CTCP Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh (chs)

11.90
-0.20
(-1.65%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh635,625557,780437,068438,068404,180375,714383,141374,897290,200454,319437,682612,299
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)635,625557,780437,068438,068404,180375,714383,141374,897290,200454,319437,682612,299
4. Giá vốn hàng bán514,721446,413337,285324,656300,765290,177293,182282,380201,974311,347307,003449,667
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)120,905111,36799,783113,412103,41585,53789,96092,51788,227142,972130,678162,632
6. Doanh thu hoạt động tài chính11,5417,3596,9928,5376,0945,3672,9084,5387,38910,55027,13036,806
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp82,50674,45273,61576,88669,98861,84861,05473,77653,88059,91458,32567,466
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)49,93944,27433,16045,06339,52029,05631,81423,28041,73693,60899,483131,972
12. Thu nhập khác5121,4853121061981,9301,0501,6781,9112,4268,5744,998
13. Chi phí khác5803,525162561299961,2156391,5631,77811,8493,368
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-68-2,0411495169934-1651,039348648-3,2751,629
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)49,87142,23433,31045,11339,59029,98931,64824,31942,08394,25696,208133,601
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,2828,9566,7579,1568,0506,0936,3684,8869,25820,73624,05331,296
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,2828,9566,7579,1568,0506,0936,3684,8869,25820,73624,05331,296
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)39,58933,27726,55235,95731,54023,89725,28119,43332,82573,52072,155102,305
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)39,58933,27726,55235,95731,54023,89725,28119,43332,82573,52072,155102,305

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn505,677487,344418,156383,935386,868358,739347,185402,260308,013430,238539,472593,883
I. Tiền và các khoản tương đương tiền192,11990,366176,305153,742149,268117,841112,392126,958154,215212,603360,157359,273
1. Tiền81,11990,36651,30538,74239,26827,84166,39235,54517,88956,27625,657198,973
2. Các khoản tương đương tiền111,000125,000115,000110,00090,00046,00091,413136,326156,326334,500160,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn70,000121,00060,00035,00050,00010,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn70,000121,00060,00035,00050,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn197,178167,435126,010158,257153,840198,785210,011206,18786,930164,45777,579168,209
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng157,854133,27092,393124,462118,788169,494181,995152,52733,794160,87867,120148,704
2. Trả trước cho người bán4423981,7002,2985,2311,9965,1163,1351,1889711,0022,087
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác38,88233,76831,91731,49629,82127,29623,55851,18251,9483,74810,59818,685
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-658-658-1,141-1,141-1,267
IV. Tổng hàng tồn kho43,949106,16153,11034,57633,68631,34123,34157,04753,63538,25282,44861,482
1. Hàng tồn kho47,133109,47856,48738,33533,68631,34124,58758,39253,63539,33883,53462,568
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,184-3,317-3,377-3,760-1,246-1,345-1,086-1,086-1,086
V. Tài sản ngắn hạn khác2,4312,3822,7312,361747711,44012,06713,23314,92719,2884,920
1. Chi phí trả trước ngắn hạn871,02277147444995959595
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,360627
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,3442,6532,34777199111,44013,1373,63010,774581
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác11,2028,4184,244
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn36,83246,62056,42466,30984,163103,760126,166121,666171,99671,24064,51241,998
I. Các khoản phải thu dài hạn7,99615,99223,98840,77037,77027,6871,079
1. Phải thu dài hạn của khách hàng7,99615,99223,98840,77037,77027,6871,079
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định15,08016,23317,35418,59519,77722,70328,43837,90244,47333,47036,79330,524
1. Tài sản cố định hữu hình15,08016,23317,35418,59519,77722,70328,43837,90244,47333,47036,79330,524
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3210,395
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3210,395
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác21,75230,38739,07047,71456,38965,06573,74083,76386,753
1. Chi phí trả trước dài hạn21,75230,38739,07047,71456,38965,06573,74083,76386,753
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN542,509533,964474,580450,244471,031462,499473,351523,925480,009501,478603,984635,881
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả215,110225,070173,243137,555164,646163,240157,778222,740285,137269,779272,823376,875
I. Nợ ngắn hạn215,110225,070173,243137,555164,646163,240157,778222,740285,137268,282271,326372,836
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn122,845147,63991,14252,71781,260102,21688,71563,37236,02842,49773,86957,859
4. Người mua trả tiền trước8,26434,3363,66010,5841,7654,8536536811,0348731,7806,087
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,4668562,9047703,1941,4715164428954,2384,3537,345
6. Phải trả người lao động46,97312,95642,65536,55339,17918,95925,49890,90962,090103,57864,53397,997
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9458845,2676,35911,2078,0868,0036,0135,8593,9785,4884,624
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác14,42417,22415,07820,61117,44517,94317,66037,732117,42488,17899,635100,212
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi16,19311,17412,5379,96110,5969,71116,73323,59261,80824,94021,66898,712
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,4971,4974,039
1. Phải trả người bán dài hạn1,4971,4971,497
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,543
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu327,399308,894301,338312,689306,385299,259315,573301,186194,872231,699331,161259,006
I. Vốn chủ sở hữu327,051308,547300,990312,341306,037298,911315,225298,232191,919228,745328,208256,053
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu284,000284,000284,000284,000284,000284,000284,000284,000167,91181,15881,15881,158
2. Thặng dư vốn cổ phần14,23214,232
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu67676767
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản19,733
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,4621,7981,7984,208
9. Quỹ dự phòng tài chính30,52020,29020,290
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối39,58922,74915,19228,34122,03714,91116,993117,000226,694154,538
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác3483483483483483483482,9532,9532,9532,9532,953
1. Nguồn kinh phí3483483483483483483482,9532,9532,9532,9532,953
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN542,509533,964474,580450,244471,031462,499473,351523,925480,009501,478603,984635,881
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |