CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh (cmd)

19.80
0.20
(1.02%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh959,7471,011,125819,4861,217,4731,232,0821,298,0121,494,1771,382,6081,226,831
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)959,7471,011,125819,4861,217,4731,232,0821,298,0121,494,1771,382,6081,226,831
4. Giá vốn hàng bán848,399913,071719,7461,090,0551,108,7281,167,9951,355,5151,254,3521,113,576
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)111,34898,05599,741127,418123,355130,017138,662128,256113,256
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,1747,7573,8795,97911,35817,65817,95718,40211,118
7. Chi phí tài chính7,5554,7254,8669,52511,29111,17211,2677,9235,465
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,8043,4025,1159,90311,20811,16410,7307,9236,337
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng48,03149,39549,68064,25964,33975,10776,17974,04457,987
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,21114,59314,17215,51418,31516,09414,27516,43215,728
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)42,72537,09934,90244,09840,76745,30254,89848,25945,194
12. Thu nhập khác2782,34122655,8906,7381,9197171,0331,004
13. Chi phí khác1,3016371975,6978566933,644706545
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,0231,7042950,1945,8821,226-2,928327459
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)41,70238,80334,93294,29246,64946,52851,97048,58645,653
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,6087,8575,51920,1409,40610,67914,1049,82711,844
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại440
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,6087,8575,51920,1409,40610,67914,1049,82712,284
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)33,09430,94629,41274,15237,24335,84937,86638,75933,369
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)33,09430,94629,41274,15237,24335,84937,86638,75933,369

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn311,510307,387259,344390,618303,555278,286288,644248,471
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,68221,76441,56336,33436,98318,24831,24124,986
1. Tiền22,68221,76441,56336,33436,98318,24831,24124,986
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn287,096285,160215,871352,292264,548257,046252,060214,448
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng293,446235,288211,520256,810245,228243,507228,964195,904
2. Trả trước cho người bán15,25210,84611,72423,19326,96620,35929,39925,303
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn50,000
6. Phải thu ngắn hạn khác1,8172,4294,60983,2872,9481,8022,1193,040
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-23,419-13,403-11,982-10,999-10,594-8,622-8,422-9,798
IV. Tổng hàng tồn kho1,7274211,8981,9842,0102,9452,9472,345
1. Hàng tồn kho1,7274211,8981,9842,0102,9452,9472,345
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác54212813482,3976,692
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5421281348139
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,3846,684
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn64,55835,47337,15039,335120,296134,349130,830132,931
I. Các khoản phải thu dài hạn30,7141,0227741,14830,30237,48638,26138,383
1. Phải thu dài hạn của khách hàng29,154
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn30,3846924448188189731,4781,630
5. Phải thu dài hạn khác33033033033033036,51336,78336,753
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định18,15019,68420,42222,05920,89222,18823,63425,152
1. Tài sản cố định hữu hình10,61112,14612,88414,52113,35414,65016,09517,614
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7,5387,5387,5387,5387,5387,5387,5387,538
III. Bất động sản đầu tư10,29210,7963,3853,6303,8754,1194,3644,609
- Nguyên giá14,18314,1836,4876,4876,4876,4876,4876,487
- Giá trị hao mòn lũy kế-3,890-3,387-3,102-2,857-2,613-2,368-2,123-1,879
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,4022,4029,6209,62062,96068,18862,17461,794
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,4022,4029,6209,62062,96068,18862,17461,794
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,8141,5652,8882,6382,2602,3442,3512,888
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,8882,8882,8882,8882,8882,8882,8882,888
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,074-1,323-250-628-544-537
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,18656124072447105
1. Chi phí trả trước dài hạn1,18656124072447105
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN376,068342,860296,495429,954423,850412,636419,474381,402
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả138,162103,11566,846196,683236,209218,016226,706185,430
I. Nợ ngắn hạn134,77099,33963,886193,705233,198215,048223,804182,463
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn97,42980,66633,783133,241178,566171,882184,502150,424
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,2562,8352,8317,7156,8116,8436,13611,831
4. Người mua trả tiền trước4164825751,4744494712,026126
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,6027,4854,34420,25911,51112,44212,3753,958
6. Phải trả người lao động2,0322,3512,4082,7342,8212,9433,4702,575
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,2701,219488122,6971,7913,9723,583
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác23,4361,02316,72323,99127,86616,86510,5009,584
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,3303,2793,1733,4802,4771,809823384
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,3923,7762,9602,9783,0112,9682,9022,967
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,3923,7762,9602,9783,0112,9682,9022,967
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu237,906239,745229,648233,270187,641194,619192,768195,971
I. Vốn chủ sở hữu237,906239,745229,648233,270187,641194,619192,768195,971
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần42,08942,08940,88040,88040,88040,88040,88040,880
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-55,824-55,824-66,457-66,457-66,457-66,457-66,457-46,675
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển23,58422,34621,17019,79717,93416,14214,24912,311
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối78,05781,13484,05589,05045,28354,05454,09639,456
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN376,068342,860296,495429,954423,850412,636419,474381,402
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |