CTCP Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh (chs)

13
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13.90
13.90
13
9,100
12.1K
1.4K
9.1x
1.1x
8% # 12%
1.8
369 Bi
28 Mi
2,319
13.6 - 9.1
144 Bi
343 Bi
41.9%
70.48%
267 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.00 2,900 13.60 600
12.60 100 13.70 500
12.50 8,000 13.80 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
8,600 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.50 (-1.00) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 64.10 (-2.50) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 148.70 (-0.80) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.90 0.50 500 500
10:20 13.50 0.10 500 1,000
10:41 13.50 0.10 1,000 2,000
10:44 13.50 0.10 100 2,100
10:46 13.50 0.10 400 2,500
10:56 13.50 0.10 600 3,100
13:10 13.50 0.10 900 4,000
13:16 13 -0.40 600 4,600
13:20 13 -0.40 600 5,200
13:22 13 -0.40 500 5,700
13:27 13 -0.40 100 5,800
13:28 13 -0.40 3,100 8,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250 (0.38) 0% 30.50 (0.03) 0%
2018 390 (0.38) 0% 25.58 (0.02) 0%
2019 400 (0.40) 0% 25.83 (0.03) 0%
2020 404 (0.44) 0% 0 (0.04) 0%
2021 435 (0.44) 0% 31.19 (0.03) 0%
2022 470 (0.56) 0% 33.59 (0.03) 0%
2023 502 (0.14) 0% 27.84 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV106,979306,88083,135211,288635,625557,780437,068438,068404,180375,714383,141374,897290,200454,319
Tổng lợi nhuận trước thuế10,23915,0339,10316,59849,87142,23433,31045,11339,59029,98931,64824,31942,08394,256
Lợi nhuận sau thuế 8,17012,0057,26113,09839,58933,27726,55235,95731,54023,89725,28119,43332,82573,520
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,17012,0057,26113,09839,58933,27726,55235,95731,54023,89725,28119,43332,82573,520
Tổng tài sản487,213565,756488,290542,603542,509533,964474,580450,244471,031462,499473,351523,925480,009501,478
Tổng nợ143,800230,514153,631215,232215,110225,070173,243137,555164,646163,240157,778222,740285,137269,779
Vốn chủ sở hữu343,412335,243334,659327,370327,399308,894301,338312,689306,385299,259315,573301,186194,872231,699


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |