Công ty cổ phần Sữa Quốc tế (idp)

245
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV1,645,6052,013,0991,650,7891,845,5571,578,7186,746,7256,175,7324,902,8883,916,0782,129,8521,428,216
Giá vốn hàng bán968,124950,178967,3821,060,188970,3313,948,0783,723,4532,744,0212,263,1651,175,204962,814
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV616,253726,615678,806694,691606,4622,706,5742,363,0072,083,0641,572,805686,168354,136
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh285,045278,005322,841290,831273,6811,165,358990,8451,038,449543,824118,364-42,040
Tổng lợi nhuận trước thuế285,671260,724323,825291,352276,4551,152,356990,0651,041,611545,945112,826-43,829
Lợi nhuận sau thuế 223,373186,371255,399234,112218,158924,357810,483822,810501,811112,826-43,829
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ223,373186,371255,399234,112218,158924,357810,483822,810501,811112,826-43,829
Tổng tài sản ngắn hạn3,255,3243,572,9593,359,0762,943,2562,774,1693,497,1992,681,9751,927,8621,371,833718,023325,959
Tiền mặt219,913211,781312,823287,70494,761211,78184,08120,35416,12111,56718,321
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,754,0052,048,4942,058,906117,0641,206,0642,048,4941,208,5641,207,256810,062337,00057,000
Hàng tồn kho402,377436,911369,399424,028368,633436,911392,562345,771309,487152,22193,380
Tài sản dài hạn2,055,7961,715,3031,513,4861,278,3031,179,1431,747,2481,158,1641,038,108790,116442,442564,456
Tài sản cố định853,210816,876828,755711,629644,430816,876686,551773,472472,335341,789322,038
Đầu tư tài chính dài hạn204,314204,314204,8534,8539,871204,3144,85313170,13170,131177,405
Tổng tài sản5,311,1205,288,2624,872,5624,221,5593,953,3125,244,4473,840,1392,965,9702,161,9491,160,465890,415
Tổng nợ2,539,8002,253,6932,024,3642,227,4661,927,9762,179,5612,032,9611,645,1751,369,2381,201,3421,044,120
Vốn chủ sở hữu2,771,3203,034,5692,848,1981,994,0932,025,3363,064,8861,807,2781,320,794792,711-40,878-153,704

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)14.66K15.07K13.75K13.96K8.51K1.91KK
Giá cuối kỳ253K236.83K173.34K133.32KK50K50K
Giá / EPS (PE)17.26 (lần)15.72 (lần)12.61 (lần)9.55 (lần) (lần)26.12 (lần) (lần)
Giá sổ sách45.17K49.96K30.66K22.41K13.45K-0.69K-2.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)5.60 (lần)4.74 (lần)5.65 (lần)5.95 (lần) (lần)-72.10 (lần)-19.17 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ61 (Mi)61 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)59 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.29%66.68%69.84%65%63.45%61.87%36.61%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.71%33.32%30.16%35%36.55%38.13%63.39%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.82%41.56%52.94%55.47%63.33%103.52%117.26%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu91.65%71.11%112.49%124.56%172.73%-2,938.85%-679.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.18%58.44%47.06%44.53%36.67%-3.52%-17.26%
6/ Thanh toán hiện hành131.82%163.13%135.15%117.18%100.32%60.45%38.36%
7/ Thanh toán nhanh115.52%142.75%115.37%96.17%77.69%47.63%27.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.90%9.88%4.24%1.24%1.18%0.97%2.16%
9/ Vòng quay Tổng tài sản134.72%128.65%160.82%165.30%181.14%183.53%160.40%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn219.80%192.92%230.27%254.32%285.46%296.63%438.16%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu258.18%220.13%341.71%371.21%494.01%-5,210.26%-929.20%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho980.64%903.63%948.50%793.59%731.26%772.04%1,031.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.57%13.70%13.12%16.78%12.81%5.30%-3.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)16.93%17.63%21.11%27.74%23.21%9.72%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)32.45%30.16%44.85%62.30%63.30%-276.01%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23%23%22%30%22%10%-5%
Tăng trưởng doanh thu12.77%9.25%25.96%25.20%83.87%49.13%%
Tăng trưởng Lợi nhuận13.52%14.05%-1.50%63.97%344.77%-357.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả31.73%7.21%23.57%20.15%13.98%15.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu36.83%69.59%36.83%66.62%-2,039.21%-73.40%%
Tăng trưởng Tổng tài sản34.35%36.57%29.47%37.19%86.30%30.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |