CTCP Cơ khí Đông Anh LICOGI (ckd)

24
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,023,2141,033,225761,0831,044,9071,101,9901,262,0521,188,6961,112,7181,071,0581,021,701847,844818,822
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1089443,0731,854552843031,0528221,4221,569647
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,023,1051,032,280758,0101,043,0521,101,9351,261,7681,188,3931,111,6661,070,2361,020,279846,274818,175
4. Giá vốn hàng bán925,241945,301663,433906,1961,009,1421,138,2931,058,425999,168966,501931,392762,136722,708
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)97,86486,98094,576136,85792,794123,475129,967112,498103,73588,88784,13895,467
6. Doanh thu hoạt động tài chính91,79998,080103,72282,38480,400100,20171,80261,48962,49248,16546,49864,381
7. Chi phí tài chính17,66011,06011,63815,85319,85819,26519,89720,82720,23520,30934,90341,421
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,60510,91811,25715,81419,23417,84118,02318,37115,38319,86234,66136,492
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng32,21133,77724,63737,20431,58228,11431,66827,44322,65314,60511,37511,046
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp37,30836,05746,99855,17363,88664,99951,99753,14559,30946,13135,45037,770
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)102,484104,165115,026111,01257,867111,29898,20872,57264,02956,00748,90969,611
12. Thu nhập khác5,6231,7924374,0848862,8292,07357961375937314
13. Chi phí khác6919963743674978314,31582552214719601
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,932797633,7173901,998-2,242-2469161218-286
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)107,416104,962115,088114,72858,257113,29795,96572,32764,12056,06849,12769,324
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,4633,9205,2837,4744,2956,4323,3218402,3792,5193,563
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,4633,9205,2837,4744,2956,4323,3218402,3792,5193,563
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)101,953101,042109,806107,25458,257109,00189,53369,00563,28053,68946,60965,761
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)101,953101,042109,806107,25458,257109,00189,53369,00563,28053,68946,60965,761

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn838,592680,558605,283674,186621,942665,121663,910554,811558,500486,111448,298393,209
I. Tiền và các khoản tương đương tiền72,89812,573107,876125,55544,89926,75232,47956,64778,45363,03158,50162,520
1. Tiền17,89812,57367,876125,55544,89926,75232,47956,64768,45353,03158,50162,520
2. Các khoản tương đương tiền55,00040,00010,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn31,300116,3001,3001,30020,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn31,300116,3001,3001,30020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn469,599321,157307,841429,613401,628418,319408,642289,711251,032193,597159,838141,684
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng424,313285,609241,470280,482337,483337,088277,993237,404177,544139,537158,324143,093
2. Trả trước cho người bán15,1689,3457,4064,1576,97812,08824,7539,7966,8075,7552,6922,940
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn32,16433,93472,805154,84164,84171,37970,541
6. Phải thu ngắn hạn khác22,35915,99314,86112,7369,57911,43754,37762,63366,68148,3057,1534,436
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-24,404-23,725-28,702-22,604-17,253-13,673-19,021-20,121-8,331-8,785
IV. Tổng hàng tồn kho260,647228,211181,589115,434173,422215,629200,535207,387208,149207,733212,669172,376
1. Hàng tồn kho268,755234,817188,606124,165179,264218,311205,665209,980209,177207,733214,415174,119
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-8,108-6,607-7,017-8,731-5,842-2,682-5,130-2,593-1,028-1,746-1,743
V. Tài sản ngắn hạn khác4,1482,3186,6782,2851,9934,4212,2541,06520,86621,75017,29016,629
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,6502,2433,5381,8251,9932,7285401,06515,90014,79814,60311,790
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,4982,7961,6931,713
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước753444,965691568
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ460
5. Tài sản ngắn hạn khác6,2622,6884,271
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn230,958233,917245,420259,868271,497281,132248,705254,534257,814260,979264,042285,083
I. Các khoản phải thu dài hạn1,969
1. Phải thu dài hạn của khách hàng16,374
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-14,405
II. Tài sản cố định54,06163,13974,22787,986100,50788,05073,99182,22887,45076,643100,274122,059
1. Tài sản cố định hữu hình54,06163,13974,22787,986100,50788,05073,99180,24385,13476,643100,274122,059
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,9852,316
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,6961,2807212,0521,15321,5042,2249131,74920,4951,339429
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,6961,2807212,0521,15321,5042,2249131,749
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253159,253
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,94810,24511,21910,57710,58312,32513,23712,1397,3934,5883,1753,342
1. Chi phí trả trước dài hạn8,94810,24511,21910,57710,58312,32513,23712,1397,3934,5883,1753,342
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,069,550914,475850,703934,054893,439946,253912,615809,345816,314747,090712,340678,292
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả563,360416,434359,024453,412464,391509,297491,660468,267489,810429,955425,820396,964
I. Nợ ngắn hạn561,609414,670353,605444,391446,714483,410485,261457,817472,081400,540398,136346,606
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn327,497271,580232,611260,138263,199348,948256,033256,475276,956271,674266,321227,342
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn153,95693,64955,16491,876113,15088,13172,29588,65669,73548,00060,49353,440
4. Người mua trả tiền trước21,9897,83818,60621,77322,26217,74596,73335,35151,28011,40435,05625,879
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,8074,1444,05912,8425,6562,4414,7593,9274,1764,5365,5254,017
6. Phải trả người lao động14,66412,1448,54419,67520,72819,60420,20015,91511,93511,33311,94311,933
7. Chi phí phải trả ngắn hạn13,7598,07018,86530,19411,7973,9506,4696211,398178161
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn8,486
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng77
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3503508752,1878757,275
11. Phải trả ngắn hạn khác6,8541,8247358341,4221,0881,72347,44942,93232,7765,2162,635
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,3413,2222,8543,0723,2121,3988,911998746
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11,39311,84911,2921,7214,41310410,8628,42712,92312,15313,58321,198
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,7511,7645,4189,02117,67725,8876,39910,45017,72929,41427,68450,358
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,4096,17811,87120,1186,39910,45017,72929,41427,68449,621
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm737
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,7511,7643,0092,8445,8065,769
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu506,190498,041491,680480,643429,048436,956420,955341,078326,504317,136286,520281,328
I. Vốn chủ sở hữu506,190498,041491,680480,643429,048436,956420,955341,078326,504317,136286,520281,328
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu310,000310,000310,000310,000310,000310,000310,000310,000310,000310,00097,49196,238
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu159,253159,253
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái204
8. Quỹ đầu tư phát triển93,39786,16071,03562,54959,01648,11639,19130,23815,6654,1976,8752,319
9. Quỹ dự phòng tài chính2,09922,90121,403
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu839839839839839839839839839839
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối101,953101,042109,806107,25459,19378,00170,9241,911
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,069,550914,475850,703934,054893,439946,253912,615809,345816,314747,090712,340678,292
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |