,943.50 (1.06) 0% 1,082.59 (0.25) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,291,5191,720,8521,298,9041,364,2895,446,6975,293,1735,187,4294,974,9314,961,3394,314,6043,788,5463,629,4683,278,3732,828,131
Tổng lợi nhuận trước thuế438,585501,900417,538435,6861,657,7021,319,8101,772,8021,516,1881,441,891953,443720,462684,656631,709595,033
Lợi nhuận sau thuế 361,965412,373355,877369,9491,398,2191,118,5691,497,6341,269,7881,163,953794,429591,130581,888521,928487,516
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ220,775250,294208,919211,193832,595628,428901,918737,498655,640466,247346,764380,167334,994355,449
Tổng tài sản23,953,28923,138,30222,884,58522,892,14923,197,43322,664,36721,978,37720,492,80618,297,63516,983,77315,841,02014,436,18013,419,79112,262,387
Tổng nợ13,058,75413,043,79513,115,73412,981,45413,091,62513,143,37012,703,12912,057,00110,575,27810,083,2319,118,3178,170,1857,411,7716,552,051
Vốn chủ sở hữu10,894,53510,094,5079,768,8509,910,69410,105,8079,520,9979,275,2488,435,8067,722,3576,900,5426,722,7036,265,9956,008,0205,710,336


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |