CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh (cia)

9.60
-0.30
(-3.03%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh25,76621,67030,43923,61118,54717,04535,05833,55220,6498,3945,66413,99313,54418,96118,90713,55549,57574,87383,01370,462
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1084963291420688563
3. Doanh thu thuần (1)-(2)25,76621,67030,43923,61118,54717,04534,95033,50420,6498,3945,66413,99313,54418,96118,84413,55549,28574,45382,32669,899
4. Giá vốn hàng bán19,69117,68823,47619,91615,18016,85231,89331,21823,10712,33714,63719,99921,63823,43624,23122,12444,37154,07657,89950,203
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,0743,9826,9633,6953,3671933,0572,285-2,458-3,943-8,972-6,007-8,094-4,475-5,387-8,5694,91320,37724,42719,696
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,8122,3182,9733,2482,61783,9452,2941,4318592,0331,3777879562,8082,3031,6662,1189108702,079
7. Chi phí tài chính-423-1,0921,292-65-2,3801,6221,6013,300-6114307775609734518307,3317341,2111,4081,248
-Trong đó: Chi phí lãi vay3688998489068808648068,9671,2291,1377907339631,1131,025
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,527-1,0761,609-3,424262229
9. Chi phí bán hàng4,5333,4223,7632,6892,4361,8922,4732,0271,8707281,1011,5551,6671,7661,6757472,7333,9783,7233,431
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,9223,3663,2953,2433,6932,8825,0695,2314,1557,2762,7835,0733,9406,2304,3564,3896,5016,3307,9108,591
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,1462,1311,5852,23579,351-3,792-6,843-7,012-13,769-12,256-12,407-13,718-9,852-9,946-19,371-2,9379,76912,2568,733
12. Thu nhập khác1015011228634831125117150171216
13. Chi phí khác15736-721871212133220821050145
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1013511-4-36358-184-121-2353-3125-209-140-484811
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,1362,2661,596-42,19979,709-3,976-6,964-7,014-13,735-12,253-12,410-13,592-10,061-9,947-19,371-2,8969,28512,2648,745
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành441883311014551,4153646425216249334947482,0792,4531,603
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-34-170186-115-408-263366555-306-1,6839,271-2,043-4,618
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1018517-14471,152403601-263-1,631162499,304-1,994-4,571482,0792,4531,603
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,1462,2471,07992,15278,557-4,379-7,565-6,751-12,104-12,268-12,434-13,601-19,365-7,953-14,800-2,9457,2069,8107,141
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2-76-723-5,305-1,885-1,809-3,099-2,112-2,542-2,833-3,934-1,841-2,111-5981,7721,766994
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,1462,2471,079122,22979,280927-5,680-4,942-9,004-10,157-9,892-10,768-15,430-6,113-12,689-2,3475,4348,0446,147

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn271,510271,227276,946274,098271,591270,260215,351173,525165,572157,744162,429166,656174,640215,544231,136231,345246,469263,635173,752158,691
I. Tiền và các khoản tương đương tiền45,0345,89515,90430,46524,60724,40754,03344,65633,17023,29434,87634,44445,37266,35337,19582,89274,13083,41646,22836,371
1. Tiền20,0345,89515,00418,26524,10721,40722,06328,19124,56012,73918,45913,43123,76346,54717,39326,59240,83082,61627,32820,771
2. Các khoản tương đương tiền25,00090012,2005003,00031,97016,4658,61010,55516,41721,01321,60919,80519,80156,30033,30080018,90015,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn86,72986,30585,21186,50486,57984,14987,46658,15960,93659,59560,42260,21759,93059,74959,26159,26164,05364,13841,45837,658
1. Chứng khoán kinh doanh91,87891,87891,87891,87892,01992,01964,06964,06964,39764,59365,87965,87965,87965,60965,60965,60964,04263,92637,50037,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-5,149-5,573-6,666-5,375-5,440-7,870-6,792-6,100-3,651-5,178-5,637-5,842-6,129-6,029-6,517-6,517-147-147
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,1891891891801801801801691691691583583,958158
III. Các khoản phải thu ngắn hạn133,599172,672169,965151,469155,153156,53865,41262,39062,01662,45760,51863,64462,39181,409126,11878,63496,923105,82873,18069,822
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,1849,36911,0198,3248,1315,55626,24322,69522,81721,20122,30925,43923,50123,70825,24318,00519,09026,98528,35724,011
2. Trả trước cho người bán4,6462,4924,6143,2681,1595291,3037178672,0611,0665356261,0221,2571,1422,6974,3244,7673,573
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn134,00040,240
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn98,900142,900121,000138,240135,24042,02042,02042,02036,50036,50036,50053,50068,00068,00033,00033,000
6. Phải thu ngắn hạn khác21,23120,27522,69521,2409,98617,5767,0116,3445,6986,5615,6456,1715,7155,47693,50053,5007,1366,5197,0569,238
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,363-2,363-2,363-2,363-2,363-2,363-9,385-9,385-9,385-9,385-5,001-5,001-3,951-2,2976,1185,987
IV. Tổng hàng tồn kho4,9294,2654,1903,9403,8433,7246,8526,5667,51410,4635,1146,3444,7235,3755,3615,6506,1736,6689,3339,744
1. Hàng tồn kho4,9294,2654,1903,9403,8433,7246,8526,5667,51410,4635,1146,3444,7235,3755,3615,6506,1736,6689,3339,744
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2192,0901,6751,7201,4091,4421,5871,7541,9361,9351,4982,0072,2232,6593,2014,9075,1903,5863,5535,095
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,0281,4651,4941,5341,2981,1391,3571,4891,5731,5929841,3451,4321,7622,0583,4534,4173,2933,3164,600
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1655941511568927662751551532543745517199621,26670318760249
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước26303031222716818920719026028824017818118870105177246
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn67,76268,77666,29365,76265,52766,564162,951167,675171,399174,756175,147182,631188,810193,862205,589210,290204,827205,711206,960203,745
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,6846,1726,7217,0857,6158,08399,024103,467108,278113,142118,032123,017128,047132,996137,671142,105140,076139,586141,346137,184
1. Tài sản cố định hữu hình5,3365,7756,2476,7187,1897,67698,269102,945107,681112,471117,286122,198127,152132,116136,969141,342139,414138,871140,578136,355
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình348397474367426407756522597671745819896880702763662715768830
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,8241,8241,9211,9211,9211,9211,8651,8651,8651,8651,8651,8651,8651,8651,8651,8651,8381,8753,1382,831
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,8241,8241,9211,9211,9211,9211,8651,8651,8651,8651,8651,8651,8651,8651,8651,8651,8381,8753,1382,831
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn49,44849,44847,92147,92148,99748,99747,38847,38847,38847,38851,01251,01251,01251,01250,75050,75050,75050,55050,55050,550
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh49,44849,44847,92147,92148,99748,99747,38847,38847,38847,38850,81250,81250,81250,81250,55050,55050,55050,55050,55050,550
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,4003,4003,4003,4003,4003,400200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200200200200200200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,80711,3329,7308,8356,9947,56314,67314,95413,86812,3614,2386,7377,8857,98915,30315,57012,16313,70111,92713,180
1. Chi phí trả trước dài hạn10,80711,3329,7308,8356,9947,5634,9865,1355,1114,6874,2386,7377,8857,9898,64210,95212,16313,70111,92713,180
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9,6879,8198,7577,6746,6614,618
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN339,272340,004343,239339,859337,119336,824378,302341,199336,971332,500337,576349,287363,449409,406436,724441,635451,296469,345380,712362,436
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả14,34913,93419,41617,11611,40313,260135,16393,68281,88974,97168,99368,43770,13289,98990,77287,72961,16276,181101,13892,672
I. Nợ ngắn hạn13,14012,79118,10415,98910,16111,610120,91879,23655,82462,06261,64160,65057,64477,39880,35677,22344,28867,58673,34660,825
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn40,97341,66126,62637,67734,55635,34933,07132,12330,79825,51519,59227,53227,40217,070
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,7355,4426,4475,3995,3275,29527,72127,71221,23317,89420,72718,98717,99117,48920,57120,46510,44815,36017,05716,201
4. Người mua trả tiền trước44972763311709572728383827082818826298
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5731,6892,6212,0091,0092,0602,1471,1324423085937213105017238414173,2234,1562,640
6. Phải trả người lao động2,2182,2962,6562,5331,9842,7514,9594,0672,8593,1361,7871,7332,3924,9894,1114,3846,66913,81713,07611,722
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9363919901,8475833291,8522,3031,7457951,5121,8241,4971,2232,8614,1643,9723,4737,4837,308
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,6351,7664,0892,72198492242,9381,9992,5761,8582,0651,6371,97520,71420,90821,4693,0732,7522,9854,694
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,0381,2031,2031,203241241258267269323317317326287304304291,1671,1791,182
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,2091,1431,3131,1261,2411,65014,24514,44526,06512,9097,3527,78712,48812,59110,41610,50616,8738,59527,79231,847
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác14040404040404040403030303030303060606060
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,6453,07916,3163,9484,3824,8169,5189,95210,38610,47616,8138,53512,80217,070
7. Trái phiếu chuyển đổi14,92914,718
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,0691,1031,2731,0861,2011,61011,56011,3269,7098,9312,9402,9402,9402,610
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu324,924326,070323,822322,744325,716323,564243,139247,518255,082257,529268,582280,851293,317319,417345,952353,905390,134393,164279,574269,764
I. Vốn chủ sở hữu324,924326,070323,822322,744325,716323,564243,139247,518255,082257,529268,582280,851293,317319,417345,952353,905390,134393,164279,574269,764
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu197,099197,099197,099197,099197,099197,099197,099197,099197,099197,099197,099197,099197,099197,099197,099197,099197,099197,099111,000111,000
2. Thặng dư vốn cổ phần117,631117,631117,631117,631117,631117,631117,631117,631117,631117,482117,482117,482117,515117,515117,515117,515117,535117,58184,87784,877
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu1,3191,319
4. Vốn khác của chủ sở hữu417417417417417417417417417417417417417417417417417417417417
5. Cổ phiếu quỹ-15,610-15,610-15,610-15,610-15,610-15,610-15,610-15,610-15,610-19,765-19,765-19,765-19,765-7,870
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,1444,1444,1444,1444,1444,1445,1635,1635,1635,1635,1635,1635,1635,1635,1635,1635,1635,1635,1635,163
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối21,24222,38820,14119,06220,73318,504-61,795-59,028-53,348-48,406-39,402-29,245-19,353-7,9817,44913,56247,65950,04555,71047,666
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,3021,3782331,8453,7305,5397,5889,70012,24215,07518,30920,15022,26122,85921,08719,321
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN339,272340,004343,239339,859337,119336,824378,302341,199336,971332,500337,576349,287363,449409,406436,724441,635451,296469,345380,712362,436
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |