CTCP Cơ khí Đông Anh LICOGI (ckd)

22.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.80
22.80
22.80
22.80
3,000
16.9K
3.1K
7.4x
1.3x
8% # 18%
1.1
707 Bi
31 Mi
1,384
24.5 - 21.3
606 Bi
524 Bi
115.7%
46.36%
234 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.70 1,000 23.00 100
22.60 100 23.50 200
22.10 700 26.20 13,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:23 22.80 0.10 3,000 3,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,090.67 (1.11) 0% 58.69 (0.07) 0%
2017 1,120.35 (1.19) 0% 82.51 (0.09) 0%
2018 1,478.63 (1.26) 0% 95.02 (0.11) 0%
2019 1,347.80 (1.10) 0% 82.18 (0.06) 0%
2020 1,061.04 (1.04) 0% 85.54 (0.11) 0%
2021 1,118.04 (0.76) 0% 0 (0.11) 0%
2022 1,198.32 (1.03) 0% 111.89 (0.10) 0%
2023 1,181 (0.17) 0% 102 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV208,982287,254175,465357,7091,023,2141,033,225761,0831,044,9071,101,9901,262,0521,188,6961,112,7181,071,0581,021,701
Tổng lợi nhuận trước thuế82,2219,952-5,33614,047107,416104,962115,088114,72858,257113,29795,96572,32764,12056,068
Lợi nhuận sau thuế 81,0768,945-5,33611,205101,953101,042109,806107,25458,257109,00189,53369,00563,28053,689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ81,0768,945-5,33611,205101,953101,042109,806107,25458,257109,00189,53369,00563,28053,689
Tổng tài sản1,130,111991,524954,7301,069,5501,069,550914,475850,703934,054893,439946,253912,615809,345816,314747,090
Tổng nợ606,174548,662453,876563,338563,360416,434359,024453,412464,391509,297491,660468,267489,810429,955
Vốn chủ sở hữu523,937442,862500,853506,212506,190498,041491,680480,643429,048436,956420,955341,078326,504317,136


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |