CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh (cmd)

19.40
0.30
(1.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.10
19.20
19.60
19.20
6,000
16.5k
2.1k
8.9 lần
10%
13%
0.9
287 tỷ
15 triệu
804
20.7 - 13.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.20 200 19.50 300
19.10 300 19.60 900
19.00 600 20.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 19.20 0.20 200 200
09:35 19.30 0.30 500 700
09:42 19.40 0.40 700 1,400
09:52 19.40 0.40 300 1,700
10:11 19.50 0.50 300 2,000
10:12 19.50 0.50 200 2,200
10:14 19.50 0.50 700 2,900
10:15 19.60 0.60 100 3,000
10:16 19.60 0.60 300 3,300
10:17 19.60 0.60 300 3,600
10:19 19.60 0.60 400 4,000
10:28 19.60 0.60 100 4,100
11:10 19.50 0.50 300 4,400
13:19 19.40 0.40 200 4,600
13:36 19.40 0.40 300 4,900
14:17 19.40 0.40 100 5,000
14:27 19.40 0.40 200 5,200
14:53 19.40 0.40 800 6,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,400 (1.30) 0% 33.51 (0.04) 0%
2019 0 (1.23) 0% 35.97 (0.04) 0%
2020 1,200 (1.22) 0% 28.94 (0.07) 0%
2021 1,200 (0.82) 0% 28.94 (0.03) 0%
2022 1,000 (1.01) 0% 29.75 (0.03) 0%
2023 1,144 (0.23) 0% 33.04 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV156,250231,609225,716272,525959,7471,011,125819,4861,217,4731,232,0821,298,0121,494,1771,382,6081,226,831
Tổng lợi nhuận trước thuế11,48115,8234,3408,83241,70238,80334,93294,29246,64946,52851,97048,58645,653
Lợi nhuận sau thuế 9,18512,6253,4726,83233,09430,94629,41274,15237,24335,84937,86638,75933,369
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,18512,6253,4726,83233,09430,94629,41274,15237,24335,84937,86638,75933,369
Tổng tài sản331,366375,558395,564397,714376,068342,860296,495429,954423,850412,636419,474381,402
Tổng nợ84,275137,652147,843153,465138,162103,11566,846196,683236,209218,016226,706185,430
Vốn chủ sở hữu247,091237,906247,721244,249237,906239,745229,648233,270187,641194,619192,768195,971


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |