CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh (cia)

9.60
-0.30
(-3.03%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh94,267106,30441,595100,998294,856297,267442,146274,626133,175133,65797,44760,935
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1573532,2662,4072,703674
3. Doanh thu thuần (1)-(2)94,267106,14841,595100,645292,591294,860439,443273,952133,175133,65797,44760,935
4. Giá vốn hàng bán76,260103,07068,611114,162211,772211,003335,251208,602100,474103,61175,22344,920
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,0073,077-27,016-13,51780,81983,857104,19265,35032,70130,04622,22416,016
6. Doanh thu hoạt động tài chính11,15588,1565,1538,8955,4926,5063,500711786592366181
7. Chi phí tài chính-2,2455,9122,7419,3465,1478,3966,4723,10888824025129
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,0213,4183,2314,1965935,5721,815129
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4511,609-3,424262229458863
9. Chi phí bán hàng12,3108,2625,0516,92214,6029,82613,78813,01511,07611,6436,9254,671
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,59817,33819,07223,13129,85826,28327,60120,1178,0608,8636,5944,159
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,95161,330-52,150-43,75936,93246,31660,69429,82113,4649,8939,0457,237
12. Thu nhập khác163290177704837814545,3732,27527428
13. Chi phí khác58238172415112551,2321094623
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)10551161-170-463123-1,087-65,3731,32927125
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,05661,382-51,990-43,93036,46946,43959,60729,81518,83711,2229,3167,262
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0751,5401011247,3689,26511,6306,3574,1242,4692,1611,463
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-507353-1,6832,940-7-195-669871172-172
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5681,892-1,5833,0657,3619,07010,9617,2274,1242,4692,3331,290
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,48859,489-50,407-46,99529,10837,36848,64622,58814,7138,7536,9835,972
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-79-6,028-10,586-8,4845,5205,1531,183-1,451
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,56665,517-39,820-38,51023,58932,21647,46324,03914,7138,7536,9835,972

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn271,227270,260156,817214,395263,385194,783262,607129,73258,70440,17223,5964,275
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,89524,40723,29466,35383,41662,773160,74761,65536,10918,80312,2632,462
1. Tiền5,89521,40712,73946,54782,61641,27341,64751,6554,9182,3037,7631,962
2. Các khoản tương đương tiền3,00010,55519,80580021,500119,10010,00031,19116,5004,500500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn86,30584,14959,59559,74963,93837,64022,640
1. Chứng khoán kinh doanh91,87892,01964,59365,60963,92637,50022,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-5,573-7,870-5,178-6,029-147
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn180169158140140
III. Các khoản phải thu ngắn hạn172,672156,53861,53080,259105,77984,60427,5148,5334,1451,3921,881877
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,3695,55620,27423,70826,98518,22125,7576,8913,9761,174945699
2. Trả trước cho người bán2,4925292,0611,0224,32414,7245261,0912010
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn142,900135,24042,02053,50068,00033,000
6. Phải thu ngắn hạn khác20,27517,5766,5615,9816,46918,6591,231550149218936168
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,363-2,363-9,385-3,951
IV. Tổng hàng tồn kho4,2653,72410,4635,3756,6684,15444,11549,04617,89919,1908,664811
1. Hàng tồn kho4,2653,72410,4635,3756,6684,15444,11549,04617,89919,1908,664811
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,0901,4421,9352,6593,5865,6127,59110,498552787788125
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,4651,1391,5921,7623,2934,4271,8752,219225622473
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5942761537191877045,7168,279
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3027190178105481328165316119
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn68,77666,564174,756193,862205,911187,071189,574123,5525,69112,27917,85317,959
I. Các khoản phải thu dài hạn2
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,1728,083113,142132,996139,586124,856128,95385,5355,59712,02417,85317,787
1. Tài sản cố định hữu hình5,7757,676112,471132,116138,871124,012128,09784,6355,54311,91117,68217,786
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình397407671880715844856900541131721
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,8241,9211,8651,8651,8751,8601,51620,093
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,8241,9211,8651,8651,8751,8601,51620,093
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn49,44848,99747,38851,01250,75050,32149,863
1. Đầu tư vào công ty con50,321
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh49,44848,99747,38850,81250,55049,863
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,4003,400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,400-3,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,3327,56312,3617,98913,70110,0349,24317,92294255172
1. Chi phí trả trước dài hạn11,3327,5634,6877,98913,70110,0349,24317,92294255
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7,674172
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN340,004336,824331,573408,257469,296381,854452,181253,28464,39552,45141,44922,234
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả13,93413,26074,04490,77276,17195,993199,307140,51737,82834,92722,5196,286
I. Nợ ngắn hạn12,79111,61061,13577,84967,57656,031111,44092,66737,72434,23921,4795,050
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn37,67732,12327,53217,070
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,4425,29516,96717,48914,77917,38587,01578,78730,04124,13016,8302,536
4. Người mua trả tiền trước411727026211137723
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,6892,0603084483,2661,1512,5987912,0751,929343
6. Phải trả người lao động2,2962,7513,1364,98914,34515,60219,6769,5673,5145,0844,0201,642
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3913297951,2233,4731,9111,0811,855273436844
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,7669221,85820,7142,7521,4155958597262,148286311
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2032413237921,1671,4864638011,088904273173
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,1431,65012,90912,9228,59539,96287,86647,8501046881,0401,236
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác40403030603030481046881,0401,008
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,9489,9528,53525,60459,74446,932
7. Trái phiếu chuyển đổi14,32127,891
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,1031,6108,9312,9407202871
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm228
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu326,070323,564257,529317,485393,125285,861252,875112,76626,56617,52418,93015,948
I. Vốn chủ sở hữu326,070323,564257,529317,485393,125285,861252,875112,76626,56617,52418,93015,948
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu197,099197,099197,099197,099197,099111,00080,00060,00010,00010,00010,00010,000
2. Thặng dư vốn cổ phần117,631117,631117,482117,515117,58184,87784,2727,85595959595
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu1,3192,007
4. Vốn khác của chủ sở hữu417417417417417417417417417417417417
5. Cổ phiếu quỹ-15,610-15,610-19,765-7,870
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,1444,1445,1635,1635,1634,1444,1443,0142,2791,414676288
9. Quỹ dự phòng tài chính1,010483206
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối22,38818,504-48,406-9,91350,00562,49965,30325,93113,7764,5887,2594,942
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,3785,53915,07522,85921,60416,73215,549
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN340,004336,824331,573408,257469,296381,854452,181253,28464,39552,45141,44922,234
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |